[Ekstraklasa-13] Korona Kielce |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 8 | 9 | 9 | 25 | 34 | 33 | 13 | 30.8% |
13 | 5 | 2 | 6 | 14 | 17 | 17 | 13 | 38.5% |
13 | 3 | 7 | 3 | 11 | 17 | 16 | 8 | 23.1% |
6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 9 | 33.3% |
[Ekstraklasa-8] Motor Lublin |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 11 | 6 | 9 | 39 | 45 | 39 | 8 | 42.3% |
13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 19 | 22 | 8 | 46.2% |
13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 26 | 17 | 7 | 38.5% |
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 9 | 33.3% |
Korona Kielce |
Chủ - Khách |
---|
Motor LublinKorona Kielce |
Korona KielceMotor Lublin |
Motor LublinKorona Kielce |
Korona KielceMotor Lublin |
Motor LublinKorona Kielce |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POL PR | 04-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | -0.38 | -0.31 | -0.41 | H | 0.97 | 0.00 | 0.85 | H | X |
INT CF | 22-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.50 | -0.29 | -0.36 | H | 0.77 | 0.25 | 0.93 | T | X |
INT CF | 08-07-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
POL D1 | 13-05-09 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
POL D1 | 04-10-08 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Korona Kielce |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 21-01-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 14-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
POL PR | 09-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.35 | -0.29 | -0.46 | H | 0.86 | -0.25 | 0.96 | B | X |
POL Cup | 04-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | -0.41 | -0.30 | -0.41 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | X |
POL PR | 01-12-24 | 2 - 4 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.42 | -0.30 | -0.38 | B | 0.82 | 0 | 1.00 | B | T |
POL PR | 24-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.67 | -0.26 | -0.19 | H | 0.96 | 1 | 0.86 | T | X |
POL PR | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.53 | -0.29 | -0.29 | H | 0.88 | 0.5 | 0.94 | T | X |
POL PR | 04-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 6 | -0.47 | -0.30 | -0.34 | T | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%
Motor Lublin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POL PR | 01-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.58 | -0.27 | -0.27 | 0.92 | 0.75 | 0.90 | X | ||
INT CF | 24-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 21-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
POL PR | 07-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 10 - 1 | -0.69 | -0.24 | -0.17 | 0.80 | 1 | -0.98 | T | ||
POL PR | 02-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.46 | -0.29 | -0.36 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
POL PR | 22-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.50 | -0.29 | -0.34 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | ||
INT CF | 15-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
POL PR | 08-11-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 2 | -0.56 | -0.29 | -0.25 | 0.80 | 0.5 | -0.98 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 60%
Korona Kielce |
Korona Kielce |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
POL PR | 15-02-2025 | Khách | Cracovia Krakow | 7 Ngày |
POL PR | 22-02-2025 | Chủ | Slask Wroclaw | 14 Ngày |
POL Cup | 26-02-2025 | Khách | Ruch Chorzow | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
POL PR | 15-02-2025 | Khách | Jagiellonia Bialystok | 7 Ngày |
POL PR | 22-02-2025 | Chủ | GKS Katowice | 14 Ngày |
POL PR | 01-03-2025 | Khách | Puszcza Niepolomice | 21 Ngày |