So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-0.5
-0.98
0.80
2.25
1.00
3.15
3.25
2.02
Live
0.82
-0.5
1.00
0.80
2.5
1.00
3.05
3.40
2.00
Run
0.85
0
0.97
-0.46
3.5
0.26
26.00
6.90
1.07
BET365Sớm
0.85
-0.75
0.95
0.83
3
0.98
4.00
3.60
1.70
Live
0.85
-0.5
0.95
1.00
2.5
0.80
3.50
3.10
1.95
Run
0.75
0
-0.95
-0.12
3.5
0.06
126.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.91
-0.25
0.83
0.85
2.5
0.89
3.30
3.25
1.97
Live
-0.79
-0.25
0.63
0.56
2.25
-0.74
3.75
3.60
1.75
Run
0.92
0
0.92
-0.26
3.5
0.14
68.00
4.90
1.11
188betSớm
0.81
-0.5
-0.97
0.81
2.25
-0.99
3.15
3.25
2.02
Live
0.83
-0.5
-0.99
0.81
2.5
-0.99
3.05
3.40
2.00
Run
0.88
0
0.96
-0.49
3.5
0.31
26.00
6.50
1.08
SbobetSớm
0.80
-0.5
-0.96
-0.93
2.5
0.75
3.26
3.08
2.04
Live
0.91
-0.5
0.93
0.86
2.5
0.96
3.42
3.22
1.93
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Vittsjo GIK (w)
ChủHòaKhách
Djurgardens (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vittsjo GIK (w)So Sánh Sức MạnhDjurgardens (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-9] Vittsjo GIK (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4112484925.0%
21012231050.0%
201126170.0%
6123514516.7%
[SWE Damallsvenskan-2] Djurgardens (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
431011610275.0%
2110544650.0%
22006263100.0%
64111871366.7%

Thành tích đối đầu

Vittsjo GIK (w)            
Chủ - Khách
Djurgardens (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Vittsjo GIK (W)
Djurgardens (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Djurgardens (W)
Vittsjo GIK (W)Djurgardens (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWEC-W09-03-252 - 0
(1 - 0)
8 - 2---B---
SWE WD108-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.49-0.32-0.31H0.800.25-0.98TX
SWE WD113-05-242 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.49-0.29-0.34B0.810.25-0.99BT
SWE WD109-07-235 - 1
(3 - 0)
6 - 4-0.75-0.22-0.15T0.85-0.800.97TT
SWE WD129-05-230 - 3
(0 - 1)
1 - 2-0.33-0.29-0.50T0.97-0.250.79TT
SWE WD112-09-220 - 3
(0 - 2)
2 - 6-0.31-0.29-0.53T0.93-0.500.89TT
SWE WD120-04-221 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.71-0.23-0.18T0.94-0.800.82TX
SWE WD111-09-212 - 2
(1 - 1)
2 - 5-0.31-0.34-0.47H0.96-0.250.86BT
SWE WD128-06-210 - 1
(0 - 0)
7 - 0-0.66-0.26-0.21B0.981.000.84HX
SWE WD127-09-201 - 1
(0 - 1)
12 - 1-0.57-0.28-0.26H0.950.750.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Vittsjo GIK (w)            
Chủ - Khách
Vittsjo GIK (W)Brommapojkarna (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Umea IK (W)
Djurgardens (W)Vittsjo GIK (W)
BK Hacken (W)Vittsjo GIK (W)
Trelleborgs FF (W)Vittsjo GIK (W)
Trelleborgs FF (W)Vittsjo GIK (W)
Brondby IF (W)Vittsjo GIK (W)
Vaxjo (W)Vittsjo GIK (W)
Linkopings (W)Vittsjo GIK (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD129-03-251 - 0
(0 - 0)
4 - 13---T--
SWE WD122-03-251 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.63-0.28-0.21H0.830.750.99TX
SWEC-W15-03-251 - 1
(0 - 1)
4 - 5---H--
SWEC-W09-03-252 - 0
(1 - 0)
8 - 2---B--
SWEC-W03-03-257 - 1
(2 - 0)
7 - 2-0.88-0.17-0.10B0.8620.84BT
INT CF22-02-253 - 1
(0 - 1)
- ---B--
INT CF21-02-253 - 1
(0 - 1)
2 - 4---B--
INT CF15-02-251 - 2
(0 - 1)
- ---T--
INT CF07-02-252 - 0
(2 - 0)
4 - 7---B--
SWE WD109-11-243 - 2
(1 - 0)
3 - 4-0.51-0.29-0.34B0.950.50.75BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Djurgardens (w)            
Chủ - Khách
Alingsas (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Kristianstads DFF (W)
BK Hacken (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Vittsjo GIK (W)
Umea IK (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Bollstanas Sk (W)
Djurgardens (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Djurgardens (W)Linkopings (W)
Apollon Limassol LFC (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Hammarby (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD129-03-251 - 4
(0 - 0)
4 - 1-----
SWE WD123-03-252 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.29-0.27-0.551.00-0.50.82T
SWEC-W15-03-254 - 2
(2 - 1)
7 - 1-----
SWEC-W09-03-252 - 0
(1 - 0)
8 - 2---B--
SWEC-W02-03-251 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF22-02-257 - 0
(3 - 0)
- -----
INT CF15-02-250 - 1
(0 - 1)
- -----
INT CF08-02-253 - 3
(1 - 1)
- -----
INT CF30-01-250 - 1
(0 - 1)
- -----
INT CF28-11-242 - 3
(2 - 2)
2 - 8-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Vittsjo GIK (w)So sánh số liệuDjurgardens (w)
  • 10Tổng số ghi bàn24
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.4
  • 23Tổng số mất bàn14
  • 2.3Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Vittsjo GIK (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Djurgardens (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Vittsjo GIK (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem00.0%00.0%Xem
Djurgardens (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vittsjo GIK (w)Thời gian ghi bànDjurgardens (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    0
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    1
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vittsjo GIK (w)Chi tiết về HT/FTDjurgardens (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    2
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Vittsjo GIK (w)Số bàn thắng trong H1&H2Djurgardens (w)
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vittsjo GIK (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD127-04-2025KháchVaxjo (W)9 Ngày
SWE WD104-05-2025ChủAIK Solna (W)16 Ngày
SWE WD111-05-2025KháchKristianstads DFF (W)23 Ngày
Djurgardens (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD127-04-2025ChủFC Rosengard (W)9 Ngày
SWE WD104-05-2025ChủIFK Norrkoping DFK (W)16 Ngày
SWE WD111-05-2025KháchLinkopings (W)23 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 25.0%Thắng75.0% [3]
  • [1] 25.0%Hòa25.0% [3]
  • [2] 50.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [1] 25.0%Thắng50.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 25.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.75
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+25.00% [1]
  • [1] 25.00%thắng 1 bàn50.00% [2]
  • [1] 25.00%Hòa25.00% [1]
  • [1] 25.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 25.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Vittsjo GIK (w) VS Djurgardens (w) ngày 18-04-2025 - Thông tin đội hình