So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-0.5
0.80
0.84
2.5
0.86
3.40
3.35
1.80
Live
0.90
-0.75
0.80
0.92
2.5
0.78
4.30
3.55
1.58
Run
0.01
-0.25
-0.31
-0.31
3.5
0.01
14.50
10.00
1.01
BET365Sớm
0.80
-0.75
1.00
0.80
2.5
1.00
3.75
3.75
1.73
Live
0.90
-0.75
0.90
0.95
2.5
0.85
4.10
3.75
1.65
Run
-0.70
0
0.52
-0.11
3.5
0.05
151.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.95
-0.75
0.79
0.86
2.5
0.88
4.15
3.55
1.67
Live
0.93
-0.75
0.91
0.86
2.5
0.96
3.95
3.60
1.69
Run
0.47
-0.25
-0.63
-0.37
2.5
0.23
10.50
1.16
6.10
188betSớm
0.91
-0.5
0.81
0.85
2.5
0.87
3.40
3.35
1.80
Live
0.91
-0.75
0.81
0.93
2.5
0.79
4.30
3.55
1.58
Run
0.02
-0.25
-0.30
-0.30
3.5
0.02
14.50
10.00
1.01
SbobetSớm
0.79
-0.75
-0.97
0.92
2.5
0.88
3.91
3.30
1.71
Live
0.93
-0.75
0.91
0.80
2.5
-0.98
4.33
3.54
1.64
Run
-0.55
0
0.39
-0.23
3.5
0.09
10.50
1.16
6.10

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Herzliya
ChủHòaKhách
Hapoel Petah Tikva
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi HerzliyaSo Sánh Sức MạnhHapoel Petah Tikva
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-11] Maccabi Herzliya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32136133953871140.6%
167452125251343.8%
166281828201237.5%
6312881050.0%
[ISR Leumit League-4] Hapoel Petah Tikva
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3223635319146471.9%
16122229938575.0%
161141241037468.8%
621367733.3%

