Diosgyor VTK
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Marko RakonjacTiền đạo10010006.6
4Marco Lund NielsenHậu vệ10000006.8
Thẻ vàng
10Gabor JurekTiền đạo00010006.8
25Gergő HoldampfTiền vệ00000006.9
50Alex VallejoTiền vệ10000007.5
Thẻ đỏ
22Christ Junior TiehiTiền vệ00000007
11Dániel GeraHậu vệ00010006.8
5Bozhidar ChorbadzhiyskiHậu vệ00000007
Thẻ vàng
17Elton AcolatseTiền đạo20010026.9
20Agoston BenyeiTiền vệ00000004.5
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
34Bright EdomwonyiTiền đạo10020006
72Kevin KállaiHậu vệ00000000
94Rudi Požeg VancašTiền vệ00000006.8
51Barnabás SimonThủ môn00000000
70Alen SkribekTiền đạo00000006.8
15Siniša SaničaninHậu vệ10000007.4
6Bence BardosHậu vệ00000000
Fehérvár FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28kristian sekularacTiền vệ00000000
30Gergo OmingerTiền vệ00000000
1Gergely NagyThủ môn00000000
7Ivan MilićevićHậu vệ00000006.2
15Matyas KovacsTiền vệ00000006.4
-Botond Kemenes-00000000
77Matyas KatonaTiền vệ00000006.4
5Aleksandre KalandadzeHậu vệ00000000
21András HusztiHậu vệ00000000
57Dala MartinThủ môn00000006.6
11Nicolás StefanelliTiền đạo30010006.8
4Csaba SpandlerHậu vệ00000006.9
Thẻ vàng
31Nikola SerafimovHậu vệ00000007
Thẻ vàng
9Ivan ŠaponjićTiền đạo30000006.8
Thẻ vàng
99Milan PetőTiền vệ30010106.9
8Bogdan MelnykHậu vệ10000006.9
Thẻ vàng
70Filip HolenderTiền đạo00000006.5
27Bence BediTiền vệ30000006.8

Fehérvár FC vs Diosgyor VTK ngày 16-03-2025 - Thống kê cầu thủ