Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Souaibou Marou | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
- | Christopher Jamie | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Anton Sorenson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
28 | Matt levy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Clay Dimick | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | |
23 | Michael DeShields | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | ![]() |
6 | omar ciss | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
- | Christian Chaney | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Matthew Bentley | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
5 | Jordan Ayimbila | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
12 | Ricardo Jerez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Omar Gomez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
14 | Pedro Hernandez | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
21 | Jonathan Filipe | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.2 |