So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
0.25
0.78
0.95
2.75
0.85
2.23
3.50
2.60
Live
-0.98
0.5
0.80
0.84
2.75
0.96
2.02
3.50
2.93
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.85
0.25
0.95
0.90
2.5
0.90
2.05
3.50
3.00
Live
0.85
0.25
0.95
0.95
2.75
0.85
2.05
3.70
2.88
Run
1.00
0
0.80
-0.14
3.5
0.08
1.01
26.00
151.00
Mansion88Sớm
0.90
0.25
0.86
0.86
2.5
0.90
2.07
3.40
2.81
Live
0.87
0.25
0.97
0.95
2.75
0.87
2.00
3.40
2.93
Run
0.87
0
0.97
-0.28
3.5
0.16
1.16
4.40
32.00
188betSớm
-0.95
0.25
0.79
0.96
2.75
0.86
2.23
3.50
2.60
Live
0.95
0.5
0.89
-
-
-
1.94
3.55
3.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.92
0.25
0.92
0.97
2.75
0.85
2.11
3.25
2.93
Live
0.92
0.25
0.92
0.93
2.75
0.89
2.02
3.31
3.07
Run
0.97
0
0.87
-0.19
3.5
0.05
1.03
6.90
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Madrid CFF (w)
ChủHòaKhách
Levante UD (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Madrid CFF (w)So Sánh Sức MạnhLevante UD (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu90%
  • Tất cả
  • 1T 0H 9B
    9T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Liga F Women-10] Madrid CFF (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2484122747281033.3%
12714172122558.3%
1213810266168.3%
621367733.3%
[Liga F Women-14] Levante UD (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2455142238201420.8%
1213811196158.3%
12426111914833.3%
622288833.3%

Thành tích đối đầu

Madrid CFF (w)            
Chủ - Khách
Levante UD (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Levante UD (W)
Madrid CFF (W)Levante UD (W)
Levante UD (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Levante UD (W)
Levante UD (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Levante UD (W)
Levante UD (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Levante UD (W)
Levante UD (W)Madrid CFF (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD115-06-243 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.64-0.23-0.25B0.991.000.83BX
SPA WD105-11-230 - 1
(0 - 0)
2 - 9-0.39-0.25-0.48B0.85-0.250.97BX
SPA WD101-04-231 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.28-0.26-0.57T0.82-0.750.94TX
SPA WD117-12-222 - 1
(1 - 1)
2 - 9-0.63-0.26-0.26B0.800.750.90BH
SPA WD108-05-221 - 3
(1 - 2)
3 - 5-0.31-0.27-0.55B0.93-0.500.83BT
SPA WD120-11-214 - 0
(2 - 0)
7 - 4-0.63-0.26-0.22B0.780.750.98BT
SPA WD122-05-212 - 3
(0 - 2)
6 - 4-0.27-0.28-0.57B0.87-0.750.95BT
SPA WD122-12-204 - 2
(2 - 2)
6 - 2-0.69-0.25-0.19B0.831.000.99BT
SPA WD101-12-190 - 4
(0 - 2)
1 - 12-0.24-0.27-0.61B0.91-0.750.85BT
INT CF21-08-195 - 1
(1 - 0)
- -0.67-0.26-0.22B0.901.000.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Madrid CFF (w)            
Chủ - Khách
Athletic Club Bibao (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Eibar (W)
Madrid CFF (W)Sevilla FC (W)
Real Sociedad (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Real Madrid (W)
Deportivo La Coruna WMadrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Barcelona (W)
Atletico de Madrid (W)Madrid CFF (W)
Levante Las Planas (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)RCD Espanyol (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD123-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.52-0.29-0.32B0.930.50.83BX
SPA WD116-11-242 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.70-0.24-0.18T-0.971.250.79TT
SPA WD109-11-242 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.55-0.27-0.30T0.820.50.94TH
SPA WD103-11-242 - 2
(1 - 1)
8 - 0---H--
SPA WD120-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.10-0.19-0.83B0.90-1.750.92BX
SPA WD112-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.33-0.29-0.51B0.84-0.50.98BX
SPA WD105-10-241 - 8
(1 - 0)
1 - 10---B--
SPA WD127-09-244 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.72-0.23-0.17B0.941.250.88BT
SPA WD121-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 7-0.39-0.29-0.44B-0.9800.80BX
SPA WD115-09-242 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.79-0.20-0.13T0.891.50.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

Levante UD (w)            
Chủ - Khách
Levante UD (W)Granada CF(W)
Real Betis (W)Levante UD (W)
Levante UD (W)Barcelona (W)
UD Granadilla Tenerife Sur (W)Levante UD (W)
Levante UD (W)Sevilla FC (W)
Eibar (W)Levante UD (W)
Levante UD (W)Real Sociedad (W)
Levante Las Planas (W)Levante UD (W)
Levante UD (W)Athletic Club Bibao (W)
Atletico de Madrid (W)Levante UD (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD124-11-242 - 3
(1 - 0)
5 - 6-0.56-0.29-0.28-0.980.750.80T
SPA WD117-11-241 - 2
(1 - 1)
3 - 7-0.26-0.29-0.570.85-0.750.97T
SPA WD120-10-241 - 4
(1 - 2)
3 - 14-----
SPA WD112-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.47-0.30-0.350.870.250.95X
SPA WD105-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.63-0.26-0.230.800.75-0.98X
SPA WD128-09-240 - 3
(0 - 1)
3 - 3-0.34-0.32-0.460.84-0.250.98T
SPA WD121-09-241 - 2
(1 - 0)
6 - 6-0.45-0.29-0.38-0.980.250.80T
SPA WD114-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.40-0.30-0.410.9300.89X
SPA WD108-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.50-0.29-0.331.000.50.82X
INT CF28-08-241 - 0
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Madrid CFF (w)So sánh số liệuLevante UD (w)
  • 9Tổng số ghi bàn9
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.9
  • 21Tổng số mất bàn14
  • 2.1Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Madrid CFF (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Levante UD (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Madrid CFF (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem1XemXem11.1%XemXem6XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
620433.3%Xem00.0%583.3%Xem
Levante UD (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Madrid CFF (w)Thời gian ghi bànLevante UD (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    3
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    3
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Madrid CFF (w)Chi tiết về HT/FTLevante UD (w)
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    3
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Madrid CFF (w)Số bàn thắng trong H1&H2Levante UD (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    3
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Madrid CFF (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD115-12-2024KháchGranada CF(W)7 Ngày
SPA WD112-01-2025KháchReal Betis (W)35 Ngày
SPA WD119-01-2025ChủColegio Aleman Valencia (W)42 Ngày
Levante UD (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD115-12-2024ChủRCD Espanyol (W)7 Ngày
SPA WD112-01-2025KháchAtletico de Madrid (W)35 Ngày
SPA WD119-01-2025KháchDeportivo La Coruna W42 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 33.3%Thắng20.8% [5]
  • [4] 16.7%Hòa20.8% [5]
  • [12] 50.0%Bại58.3% [14]
  • Chủ/Khách
  • [7] 29.2%Thắng16.7% [4]
  • [1] 4.2%Hòa8.3% [2]
  • [4] 16.7%Bại25.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    47 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.96 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    1.58
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.46
  • TB mất điểm
    0.79
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn45.45% [5]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Madrid CFF (w) VS Levante UD (w) ngày 08-12-2024 - Thông tin đội hình