[FAR Women's Division 1-] NSI Runavik (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 11 | 6 | 33.3% |
[FAR Women's Division 1-] KI Klaksvik (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
NSI Runavik (w) |
Chủ - Khách |
---|
NSI Runavik (W)Ki Klaksvik (W) |
Ki Klaksvik (W)NSI Runavik (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FAR WD1 | 18-05-21 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | H | - | - | - | ||
FAR WD1 | 13-03-21 | 4 - 1 (1 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
NSI Runavik (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FAR WSC | 24-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
FAR WD1 | 23-06-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
FAR WD1 | 29-05-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
FAR WD1 | 03-05-23 | 2 - 5 (1 - 3) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 04-03-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FAR WD1 | 22-03-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 12-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FAR WD1 | 26-09-21 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
FAR WD1 | 11-09-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
FAR WD1 | 14-08-21 | 4 - 0 (3 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KI Klaksvik (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FAR WD1 | 09-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FAR WD1 | 18-06-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
FAR WD1 | 27-03-22 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
FAR WD1 | 25-09-21 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FAR WD1 | 13-08-21 | 8 - 0 (3 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
FAR WD1 | 20-06-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
FAR WD1 | 30-05-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
FAR WD1 | 18-05-21 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
FAR WD1 | 26-03-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FAR WD1 | 13-03-21 | 4 - 1 (1 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
NSI Runavik (w) |
NSI Runavik (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |