So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
1.25
0.79
0.87
2.25
0.83
1.33
3.95
6.90
Live
0.96
1.25
0.74
-
-
-
-
-
-
Run
-0.61
0.25
0.31
-0.46
3.5
0.16
1.02
8.20
21.00
BET365Sớm
0.95
1.25
0.85
0.90
2.25
0.90
1.40
4.33
6.00
Live
0.97
1.25
0.82
0.95
2.25
0.85
1.38
4.33
6.25
Run
0.27
0
-0.39
-0.17
3.5
0.10
1.00
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.93
1.25
0.81
0.90
2.25
0.84
1.40
4.05
6.30
Live
0.92
1.25
0.84
0.82
2.25
0.94
1.40
4.15
6.10
Run
-0.57
0.25
0.41
0.97
3.5
0.85
1.49
3.10
7.90
188betSớm
0.92
1.25
0.80
0.88
2.25
0.84
1.33
3.95
6.90
Live
0.97
1.25
0.75
-
-
-
-
-
-
Run
-0.54
0.25
0.26
-0.41
3.5
0.13
1.04
7.40
19.00

Bên nào sẽ thắng?

Lleida
ChủHòaKhách
Andratx
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LleidaSo Sánh Sức MạnhAndratx
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 63%So Sánh Đối Đầu37%
  • Tất cả
  • 2T 1H 1B
    1T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-11] Lleida
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2981653424401127.6%
154741816191126.7%
14491168211128.6%
613266616.7%
[SSDRFEF-12] Andratx
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
29116122936391237.9%
144461218161428.6%
15726171823646.7%
6312421050.0%

Thành tích đối đầu

Lleida            
Chủ - Khách
AndratksLleida
LleidaAndratks
LleidaAndratks
AndratksLleida
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D306-04-242 - 3
(0 - 1)
5 - 0-0.33-0.34-0.48T0.85-0.250.85TT
SPA D326-11-233 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.67-0.30-0.19T1.001.000.70TT
SPA D313-02-221 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.53-0.32-0.30H0.900.500.80TX
SPA D326-09-213 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.33-0.34-0.49B0.90-0.250.80BT

Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Lleida            
Chủ - Khách
LleidaSabadell
RCD Espanyol BLleida
LleidaTorrent C.F
Valencia CF MestallaLleida
CA Roda de BaraLleida
LleidaCF Badalona Futur
TerrassaLleida
LleidaSCR Pena Deportiva
AE PratLleida
CE EuropaLleida
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Catalonia C18-12-241 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.42-0.36-0.35B0.730-0.92BT
SPA D315-12-241 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.36-0.34-0.45B0.74-0.250.96BX
SPA D308-12-241 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.53-0.34-0.27H0.870.50.83TH
SPA D301-12-241 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.37-0.35-0.43H1.0000.70HH
Catalonia C27-11-240 - 2
(0 - 1)
- ---T--
SPA D324-11-241 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.68-0.29-0.19H0.9510.75TX
SPA D317-11-241 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.45-0.34-0.37H0.990.250.71TH
SPA D310-11-243 - 0
(3 - 0)
9 - 7-0.65-0.29-0.21T0.750.750.95TT
Catalonia C06-11-241 - 1
(1 - 1)
2 - 5---H--
SPA D303-11-240 - 3
(0 - 0)
3 - 2-0.45-0.33-0.37T0.980.250.72TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%

Andratx            
Chủ - Khách
AndratksIbiza Islas Pitiusas
BalearesAndratks
RCD Espanyol BAndratks
AndratksTorrent C.F
Valencia CF MestallaAndratks
AndratksCF Badalona Futur
TerrassaAndratks
AndratksSCR Pena Deportiva
CE EuropaAndratks
AndratksMallorca B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D315-12-242 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.33-0.36-0.470.80-0.250.90H
SPA D308-12-240 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.65-0.29-0.210.760.750.94X
SPA D301-12-241 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.51-0.32-0.320.970.50.73X
SPA D324-11-240 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.39-0.35-0.400.8800.82X
SPA D316-11-240 - 1
(0 - 1)
11 - 5-0.63-0.29-0.230.800.750.90X
SPA D310-11-240 - 0
(0 - 0)
- -0.45-0.34-0.360.980.250.72X
SPA D303-11-241 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.72-0.26-0.170.7110.99T
SPA D327-10-240 - 1
(0 - 0)
10 - 5-0.46-0.32-0.370.950.250.75X
SPA D320-10-243 - 0
(3 - 0)
8 - 1-0.68-0.26-0.210.8710.83T
SPA D313-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.53-0.33-0.300.900.50.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

LleidaSo sánh số liệuAndratx
  • 14Tổng số ghi bàn6
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.6
  • 8Tổng số mất bàn7
  • 0.8Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Lleida
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem
621333.3%Xem116.7%233.3%Xem
Andratx
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem1XemXem10XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
630350.0%Xem00.0%583.3%Xem
Lleida
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem4XemXem3XemXem8XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
Andratx
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem4XemXem5XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem2XemXem4XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LleidaThời gian ghi bànAndratx
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    14
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    3
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LleidaChi tiết về HT/FTAndratx
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    13
    13
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
LleidaSố bàn thắng trong H1&H2Andratx
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    14
    13
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lleida
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D312-01-2025ChủIbiza Islas Pitiusas21 Ngày
SPA D319-01-2025KháchBaleares28 Ngày
SPA D326-01-2025KháchUE Cornella35 Ngày
Andratx
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D312-01-2025KháchUE Cornella21 Ngày
SPA D319-01-2025ChủSant Andreu28 Ngày
SPA D326-01-2025KháchSabadell35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 27.6%Thắng37.9% [11]
  • [16] 55.2%Hòa20.7% [11]
  • [5] 17.2%Bại41.4% [12]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.8%Thắng24.1% [7]
  • [7] 24.1%Hòa6.9% [2]
  • [4] 13.8%Bại20.7% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.24
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.41
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn50.00% [5]
  • [7] 70.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Lleida VS Andratx ngày 22-12-2024 - Thông tin đội hình