Cúp Israel
15-01-2025 00:30 - Thứ tư
90 Phút [1-1], 120 Phút[1-1], phạt đền[2-4] Hapoel Bnei Sakhnin FC Thắng

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.25
0.84
0.93
2.25
0.87
2.19
3.15
2.90
Live
0.94
0.25
0.88
0.85
2.25
0.95
2.14
3.15
2.97
Run
-0.54
0
0.36
-0.33
2.5
0.13
15.50
1.06
8.70
BET365Sớm
0.90
0
0.90
0.95
2.25
0.85
2.55
3.20
2.50
Live
0.97
0.25
0.82
0.95
2.25
0.85
2.20
3.20
2.90
Run
-0.50
0
0.37
-0.20
2.5
0.12
13.00
1.11
8.00
Mansion88Sớm
0.76
0
1.00
0.88
2.25
0.88
2.55
2.95
2.57
Live
0.96
0.25
0.88
0.92
2.25
0.90
2.20
2.97
3.05
Run
-0.48
0
0.32
-0.32
2.5
0.14
15.00
1.12
6.20
188betSớm
0.99
0.25
0.85
0.94
2.25
0.88
2.19
3.15
2.90
Live
1.00
0.25
0.84
0.86
2.25
0.96
2.14
3.15
2.97
Run
-0.53
0
0.37
-0.28
2.5
0.10
15.00
1.07
8.30
SbobetSớm
0.97
0.25
0.85
0.95
2.25
0.85
2.17
2.96
2.91
Live
0.99
0.25
0.85
0.97
2.25
0.85
2.21
3.02
2.95
Run
0.87
-0.25
0.97
-0.32
2.5
0.18
10.00
1.17
6.00

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Petah Tikva FC
ChủHòaKhách
Hapoel Bnei Sakhnin FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Petah Tikva FCSo Sánh Sức MạnhHapoel Bnei Sakhnin FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Cup-] Maccabi Petah Tikva FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123610516.7%
[ISR Cup-] Hapoel Bnei Sakhnin FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
614187716.7%

Thành tích đối đầu

Maccabi Petah Tikva FC            
Chủ - Khách
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Petah Tikva FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D114-12-241 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.42-0.32-0.38H0.800.00-0.98HX
ISR D124-08-242 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.44-0.31-0.37B-0.950.250.77BX
ISR D121-01-241 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.54-0.30-0.28H0.860.500.96TX
ISR D130-09-235 - 1
(3 - 1)
4 - 3-0.52-0.30-0.30T0.940.500.88TT
ISR D112-03-220 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.44-0.34-0.34B-0.990.250.81BX
ISR D111-12-211 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.39-0.33-0.40B0.940.000.88BX
ISR D120-03-211 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.35-0.33-0.43B0.76-0.25-0.94BX
ISR D127-12-200 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.48-0.32-0.32H0.820.251.00TX
ISR D222-06-200 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.40-0.29-0.40B0.910.000.93BX
ISR D206-01-202 - 1
(0 - 1)
1 - 5-0.29-0.30-0.52B0.90-0.500.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:27% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Maccabi Petah Tikva FC            
Chủ - Khách
Hapoel HaifaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Hadera
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Kiryat Shmona
Maccabi Tel AvivMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Kiryat Shmona
Beitar JerusalemMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Haifa
Maccabi NetanyaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCIroni Tiberias
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D104-01-255 - 1
(2 - 0)
3 - 1-0.56-0.30-0.27B0.800.50.96BT
ISR D131-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.46-0.32-0.34H0.920.250.90TX
ISR CUP28-12-242 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.33-0.30-0.49T-0.97-0.250.79TX
ISR D121-12-243 - 2
(1 - 2)
9 - 0-0.83-0.19-0.11B0.961.750.86TT
ISR D114-12-241 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.42-0.32-0.38H0.800-0.98HX
ISR D107-12-240 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.45-0.31-0.37B-0.980.250.80BX
ISR D104-12-245 - 0
(5 - 0)
7 - 0-0.68-0.25-0.19B0.8510.97BT
ISR D130-11-241 - 2
(0 - 0)
4 - 9-0.14-0.20-0.78B0.91-1.50.91BH
ISR D110-11-241 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.52-0.29-0.31T0.920.50.90TT
ISR D102-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.43-0.31-0.38H0.770-0.95HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Hapoel Bnei Sakhnin FC            
Chủ - Khách
Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias
Ashdod MSHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Modiin
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Beer Sheva
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel JerusalemHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Haifa
Hapoel HaderaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Tel Aviv
Hapoel Bnei Sakhnin FCBeitar Jerusalem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D104-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.50-0.32-0.310.750.25-0.99X
ISR D131-12-243 - 5
(2 - 2)
2 - 9-0.41-0.34-0.360.780-0.96T
ISR CUP26-12-242 - 2
(2 - 0)
3 - 3-0.83-0.20-0.130.901.750.80T
ISR D121-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 12-0.20-0.25-0.680.93-10.89X
ISR D114-12-241 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.42-0.32-0.38H0.800-0.98HX
ISR D108-12-241 - 0
(1 - 0)
9 - 5-0.41-0.31-0.400.8700.95X
ISR D103-12-240 - 2
(0 - 0)
6 - 3-0.41-0.31-0.390.8600.96X
ISR D130-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.35-0.30-0.460.86-0.250.96X
ISR D110-11-240 - 4
(0 - 2)
5 - 6-0.19-0.24-0.69-0.97-10.79T
ISR D105-11-242 - 1
(1 - 0)
2 - 12-0.33-0.28-0.520.82-0.50.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Maccabi Petah Tikva FCSo sánh số liệuHapoel Bnei Sakhnin FC
  • 9Tổng số ghi bàn10
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 18Tổng số mất bàn14
  • 1.8Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Petah Tikva FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Bnei Sakhnin FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Maccabi Petah Tikva FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem5XemXem6XemXem6XemXem29.4%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem2XemXem5XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem6XemXem75%XemXem1XemXem12.5%XemXem
613216.7%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem7XemXem4XemXem31.2%XemXem4XemXem25%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem0XemXem6XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
613216.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Petah Tikva FCThời gian ghi bànHapoel Bnei Sakhnin FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Petah Tikva FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D118-01-2025KháchMaccabi Bnei Raina4 Ngày
ISR D125-01-2025KháchHapoel Beer Sheva11 Ngày
ISR D101-02-2025ChủAshdod MS18 Ngày
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D118-01-2025ChủMaccabi Haifa4 Ngày
ISR D125-01-2025KháchBeitar Jerusalem11 Ngày
ISR D101-02-2025ChủHapoel Kiryat Shmona18 Ngày

Maccabi Petah Tikva FC VS Hapoel Bnei Sakhnin FC ngày 15-01-2025 - Thông tin đội hình