[SWE Damallsvenskan-1] Hammarby (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 6 | 1 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 2 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 5 | 15 | 83.3% |
[SWE Damallsvenskan-12] Vaxjo (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | 0 | 12 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 11 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 13 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 13 | 7 | 33.3% |
Hammarby (w) |
Chủ - Khách |
---|
Vaxjo (W)Hammarby (W) |
Hammarby (W)Vaxjo (W) |
Vaxjo (W)Hammarby (W) |
Hammarby (W)Vaxjo (W) |
Vaxjo (W)Hammarby (W) |
Hammarby (W)Vaxjo (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE WD1 | 02-11-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SWE WD1 | 08-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 | -0.88 | -0.16 | -0.09 | B | 0.86 | -0.50 | 0.96 | T | X |
SWE WD1 | 01-09-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.13 | -0.20 | -0.79 | T | 0.90 | -1.50 | 0.86 | T | H |
SWE WD1 | 15-04-23 | 6 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SWE WD1 | 06-11-21 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 2 | -0.22 | -0.26 | -0.67 | T | 0.81 | -1.00 | 0.89 | T | X |
SWE WD1 | 24-06-21 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 0 | -0.72 | -0.23 | -0.18 | T | 0.94 | -0.80 | 0.88 | T | H |
Thống kê 6 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:83% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Hammarby (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWEC-W | 16-03-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
SWEC-W | 08-03-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
SWEC-W | 02-03-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 12 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 13-02-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 13 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
UEFA WUC | 18-12-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 4 | -0.27 | -0.26 | -0.59 | T | 0.88 | -0.75 | 0.88 | T | H |
UEFA WUC | 12-12-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 8 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | B | 0.80 | -4 | 0.90 | B | X |
INT CF | 28-11-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
UEFA WUC | 21-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.10 | -0.15 | -0.90 | B | 0.83 | -2.25 | 0.87 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 0%
Vaxjo (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWEC-W | 09-03-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SWEC-W | 03-03-25 | 4 - 3 (2 - 3) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 07-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
SWE WD1 | 09-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.43 | -0.31 | -0.41 | 0.83 | 0 | 0.87 | T | ||
SWE WD1 | 02-11-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
SWE WD1 | 19-10-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 4 - 0 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | ||
SWE WD1 | 12-10-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.79 | -0.20 | -0.12 | 0.88 | 1.5 | 0.94 | T | ||
SWE WD1 | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.93 | -0.13 | -0.06 | 0.80 | 2.25 | 0.96 | X | ||
SWE WD1 | 30-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.86 | -0.17 | -0.09 | -0.98 | 2 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%
Hammarby (w) |
Hammarby (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SWE WD1 | 30-03-2025 | Khách | Linkopings (W) | 7 Ngày |
SWE WD1 | 13-04-2025 | Chủ | FC Rosengard (W) | 21 Ngày |
SWE WD1 | 20-04-2025 | Khách | Brommapojkarna (W) | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SWE WD1 | 30-03-2025 | Chủ | FC Rosengard (W) | 7 Ngày |
SWE WD1 | 13-04-2025 | Chủ | Alingsas (W) | 21 Ngày |
SWE WD1 | 20-04-2025 | Khách | BK Hacken (W) | 28 Ngày |