So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
-0.25
-0.97
0.85
2.5
0.95
2.65
3.40
2.23
Live
-0.88
-0.25
0.70
0.85
2.25
0.95
3.30
3.30
2.02
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.20
1.5
0.02
1.01
12.50
19.00
BET365Sớm
0.80
-0.25
-0.95
0.85
2.5
1.00
2.88
3.30
2.30
Live
0.82
-0.5
0.97
0.82
2.25
0.97
3.90
3.25
1.90
Run
0.70
0
-0.91
-0.21
1.5
0.14
1.05
11.00
201.00
Mansion88Sớm
-0.95
0
0.69
0.77
2.5
0.97
2.74
3.30
2.22
Live
-0.84
-0.25
0.68
-0.86
2.5
0.68
3.65
3.15
1.84
Run
0.71
0
-0.88
-0.24
1.5
0.10
1.04
6.80
150.00
188betSớm
0.80
-0.25
-0.96
0.86
2.5
0.96
2.65
3.40
2.23
Live
-0.93
-0.25
0.77
0.86
2.25
0.96
3.45
3.35
1.96
Run
-0.18
0.25
0.04
-0.19
1.5
0.03
1.01
12.50
19.00
SbobetSớm
-0.93
0
0.75
0.85
2.5
0.95
2.66
3.10
2.25
Live
-0.89
-0.25
0.73
0.87
2.25
0.95
3.39
3.02
2.02
Run
-0.35
0.25
0.19
-0.41
1.5
0.27
1.18
4.42
20.00

Bên nào sẽ thắng?

Nyiregyhaza
ChủHòaKhách
Debreceni VSC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NyiregyhazaSo Sánh Sức MạnhDebreceni VSC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NB I-9] Nyiregyhaza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
298615264830927.6%
15645171822540.0%
14221093081114.3%
6105110316.7%
[HUN NB I-11] Debreceni VSC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2985164755291127.6%
145272830171135.7%
15339192512820.0%
63121281050.0%

Thành tích đối đầu

Nyiregyhaza            
Chủ - Khách
Debrecin VSCNyiregyhaza
NyiregyhazaDebrecin VSC
Debrecin VSCNyiregyhaza
NyiregyhazaDebrecin VSC
Debrecin VSCNyiregyhaza
Debrecin VSCNyiregyhaza
Debrecin VSCNyiregyhaza
Debrecin VSCNyiregyhaza
NyiregyhazaDebrecin VSC
Debrecin VSCNyiregyhaza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D102-02-253 - 1
(1 - 1)
10 - 4-0.50-0.29-0.34B-0.980.500.80BT
HUN D121-09-243 - 2
(2 - 1)
6 - 7-0.38-0.29-0.44T0.77-0.25-0.95TT
HUN D2E11-04-211 - 1
(1 - 0)
5 - 6---H---
HUN D2E25-10-201 - 1
(1 - 0)
5 - 14---H---
INT CF11-01-202 - 1
(1 - 1)
4 - 4---B---
INT CF29-06-192 - 0
(2 - 0)
- ---B---
INT CF30-06-182 - 0
(2 - 0)
2 - 7---B---
HUN Cup01-03-165 - 0
(2 - 0)
6 - 5-0.88-0.15-0.09B0.80-0.500.96BT
HUN Cup09-02-161 - 2
(1 - 1)
2 - 8---B---
INT CF31-01-157 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.65-0.26-0.21B-0.981.000.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Nyiregyhaza            
Chủ - Khách
NyiregyhazaFehervar Videoton
Paksi SE HonlapjaNyiregyhaza
ZalaegerzsegTENyiregyhaza
NyiregyhazaPuskas Akademia
MTK HungariaNyiregyhaza
NyiregyhazaGyori ETO
ZalaegerzsegTENyiregyhaza
NyiregyhazaPuskas Akademia
NyiregyhazaUjpesti
Diosgyor VTKNyiregyhaza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D113-04-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.43-0.30-0.39T0.8201.00TX
HUN D105-04-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.66-0.24-0.22B0.9410.88BX
HUN Cup01-04-252 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.50-0.31-0.33B0.750.250.95BX
HUN D129-03-250 - 2
(0 - 2)
8 - 4-0.28-0.29-0.55B-0.99-0.50.81BX
HUN D116-03-253 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.56-0.29-0.27B0.770.50.99BT
HUN D108-03-250 - 1
(0 - 0)
0 - 7-0.40-0.30-0.42B0.9600.86BX
HUN D101-03-250 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.53-0.29-0.30H0.880.50.88TX
HUN Cup25-02-251 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.27-0.30-0.56T-0.98-0.50.80TX
HUN D122-02-250 - 0
(0 - 0)
0 - 9-0.43-0.30-0.39H0.8300.99HX
HUN D115-02-251 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.50-0.29-0.33T-0.990.50.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Debreceni VSC            
Chủ - Khách
Debrecin VSCZalaegerzsegTE
UjpestiDebrecin VSC
Debrecin VSCDiosgyor VTK
Kecskemeti TEDebrecin VSC
Gyori ETODebrecin VSC
Debrecin VSCFerencvarosi TC
Debrecin VSCFehervar Videoton
Paksi SE HonlapjaDebrecin VSC
Debrecin VSCPuskas Akademia
MTK HungariaDebrecin VSC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D119-04-254 - 3
(1 - 2)
3 - 5-0.49-0.30-0.340.810.25-0.99T
HUN D113-04-252 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.48-0.29-0.360.880.250.94T
HUN D105-04-254 - 1
(1 - 1)
8 - 1-0.53-0.29-0.300.870.50.95T
HUN D128-03-251 - 3
(1 - 3)
8 - 5-0.45-0.29-0.37-0.990.250.81T
HUN D114-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.50-0.29-0.330.770.250.99X
HUN D109-03-250 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.22-0.25-0.650.80-1-0.98X
HUN D102-03-251 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.48-0.29-0.350.880.250.88T
HUN D122-02-254 - 3
(2 - 0)
4 - 6-0.54-0.27-0.310.840.50.98T
HUN D115-02-251 - 2
(1 - 0)
3 - 3-0.34-0.29-0.480.98-0.250.84T
HUN D107-02-250 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.53-0.28-0.310.880.50.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

NyiregyhazaSo sánh số liệuDebreceni VSC
  • 4Tổng số ghi bàn19
  • 0.4Trung bình ghi bàn1.9
  • 11Tổng số mất bàn16
  • 1.1Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Nyiregyhaza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem12XemXem1XemXem14XemXem44.4%XemXem11XemXem40.7%XemXem15XemXem55.6%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Debreceni VSC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem10XemXem2XemXem16XemXem35.7%XemXem21XemXem75%XemXem7XemXem25%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem12XemXem85.7%XemXem2XemXem14.3%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Nyiregyhaza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem13XemXem3XemXem11XemXem48.1%XemXem9XemXem33.3%XemXem13XemXem48.1%XemXem
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
Debreceni VSC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem7XemXem3XemXem18XemXem25%XemXem14XemXem50%XemXem10XemXem35.7%XemXem
14XemXem2XemXem0XemXem12XemXem14.3%XemXem8XemXem57.1%XemXem2XemXem14.3%XemXem
14XemXem5XemXem3XemXem6XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NyiregyhazaThời gian ghi bànDebreceni VSC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    10
    0 Bàn
    7
    6
    1 Bàn
    3
    7
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    14
    13
    Bàn thắng H1
    9
    25
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NyiregyhazaChi tiết về HT/FTDebreceni VSC
  • 5
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    3
    H/T
    4
    8
    H/H
    6
    3
    H/B
    0
    2
    B/T
    2
    0
    B/H
    9
    8
    B/B
ChủKhách
NyiregyhazaSố bàn thắng trong H1&H2Debreceni VSC
  • 3
    5
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    9
    Hòa
    5
    9
    Mất 1 bàn
    10
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nyiregyhaza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D103-05-2025KháchKecskemeti TE7 Ngày
HUN D110-05-2025ChủDiosgyor VTK14 Ngày
HUN D117-05-2025KháchUjpesti21 Ngày
Debreceni VSC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D103-05-2025ChủMTK Hungaria7 Ngày
HUN D110-05-2025KháchPuskas Akademia14 Ngày
HUN D117-05-2025ChủPaksi SE Honlapja21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Nyiregyhaza
Debreceni VSC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 27.6%Thắng27.6% [8]
  • [6] 20.7%Hòa17.2% [8]
  • [15] 51.7%Bại55.2% [16]
  • Chủ/Khách
  • [6] 20.7%Thắng10.3% [3]
  • [4] 13.8%Hòa10.3% [3]
  • [5] 17.2%Bại31.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    1.66 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    47
  • Bàn thua
    55
  • TB được điểm
    1.62
  • TB mất điểm
    1.90
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    1.03
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Hòa9.09% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn54.55% [6]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Nyiregyhaza VS Debreceni VSC ngày 26-04-2025 - Thông tin đội hình