So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
0.25
-0.99
0.85
2.5
0.95
2.05
3.35
2.98
Live
0.94
0.5
0.90
-
-
-
1.98
3.50
3.20
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.22
6.5
0.04
12.00
1.03
15.50
BET365Sớm
0.90
0.25
0.95
0.95
2.75
0.90
2.20
3.40
3.20
Live
-0.95
0.5
0.80
0.83
2.5
-0.97
2.05
3.40
3.60
Run
0.47
0
-0.59
-0.14
6.5
0.08
15.00
1.06
15.00
Mansion88Sớm
0.74
0.25
1.00
0.77
2.5
0.97
1.93
3.35
3.25
Live
0.73
0.25
-0.89
0.78
2.5
-0.96
1.96
3.45
3.15
Run
0.59
0
-0.75
-0.21
6.5
0.11
29.00
3.90
1.21
188betSớm
0.82
0.25
-0.98
0.86
2.5
0.96
2.05
3.35
2.98
Live
0.99
0.5
0.87
0.83
2.5
-0.99
1.98
3.50
3.20
Run
-0.19
0.25
0.05
-0.21
6.5
0.05
12.00
1.03
15.50
SbobetSớm
0.80
0.25
-0.98
0.85
2.5
0.95
1.97
3.18
3.12
Live
0.74
0.25
-0.90
0.83
2.5
0.99
2.05
3.16
3.15
Run
0.88
0
0.96
-0.22
6.5
0.08
30.00
4.98
1.12

Bên nào sẽ thắng?

Debreceni VSC
ChủHòaKhách
Zalaegerszegi TE
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Debreceni VSCSo Sánh Sức MạnhZalaegerszegi TE
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NB I-9] Debreceni VSC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
288515475429928.6%
145272830171135.7%
14338192412821.4%
6213119733.3%
[HUN NB I-10] Zalaegerszegi TE
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2878133441291025.0%
14545181819935.7%
14248162310914.3%
623174933.3%

