Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Eitvydė Partikaitė | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Algimante Mikutaite | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | Erika Šupelytė | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Thubelihle Shamase | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
17 | T. Romanovskaja | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | M. Proscevičiūtė | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | Laura Kubiliūtė | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Yelyzaveta Indycha | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |