Debreceni VSC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28Maximilian HofmannHậu vệ00000005.44
Thẻ đỏ
20Amos YougaTiền vệ11000005.99
Thẻ vàng
30Aranđel StojkovićHậu vệ00000000
86Donat PalfiThủ môn00000000
33Kristiyan MalinovTiền vệ00000006.25
Thẻ vàng
27Gergő KocsisHậu vệ00000000
21Dominik KocsisTiền đạo00000000
11János FerencziHậu vệ00000006.78
10Balazs DzsudzsakTiền vệ10000006.48
22Botond VajdaTiền vệ10000006.44
13Soma SzuhodovszkiTiền vệ10000005.82
Thẻ vàng
77Márk SzécsiTiền đạo00000006.17
Thẻ vàng
25Maurides Roque JuniorTiền đạo20000006.37
Thẻ vàng
26Ádám LangHậu vệ00010006.82
99Brandon DominguesTiền vệ30020005.89
15Henrik CastegrenHậu vệ10000006.45
17Donat BaranyTiền đạo40000006.1
0Shuichi GondaThủ môn00000006.34
Thẻ vàng
Nyiregyhaza
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Ronaldo DeaconuTiền vệ00000000
-Darko VelkovskiHậu vệ00000006.76
44Pavlos CorreaHậu vệ00000000
9Peter BekeTiền đạo50000006.48
27Márton EppelTiền đạo30100007
Bàn thắng
3Ranko JokićHậu vệ20000007.16
Thẻ đỏ
12Milan KovacsTiền vệ00000006.09
77Barnabas NagyHậu vệ00010006.93
14Dominik NagyTiền đạo30010207
15A. TemesváriHậu vệ00000006.62
28Ognjen RadosevicTiền vệ00000000
7Jaroslav NavratilTiền đạo00000006.75
55Žan MedvedTiền đạo00000006.52
90Krisztian KovacsHậu vệ00000000
24Krisztián KeresztesHậu vệ00000000
8Aboubakar KeitaTiền vệ00000006.72
Thẻ vàng
95Béla Csongor FejérThủ môn00000000
66Barna BenczenleitnerHậu vệ00000000
32Balazs TothThủ môn00000007.15
Thẻ vàng

Nyiregyhaza vs Debreceni VSC ngày 26-04-2025 - Thống kê cầu thủ