So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.75
0.84
0.98
2.75
0.82
1.76
3.55
3.70
Live
0.99
0.5
0.89
-0.97
2.75
0.83
1.99
3.50
3.20
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.15
3.5
0.01
26.00
13.50
1.01
BET365Sớm
1.00
0.75
0.85
1.00
2.75
0.85
1.75
3.60
4.50
Live
0.98
0.5
0.88
1.00
2.75
0.85
1.95
3.40
3.90
Run
-0.56
0.25
0.45
-0.15
3.5
0.09
251.00
10.00
1.06
Mansion88Sớm
1.00
0.75
0.84
0.99
2.75
0.83
1.75
3.55
3.75
Live
-0.99
0.5
0.89
-0.95
2.75
0.83
2.01
3.40
3.25
Run
-0.38
0.25
0.28
-0.29
3.5
0.20
36.00
4.10
1.21
188betSớm
0.99
0.75
0.85
0.99
2.75
0.83
1.76
3.55
3.70
Live
-0.98
0.5
0.88
-0.96
2.75
0.84
2.01
3.50
3.15
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.14
3.5
0.02
23.00
14.00
1.01
SbobetSớm
-0.97
0.75
0.85
-0.96
2.75
0.82
1.71
3.46
4.00
Live
-0.97
0.5
0.87
-0.93
2.75
0.80
2.03
3.26
3.32
Run
-0.26
0.25
0.16
-0.22
3.5
0.12
2.97
1.66
6.10

Bên nào sẽ thắng?

Sigma Olomouc
ChủHòaKhách
MFK Karvina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sigma OlomoucSo Sánh Sức MạnhMFK Karvina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-7] Sigma Olomouc
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2811611413939739.3%
14626232320942.9%
14545181619535.7%
6312861050.0%
[CZE First League-8] MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2810810374638835.7%
14644191422842.9%
14446183216928.6%
6222811833.3%

Thành tích đối đầu

Sigma Olomouc            
Chủ - Khách
MFK KarvinaSigma Olomouc
MFK KarvinaSigma Olomouc
Sigma OlomoucMFK Karvina
MFK KarvinaSigma Olomouc
Sigma OlomoucMFK Karvina
MFK KarvinaSigma Olomouc
Sigma OlomoucMFK Karvina
Sigma OlomoucMFK Karvina
MFK KarvinaSigma Olomouc
MFK KarvinaSigma Olomouc
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D102-11-242 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.49-0.29-0.34B0.840.250.98BT
CZE D125-11-230 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.35-0.30-0.47T0.91-0.250.91TX
CZE D129-07-233 - 1
(2 - 1)
5 - 4-0.65-0.25-0.22T-0.981.000.80TT
CZE D113-03-221 - 2
(0 - 1)
8 - 8-0.38-0.30-0.43T-0.970.000.79TT
CZE D117-10-212 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.63-0.26-0.21T0.810.75-0.99TX
CZE D120-03-210 - 1
(0 - 0)
7 - 15-0.37-0.32-0.42T-0.930.000.81TX
CZE D121-11-203 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.50-0.32-0.28T0.990.500.89TT
CZE D128-06-203 - 1
(2 - 0)
6 - 7-0.46-0.32-0.34T0.920.250.90TT
INT CF08-02-200 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.39-0.27-0.46H0.80-0.25-0.98BX
CZE D108-12-191 - 1
(0 - 1)
12 - 2-0.39-0.32-0.39H0.930.000.95HH

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Sigma Olomouc            
Chủ - Khách
Baumit JablonecSigma Olomouc
Sigma OlomoucHradec Kralove
Bohemians 1905Sigma Olomouc
Sigma OlomoucSlavia Kromeriz
Sigma OlomoucSparta Praha
Dukla PragueSigma Olomouc
Sigma OlomoucPardubice
Banik OstravaSigma Olomouc
Sigma OlomoucFC Viktoria Plzen
Gangwon FCSigma Olomouc
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D129-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.57-0.29-0.26H0.990.750.83TX
CZE D116-03-251 - 2
(0 - 2)
6 - 6-0.47-0.32-0.34B0.890.250.93BT
CZE D109-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.48-0.30-0.33T0.830.250.99TX
CZEC04-03-252 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.88-0.14-0.07T0.802-0.98TH
CZE D101-03-251 - 2
(1 - 1)
7 - 5-0.27-0.27-0.58B0.82-0.750.94BT
CZE D122-02-251 - 3
(0 - 1)
1 - 10-0.36-0.30-0.45T0.81-0.25-0.99TT
CZE D115-02-254 - 0
(1 - 0)
3 - 1-0.57-0.29-0.26T0.970.750.85TT
CZE D109-02-251 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.66-0.25-0.21B0.9610.86HX
CZE D103-02-252 - 1
(2 - 1)
4 - 10-0.25-0.27-0.58T0.91-0.750.91TT
INT CF25-01-251 - 2
(1 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

