So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.5
1.00
0.98
2.25
0.88
1.88
3.40
3.95
Live
0.91
0.75
0.98
0.85
2.25
-0.99
1.68
3.60
4.80
Run
-0.19
0.25
0.07
-0.18
1.5
0.06
1.01
16.00
36.00
BET365Sớm
0.83
0.5
-0.97
1.00
2.5
0.85
1.80
3.60
4.33
Live
0.90
0.75
0.95
0.95
2.25
0.90
1.67
3.60
5.25
Run
0.55
0
-0.67
-0.12
1.5
0.06
1.03
15.00
401.00
Mansion88Sớm
0.87
0.5
0.99
0.96
2.25
0.88
1.87
3.20
3.70
Live
0.87
0.75
-0.97
0.84
2.25
-0.96
1.67
3.65
4.85
Run
0.47
0
-0.57
-0.37
0.5
0.27
5.10
1.25
9.70
188betSớm
0.89
0.5
-0.99
0.99
2.25
0.89
1.88
3.40
3.95
Live
0.88
0.75
-0.96
0.86
2.25
-0.98
1.63
3.70
5.00
Run
-0.18
0.25
0.08
-0.17
1.5
0.07
1.01
16.00
36.00
SbobetSớm
0.88
0.5
1.00
0.97
2.25
0.89
1.88
3.08
3.78
Live
0.86
0.75
-0.96
0.88
2.25
1.00
1.62
3.52
4.95
Run
0.80
0
-0.90
-0.20
1.5
0.10
4.62
1.33
7.30

Bên nào sẽ thắng?

Atromitos Athens
ChủHòaKhách
Panserraikos
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Atromitos AthensSo Sánh Sức MạnhPanserraikos
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 57%So Sánh Đối Đầu43%
  • Tất cả
  • 3T 3H 2B
    2T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-10] Atromitos Athens
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
29115133435561037.9%
143381318121621.4%
15825211726753.3%
630386950.0%
[GRE Super League-14] Panserraikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3096153553611430.0%
165652225211031.3%
1440101328121828.6%
6123712516.7%

Thành tích đối đầu

Atromitos Athens            
Chủ - Khách
PanserraikosAtromitos Athens
Atromitos AthensPanserraikos
PanserraikosAtromitos Athens
Atromitos AthensPanserraikos
PanserraikosAtromitos Athens
Atromitos AthensPanserraikos
PanserraikosAtromitos Athens
Atromitos AthensPanserraikos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D109-11-242 - 3
(1 - 3)
3 - 3-0.36-0.30-0.42T0.79-0.25-0.92TT
GRE D106-04-241 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.50-0.29-0.29H1.000.500.88TX
GRE D124-02-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.44-0.30-0.34H-0.970.250.85TX
GRE D111-11-231 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.51-0.29-0.28H0.980.500.90TX
GRE D123-01-110 - 1
(0 - 0)
- -0.43-0.33-0.34T-0.930.250.80TX
GRE D125-09-102 - 1
(2 - 0)
- -0.59-0.30-0.21T0.950.750.93TT
GRE D220-02-051 - 0
(0 - 0)
- ---B---
GRE D217-10-040 - 1
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Atromitos Athens            
Chủ - Khách
Atromitos AthensKallithea
Panaitolikos AgrinioAtromitos Athens
Volos NFCAtromitos Athens
Atromitos AthensOlympiakos Piraeus
LamiaAtromitos Athens
PanathinaikosAtromitos Athens
Atromitos AthensAsteras Tripolis
PAOK SalonikiAtromitos Athens
Atromitos AthensOFI Crete
Aris ThessalonikiAtromitos Athens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D110-02-251 - 2
(0 - 2)
10 - 6-0.50-0.31-0.27B-0.990.50.87BT
GRE D102-02-250 - 1
(0 - 1)
0 - 5-0.35-0.33-0.40T-0.9300.81TX
GRE D124-01-250 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.35-0.32-0.41T-0.9300.80TX
GRE D119-01-251 - 2
(1 - 2)
3 - 5-0.16-0.24-0.68B-0.97-10.85BT
GRE D112-01-250 - 3
(0 - 2)
6 - 1-0.30-0.31-0.47T-0.98-0.250.86TT
GRE Cup08-01-252 - 1
(2 - 0)
6 - 3-0.69-0.24-0.15B-0.951.250.77TT
GRE D105-01-250 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.47-0.30-0.31B0.870.25-0.99BX
GRE D122-12-243 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.75-0.21-0.13B0.841.25-0.96BT
GRE D114-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.50-0.29-0.28H0.990.50.89TX
GRE D107-12-242 - 1
(2 - 0)
1 - 5-0.54-0.29-0.25B0.860.5-0.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Panserraikos            
Chủ - Khách
AEK AthensPanserraikos
PanserraikosVolos NFC
OFI CretePanserraikos
PanserraikosLamia
PanserraikosPanathinaikos
LevadiakosPanserraikos
PanserraikosPanaitolikos Agrinio
Aris ThessalonikiPanserraikos
PanserraikosPAOK Saloniki
PanioniosPanserraikos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D109-02-255 - 0
(2 - 0)
10 - 1-0.88-0.14-0.07-0.952.250.83T
GRE D101-02-251 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.42-0.30-0.360.790-0.92X
GRE D125-01-253 - 2
(2 - 1)
9 - 8-0.48-0.32-0.27-0.930.50.81T
GRE D120-01-252 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.50-0.31-0.28-0.980.50.86X
GRE D112-01-252 - 2
(0 - 1)
1 - 6-0.15-0.23-0.700.83-1.25-0.95T
GRE D105-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.47-0.28-0.330.880.251.00X
GRE D122-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.42-0.31-0.34-0.930.250.81X
GRE D115-12-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.67-0.24-0.180.9010.98X
GRE D108-12-241 - 4
(0 - 2)
4 - 7-0.14-0.21-0.750.81-1.5-0.99T
GRE Cup05-12-243 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.40-0.31-0.400.9100.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

Atromitos AthensSo sánh số liệuPanserraikos
  • 9Tổng số ghi bàn8
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.8
  • 12Tổng số mất bàn20
  • 1.2Trung bình mất bàn2.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Atromitos Athens
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem4XemXem7XemXem50%XemXem11XemXem50%XemXem10XemXem45.5%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem8XemXem1XemXem2XemXem72.7%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Panserraikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem3XemXem10XemXem40.9%XemXem13XemXem59.1%XemXem8XemXem36.4%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Atromitos Athens
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem6XemXem2XemXem14XemXem27.3%XemXem9XemXem40.9%XemXem7XemXem31.8%XemXem
11XemXem1XemXem1XemXem9XemXem9.1%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Panserraikos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem5XemXem8XemXem40.9%XemXem11XemXem50%XemXem6XemXem27.3%XemXem
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Atromitos AthensThời gian ghi bànPanserraikos
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    11
    0 Bàn
    8
    6
    1 Bàn
    2
    6
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    8
    10
    Bàn thắng H1
    11
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Atromitos AthensChi tiết về HT/FTPanserraikos
  • 3
    4
    T/T
    0
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    7
    5
    H/H
    3
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    5
    5
    B/B
ChủKhách
Atromitos AthensSố bàn thắng trong H1&H2Panserraikos
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    9
    8
    Hòa
    6
    4
    Mất 1 bàn
    3
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Atromitos Athens
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D101-03-2025KháchLevadiakos7 Ngày
GRE D109-03-2025ChủPanathinaikos15 Ngày
Panserraikos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D101-03-2025ChủKallithea7 Ngày
GRE D109-03-2025KháchAsteras Tripolis15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 37.9%Thắng30.0% [9]
  • [5] 17.2%Hòa20.0% [9]
  • [13] 44.8%Bại50.0% [15]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.3%Thắng13.3% [4]
  • [3] 10.3%Hòa0.0% [0]
  • [8] 27.6%Bại33.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.21 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.45 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    53
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.77
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Hòa20.00% [2]
  • [5] 50.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Atromitos Athens VS Panserraikos ngày 23-02-2025 - Thông tin đội hình