Thành tích đối đầu

Debreceni VSC            
Chủ - Khách
ZalaegerzsegTEDebrecin VSC
Debrecin VSCZalaegerzsegTE
Debrecin VSCZalaegerzsegTE
ZalaegerzsegTEDebrecin VSC
Debrecin VSCZalaegerzsegTE
ZalaegerzsegTEDebrecin VSC
Debrecin VSCZalaegerzsegTE
ZalaegerzsegTEDebrecin VSC
Debrecin VSCZalaegerzsegTE
ZalaegerzsegTEDebrecin VSC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D114-12-242 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.49-0.28-0.35B0.840.250.98BT
HUN D131-08-243 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.51-0.29-0.32T0.950.500.87TT
HUN D117-03-245 - 1
(4 - 0)
6 - 5-0.59-0.28-0.25T0.910.750.91TT
HUN D125-11-231 - 2
(1 - 0)
3 - 3-0.40-0.29-0.43T0.980.000.84TT
HUN D113-08-231 - 0
(0 - 0)
8 - 7-0.49-0.30-0.33T0.820.251.00TX
HUN D123-04-230 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.47-0.29-0.35T0.890.250.93TX
HUN D128-01-233 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.47-0.29-0.36T0.890.250.93TT
HUN D130-08-224 - 2
(1 - 0)
8 - 7-0.51-0.28-0.31B0.980.500.86BT
HUN D102-04-220 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.45-0.30-0.37H-0.970.250.79TX
HUN D104-12-212 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.48-0.27-0.37B0.880.250.94BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Debreceni VSC            
Chủ - Khách
Debrecin VSCDiosgyor VTK
Kecskemeti TEDebrecin VSC
Gyori ETODebrecin VSC
Debrecin VSCFerencvarosi TC
Debrecin VSCFehervar Videoton
Paksi SE HonlapjaDebrecin VSC
Debrecin VSCPuskas Akademia
MTK HungariaDebrecin VSC
Debrecin VSCNyiregyhaza
Radnicki 1923 KragujevacDebrecin VSC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D105-04-254 - 1
(1 - 1)
8 - 1-0.53-0.29-0.30T0.870.50.95TT
HUN D128-03-251 - 3
(1 - 3)
8 - 5-0.45-0.29-0.37T-0.990.250.81TT
HUN D114-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.50-0.29-0.33H0.770.250.99TX
HUN D109-03-250 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.22-0.25-0.65B0.80-1-0.98BX
HUN D102-03-251 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.48-0.29-0.35B0.880.250.88BT
HUN D122-02-254 - 3
(2 - 0)
4 - 6-0.54-0.27-0.31B0.840.50.98BT
HUN D115-02-251 - 2
(1 - 0)
3 - 3-0.34-0.29-0.48B0.98-0.250.84BT
HUN D107-02-250 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.53-0.28-0.31T0.880.50.94TX
HUN D102-02-253 - 1
(1 - 1)
10 - 4-0.50-0.29-0.34T-0.980.50.80TT
INT CF24-01-252 - 1
(0 - 1)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Zalaegerszegi TE            
Chủ - Khách
Fehervar VideotonZalaegerzsegTE
ZalaegerzsegTENyiregyhaza
ZalaegerzsegTEPaksi SE Honlapja
Puskas AkademiaZalaegerzsegTE
ZalaegerzsegTEMTK Hungaria
ZalaegerzsegTENyiregyhaza
KARCAG SEZalaegerzsegTE
Gyori ETOZalaegerzsegTE
UjpestiZalaegerzsegTE
ZalaegerzsegTEDiosgyor VTK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D106-04-250 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.42-0.30-0.400.8500.97X
HUN Cup01-04-252 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.50-0.31-0.330.750.250.95X
HUN D129-03-251 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.41-0.27-0.440.9700.85X
HUN D116-03-252 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.66-0.25-0.200.9210.84T
HUN D108-03-251 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.49-0.30-0.340.820.251.00X
HUN D101-03-250 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.53-0.29-0.300.880.50.88X
HUN Cup26-02-251 - 2
(0 - 1)
4 - 10-----
HUN D123-02-252 - 0
(1 - 0)
11 - 3-0.52-0.29-0.310.940.50.88X
HUN D116-02-251 - 2
(1 - 0)
3 - 9-0.51-0.30-0.310.950.50.87T
HUN D109-02-252 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.46-0.29-0.371.000.250.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Debreceni VSCSo sánh số liệuZalaegerszegi TE
  • 18Tổng số ghi bàn13
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 14Tổng số mất bàn9
  • 1.4Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Debreceni VSC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem9XemXem2XemXem15XemXem34.6%XemXem19XemXem73.1%XemXem7XemXem26.9%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem11XemXem84.6%XemXem2XemXem15.4%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Zalaegerszegi TE
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem3XemXem10XemXem50%XemXem13XemXem50%XemXem13XemXem50%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
612316.7%Xem116.7%583.3%Xem
Debreceni VSC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem7XemXem2XemXem17XemXem26.9%XemXem13XemXem50%XemXem9XemXem34.6%XemXem
13XemXem2XemXem0XemXem11XemXem15.4%XemXem7XemXem53.8%XemXem2XemXem15.4%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Zalaegerszegi TE
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem3XemXem10XemXem50%XemXem5XemXem19.2%XemXem10XemXem38.5%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem1XemXem7.7%XemXem4XemXem30.8%XemXem
630350.0%Xem00.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Debreceni VSCThời gian ghi bànZalaegerszegi TE
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    9
    0 Bàn
    6
    12
    1 Bàn
    7
    5
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    12
    13
    Bàn thắng H1
    23
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Debreceni VSCChi tiết về HT/FTZalaegerszegi TE
  • 2
    3
    T/T
    1
    3
    T/H
    1
    3
    T/B
    3
    1
    H/T
    8
    6
    H/H
    3
    4
    H/B
    1
    2
    B/T
    0
    1
    B/H
    8
    4
    B/B
ChủKhách
Debreceni VSCSố bàn thắng trong H1&H2Zalaegerszegi TE
  • 5
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    9
    10
    Hòa
    9
    7
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Debreceni VSC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D126-04-2025KháchNyiregyhaza7 Ngày
HUN D103-05-2025ChủMTK Hungaria14 Ngày
HUN D110-05-2025KháchPuskas Akademia21 Ngày
Zalaegerszegi TE
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN Cup23-04-2025KháchPaksi SE Honlapja4 Ngày
HUN D126-04-2025ChủKecskemeti TE7 Ngày
HUN D103-05-2025KháchDiosgyor VTK14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Debreceni VSC
Chấn thương
Zalaegerszegi TE

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 28.6%Thắng25.0% [7]
  • [5] 17.9%Hòa28.6% [7]
  • [15] 53.6%Bại46.4% [13]
  • Chủ/Khách
  • [5] 17.9%Thắng7.1% [2]
  • [2] 7.1%Hòa14.3% [4]
  • [7] 25.0%Bại28.6% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    47 
  • Bàn thua
    54 
  • TB được điểm
    1.68 
  • TB mất điểm
    1.93 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.07 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    1.46
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Hòa30.00% [3]
  • [5] 50.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Debreceni VSC VS Zalaegerszegi TE ngày 19-04-2025 - Thông tin đội hình