Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 0.93 0.25 0.88 0.93 0.25 0.88 | 0.90 2 0.90 0.90 2 0.90 | 2.15 3.1 3.1 2.15 3.1 3.1 |
Live - | 0.93 0.25 0.88 0.93 0.25 0.88 | 0.90 2 0.90 0.90 2 0.90 | 2.15 3.1 3.1 2.15 3.1 3.1 |
03 0:1 | - - - - | 0.75 1.75 -0.95 0.75 2.75 -0.95 | 2.4 3.1 3 5.5 4 1.57 |
04 0:1 | -0.95 0.25 0.75 0.97 0.5 0.82 | - - - - | - - - - - - |
23 1:1 | -0.95 0.5 0.75 1.00 0.25 0.80 | 0.80 2.5 1.00 0.90 3.5 0.90 | 4.75 3.5 1.72 2.37 2.75 3.4 |
HT 1:1 | -0.87 0.25 0.67 -0.83 0.25 0.65 | 0.80 3 1.00 0.82 3 0.97 | 2.75 2.3 3.75 2.75 2.25 3.75 |
52 2:1 | - - - - | 0.72 2.75 -0.93 0.75 3.75 -0.95 | 3.1 2.05 3.75 1.25 4.75 13 |
53 2:1 | 0.72 0 -0.93 0.97 0 0.82 | - - - - | - - - - - - |
77 2:2 | -0.98 0 0.77 0.77 0 -0.98 | -0.70 3.5 0.52 -0.70 4.5 0.52 | 1.16 5 26 5.5 1.5 4.75 |
80 3:2 | 0.80 0 1.00 -0.95 0 0.75 | -0.50 5.5 0.37 -0.48 5.5 0.35 | 1.11 6.5 34 1.12 6 34 |
86 4:2 | 0.97 0 0.82 0.80 0 1.00 | -0.41 5.5 0.30 -0.39 6.5 0.27 | 1.1 7 41 1 41 101 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Trực tiếp
Sekhukhune United4-2-3-14-2-3-1AmaZulu
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ còn thiếu
Thêm
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ còn thiếu
Thêm
Chat
Sekhukhune UnitedCầu thủ chủ chốtAmaZulu
Sekhukhune UnitedSự kiện chínhAmaZulu
phạt đền
Phút




