MFK Karvina            
Chủ - Khách
Dynamo Ceske BudejoviceMFK Karvina
Dukla PragueMFK Karvina
Hradec KraloveMFK Karvina
MFK KarvinaSynot Slovacko
Baumit JablonecMFK Karvina
MFK KarvinaSparta Praha
MFK KarvinaTeplice
MFK KarvinaDukla Banska Bystrica
Lechia GdanskMFK Karvina
Mladost LucaniMFK Karvina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D116-03-252 - 3
(2 - 1)
3 - 4-0.32-0.30-0.500.80-0.5-0.98T
CZE D112-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.38-0.29-0.450.78-0.25-0.96X
CZE D109-03-251 - 1
(1 - 1)
11 - 3-0.55-0.30-0.270.820.51.00X
CZE D102-03-252 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.48-0.29-0.350.880.250.88X
CZE D123-02-255 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.64-0.25-0.23-0.9610.78T
CZE D115-02-252 - 3
(2 - 2)
4 - 3-0.18-0.23-0.710.83-1.250.99T
CZE D101-02-251 - 1
(1 - 1)
0 - 4-0.49-0.29-0.32-0.960.50.84X
INT CF25-01-250 - 1
(0 - 0)
9 - 1-0.60-0.26-0.290.870.750.83X
INT CF21-01-254 - 3
(2 - 2)
4 - 4-0.42-0.29-0.440.9000.80T
INT CF18-01-250 - 2
(0 - 2)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Sigma OlomoucSo sánh số liệuMFK Karvina
  • 16Tổng số ghi bàn14
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 9Tổng số mất bàn17
  • 0.9Trung bình mất bàn1.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Sigma Olomouc
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem16XemXem3XemXem8XemXem59.3%XemXem17XemXem63%XemXem9XemXem33.3%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem12XemXem92.3%XemXem1XemXem7.7%XemXem
14XemXem10XemXem1XemXem3XemXem71.4%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem2XemXem11XemXem50%XemXem14XemXem53.8%XemXem11XemXem42.3%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Sigma Olomouc
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem13XemXem5XemXem9XemXem48.1%XemXem9XemXem33.3%XemXem9XemXem33.3%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem2XemXem15.4%XemXem
14XemXem7XemXem3XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem7.1%XemXem7XemXem50%XemXem
650183.3%Xem233.3%116.7%Xem
MFK Karvina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem3XemXem12XemXem42.3%XemXem11XemXem42.3%XemXem8XemXem30.8%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sigma OlomoucThời gian ghi bànMFK Karvina
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    7
    0 Bàn
    10
    13
    1 Bàn
    6
    3
    2 Bàn
    2
    4
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    14
    17
    Bàn thắng H1
    18
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sigma OlomoucChi tiết về HT/FTMFK Karvina
  • 5
    4
    T/T
    1
    1
    T/H
    2
    3
    T/B
    3
    2
    H/T
    6
    7
    H/H
    2
    0
    H/B
    1
    2
    B/T
    1
    1
    B/H
    6
    7
    B/B
ChủKhách
Sigma OlomoucSố bàn thắng trong H1&H2MFK Karvina
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    6
    5
    Thắng 1 bàn
    8
    9
    Hòa
    7
    5
    Mất 1 bàn
    3
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sigma Olomouc
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D112-04-2025KháchSynot Slovacko7 Ngày
CZE D119-04-2025ChủDynamo Ceske Budejovice14 Ngày
MFK Karvina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D112-04-2025ChủSlavia Praha7 Ngày
CZE D119-04-2025KháchSlovan Liberec14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sigma Olomouc
Chấn thương
MFK Karvina

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 39.3%Thắng35.7% [10]
  • [6] 21.4%Hòa28.6% [10]
  • [11] 39.3%Bại35.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [6] 21.4%Thắng14.3% [4]
  • [2] 7.1%Hòa14.3% [4]
  • [6] 21.4%Bại21.4% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    1.46 
  • TB mất điểm
    1.39 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    46
  • TB được điểm
    1.32
  • TB mất điểm
    1.64
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 10.00%Hòa36.36% [4]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Sigma Olomouc VS MFK Karvina ngày 05-04-2025 - Thông tin đội hình