[UEFA Women's Champions League-] Gintra Universitetas (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 11 | 9 | 33.3% |
[UEFA Women's Champions League-] Agarista CSF Anenii Noi (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 10 | 15 | 83.3% |
Gintra Universitetas (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Gintra Universitetas (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT ALW | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 17-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 28-07-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 2 - 3 | -0.42 | -0.25 | -0.47 | B | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | T |
INT CF | 16-06-24 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LIT ALW | 26-05-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 19-05-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 1 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
LIT ALW | 12-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 08-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LIT ALW | 09-11-23 | 0 - 7 (0 - 5) | 0 - 18 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Agarista CSF Anenii Noi (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MD WC | 25-05-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Moldova W C | 01-05-24 | 0 - 6 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
MD WC | 17-12-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
MD WC | 10-12-23 | 4 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
UEFA WUC | 06-09-23 | 9 - 0 (7 - 0) | - | - | - | - | 0.70 | 4 | 0.90 | T | ||
Moldova W C | 20-05-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MD WC | 10-05-23 | 6 - 0 (3 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MD WC | 20-11-22 | 1 - 6 (1 - 3) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
MD WC | 11-09-22 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
UEFA WUC | 18-08-22 | 13 - 0 (7 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Gintra Universitetas (w) |
Gintra Universitetas (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |