So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.63
0.5
-0.88
0.78
2
0.98
1.63
3.35
4.80
Live
-0.96
1
0.78
0.87
2
0.93
1.51
3.50
5.70
Run
0.01
-0.25
-0.19
-0.21
4.5
0.01
18.50
4.80
1.17
BET365Sớm
0.85
0.5
0.95
0.75
2
-0.95
1.80
3.10
4.20
Live
-0.95
1
0.75
0.90
2
0.90
1.53
3.30
6.50
Run
0.95
0
0.85
-0.12
4.5
0.06
501.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.95
1
0.81
-0.96
2.25
0.72
1.50
3.45
6.00
Live
-0.84
1
0.68
0.96
2
0.86
1.57
3.25
5.70
Run
1.00
0
0.84
-0.28
4.5
0.10
33.00
4.15
1.18
188betSớm
0.84
0.5
0.94
0.79
2
0.99
1.83
3.15
3.90
Live
-0.95
1
0.79
0.88
2
0.94
1.51
3.50
5.70
Run
0.02
-0.25
-0.18
-0.20
4.5
0.02
18.50
4.80
1.17
SbobetSớm
-0.98
1
0.80
0.80
2
1.00
1.50
3.37
5.60
Live
-0.92
1
0.75
0.92
2
0.90
1.54
3.34
5.80
Run
-0.93
0
0.77
-0.17
4.5
0.03
21.00
4.33
1.18

Bên nào sẽ thắng?

Wydad Casablanca
ChủHòaKhách
Maghreb Fez
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wydad CasablancaSo Sánh Sức MạnhMaghreb Fez
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Botola Pro-2] Wydad Casablanca
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211164342139252.4%
10712191122270.0%
11452151017236.4%
63301051250.0%
[Botola Pro-6] Maghreb Fez
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20965231633645.0%
95137516855.6%
11452161117436.4%
621345733.3%

Thành tích đối đầu

Wydad Casablanca            
Chủ - Khách
Maghreb FezWydad Casablanca
Maghreb FezWydad Casablanca
Wydad CasablancaMaghreb Fez
Maghreb FezWydad Casablanca
Wydad CasablancaMaghreb Fez
Maghreb FezWydad Casablanca
Wydad CasablancaMaghreb Fez
Wydad CasablancaMaghreb Fez
Maghreb FezWydad Casablanca
Wydad CasablancaMaghreb Fez
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D130-08-241 - 0
(0 - 0)
1 - 12-0.20-0.29-0.64B-0.98-0.750.80BX
MAR D128-04-241 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.34-0.33-0.45H0.82-0.251.00BH
MAR D111-01-241 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.65-0.28-0.19H0.740.75-0.98TX
MAR D123-06-230 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.12-0.24-0.76T0.90-1.250.92TX
MAR D125-01-231 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.56-0.33-0.24T0.800.500.96TX
MAR D118-05-221 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.29-0.35-0.47H0.98-0.250.84BX
MAR D131-10-211 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.63-0.28-0.24T0.800.750.90TX
MAR D126-05-212 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.72-0.24-0.16T1.00-0.800.82TX
MAR D126-12-200 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.32-0.33-0.47T0.89-0.250.87TX
MOLE Cup09-09-161 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.63-0.30-0.19H0.800.750.96TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Wydad Casablanca            
Chủ - Khách
FAR Forces Armee RoyalesWydad Casablanca
Wydad CasablancaClub Salmi
Wydad CasablancaOlympique de Safi
Raja Casablanca AtlhleticWydad Casablanca
Wydad CasablancaIRT Itihad de Tanger
Union Touarga Sport RabatWydad Casablanca
Wydad CasablancaRenaissance Sportive de Berkane
CODM MeknesWydad Casablanca
Wydad CasablancaSCCM Chabab Mohamedia
JSM Jeunesse Sportive El MassiWydad Casablanca
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D119-12-242 - 2
(1 - 2)
6 - 2-0.44-0.32-0.35H0.990.250.77TT
MAR D114-12-243 - 0
(2 - 0)
5 - 6-0.71-0.26-0.15T0.781-0.96TT
MAR D129-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 1-0.60-0.30-0.22T0.890.750.93TX
MAR D122-11-241 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.45-0.34-0.33H1.000.250.82TH
MAR D109-11-242 - 2
(1 - 1)
12 - 2-0.68-0.27-0.17H0.9610.86TT
MAR D103-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.38-0.35-0.39T0.9400.88TX
MAR D126-10-240 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.45-0.34-0.32B0.920.250.90BX
MAR D123-10-242 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.18-0.28-0.67B0.83-10.99BX
MAR D119-10-243 - 2
(1 - 0)
6 - 0-0.90-0.15-0.07T0.8320.99TT
MEC13-10-240 - 5
(0 - 3)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Maghreb Fez            
Chủ - Khách
Renaissance Sportive de BerkaneMaghreb Fez
Maghreb FezOlympique de Safi
Club SalmiMaghreb Fez
Maghreb FezRenaissance Zmamra
Union Touarga Sport RabatMaghreb Fez
Maghreb FezFAR Forces Armee Royales
IRT Itihad de TangerMaghreb Fez
Maghreb FezRaja Casablanca Atlhletic
SCCM Chabab MohamediaMaghreb Fez
Maghreb FezDHJ Difaa Hassani Jadidi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D122-12-242 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.68-0.28-0.160.9310.83H
MAR D115-12-240 - 1
(0 - 0)
1 - 0-0.44-0.34-0.34-0.980.250.80X
MAR D108-12-240 - 2
(0 - 1)
2 - 2-0.36-0.34-0.41-0.9600.78H
MAR D101-12-240 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.49-0.34-0.29-0.950.50.77X
MAR D125-11-241 - 1
(0 - 1)
14 - 4-0.49-0.35-0.28-0.960.50.78T
MAR D109-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 7-0.20-0.29-0.630.97-0.750.85X
MAR D103-11-241 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.45-0.35-0.320.980.250.84T
MAR D125-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.24-0.32-0.56-0.98-0.50.80X
MAR D122-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.23-0.33-0.560.79-0.75-0.97X
MAR D119-10-241 - 0
(0 - 0)
- -0.43-0.34-0.35-0.940.250.76X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Wydad CasablancaSo sánh số liệuMaghreb Fez
  • 18Tổng số ghi bàn7
  • 1.8Trung bình ghi bàn0.7
  • 10Tổng số mất bàn6
  • 1.0Trung bình mất bàn0.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Wydad Casablanca
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem
Maghreb Fez
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem10XemXem0XemXem4XemXem71.4%XemXem2XemXem14.3%XemXem8XemXem57.1%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem0XemXem0%XemXem7XemXem100%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem
Wydad Casablanca
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem4XemXem3XemXem7XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
632150.0%Xem350.0%233.3%Xem
Maghreb Fez
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Wydad CasablancaThời gian ghi bànMaghreb Fez
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    14
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Wydad CasablancaChi tiết về HT/FTMaghreb Fez
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    13
    13
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Wydad CasablancaSố bàn thắng trong H1&H2Maghreb Fez
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    13
    13
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wydad Casablanca
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Maghreb Fez
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 52.4%Thắng45.0% [9]
  • [6] 28.6%Hòa30.0% [9]
  • [4] 19.0%Bại25.0% [5]
  • Chủ/Khách
  • [7] 33.3%Thắng20.0% [4]
  • [1] 4.8%Hòa25.0% [5]
  • [2] 9.5%Bại10.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.62 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    0.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.35
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 40.00%Hòa36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Wydad Casablanca VS Maghreb Fez ngày 29-12-2024 - Thông tin đội hình