Thành tích đối đầu

Maccabi Herzliya            
Chủ - Khách
Hapoel Petah TikvaMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Petah Tikva
Hapoel Petah TikvaMaccabi Herzliya
Hapoel Petah TikvaMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Petah Tikva
Maccabi HerzliyaHapoel Petah Tikva
Hapoel Petah TikvaMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Petah Tikva
Hapoel Petah TikvaMaccabi Herzliya
Hapoel Petah TikvaMaccabi Herzliya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D219-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.72-0.23-0.17B0.96-0.800.86TX
INT CF07-09-181 - 2
(0 - 0)
5 - 2---B---
ISR D214-05-184 - 2
(2 - 0)
2 - 5-0.65-0.27-0.20B0.770.75-0.95BT
ISR D209-03-182 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.54-0.31-0.27B0.850.500.91BT
ISR D227-11-171 - 3
(0 - 1)
4 - 2-0.35-0.30-0.47B0.85-0.250.91BT
ISR D207-03-172 - 4
(0 - 2)
2 - 9-0.44-0.33-0.35B-0.990.250.75BT
ISR D228-11-162 - 2
(0 - 1)
3 - 1-0.39-0.33-0.40H0.910.000.85HT
INT CF14-07-162 - 2
(1 - 1)
4 - 2---H---
ISR D213-05-163 - 3
(3 - 1)
5 - 2-0.45-0.30-0.37H0.960.250.80TT
ISR D225-12-150 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.52-0.31-0.29T0.910.500.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Maccabi Herzliya            
Chủ - Khách
Hapoel Rishon LezionMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaBnei Yehuda Tel Aviv
Hapoel AfulaMaccabi Herzliya
Ironi Nir Ramat HaSharonMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi HerzliyaHapoel Kfar Saba
Hapoel Ramat GanMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaMS Hapoel Lod
Hapoel Acre FCMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaKafr Qasim
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D217-01-252 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.43-0.32-0.40B0.7800.92BX
ISR D210-01-253 - 2
(2 - 0)
4 - 4-0.30-0.29-0.54T0.90-0.50.86TT
ISR D203-01-252 - 3
(1 - 2)
3 - 9-0.36-0.31-0.49T0.85-0.250.85TT
ISR CUP27-12-241 - 0
(1 - 0)
8 - 12-0.40-0.29-0.43B0.9400.82BX
ISR D220-12-241 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.46-0.29-0.37H0.980.250.84TX
ISR D216-12-241 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.41-0.32-0.39T0.8700.95TX
ISR D209-12-246 - 0
(4 - 0)
3 - 6-0.55-0.28-0.29B0.820.51.00BT
ISR CUP01-12-242 - 0
(1 - 0)
8 - 2---T--
ISR D208-11-240 - 2
(0 - 1)
2 - 6-0.42-0.29-0.41T0.8600.90TX
ISR D201-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.31-0.30-0.51T0.80-0.50.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Hapoel Petah Tikva            
Chủ - Khách
Kafr QasimHapoel Petah Tikva
Hapoel Petah TikvaHapoel Tel Aviv
Hapoel HaifaHapoel Petah Tikva
Hapoel Umm Al FahmHapoel Petah Tikva
Hapoel Kfar ShalemHapoel Petah Tikva
Hapoel Petah TikvaHapoel Natzrat Illit
Hapoel Petah TikvaHapoel Hod HaSharon
Hapoel RaananaHapoel Petah Tikva
Hapoel Petah TikvaIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Petah TikvaHapoel Ramat Gan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D210-01-250 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.33-0.32-0.470.88-0.250.88X
ISR D206-01-250 - 1
(0 - 0)
12 - 2-0.41-0.31-0.430.9000.80X
ISR CUP27-12-241 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.56-0.29-0.270.970.750.79X
ISR D220-12-240 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.18-0.25-0.691.00-10.82X
ISR D213-12-242 - 0
(1 - 0)
0 - 9-0.34-0.30-0.470.95-0.250.87X
ISR D206-12-242 - 3
(2 - 2)
8 - 2-0.53-0.30-0.290.880.50.94T
ISR CUP01-12-245 - 0
(4 - 0)
2 - 6-----
ISR D208-11-241 - 1
(0 - 1)
8 - 4-0.27-0.30-0.550.97-0.50.79X
ISR D201-11-243 - 2
(0 - 1)
13 - 1-0.63-0.26-0.230.800.750.96T
ISR D229-10-241 - 1
(1 - 1)
7 - 1-0.53-0.30-0.300.900.50.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Maccabi HerzliyaSo sánh số liệuHapoel Petah Tikva
  • 13Tổng số ghi bàn16
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 14Tổng số mất bàn11
  • 1.4Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Herzliya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem0XemXem9XemXem52.6%XemXem12XemXem63.2%XemXem7XemXem36.8%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Petah Tikva
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem2XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem33.3%XemXem12XemXem66.7%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem
Maccabi Herzliya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem1XemXem9XemXem47.4%XemXem8XemXem42.1%XemXem4XemXem21.1%XemXem
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem6XemXem66.7%XemXem1XemXem11.1%XemXem
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem
631250.0%Xem466.7%00.0%Xem
Hapoel Petah Tikva
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem6XemXem33.3%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi HerzliyaThời gian ghi bànHapoel Petah Tikva
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    14
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    4
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi HerzliyaChi tiết về HT/FTHapoel Petah Tikva
  • 0
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    14
    14
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Maccabi HerzliyaSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Petah Tikva
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    4
    Thắng 1 bàn
    16
    15
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Herzliya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D231-01-2025KháchIroni Nir Ramat HaSharon7 Ngày
ISR D204-02-2025ChủHapoel Raanana11 Ngày
ISR D207-02-2025KháchHapoel Natzrat Illit14 Ngày
Hapoel Petah Tikva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D231-01-2025ChủHapoel Kfar Saba7 Ngày
ISR D204-02-2025KháchMaccabi Kabilio Jaffa11 Ngày
ISR D207-02-2025ChủHapoel Afula14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Maccabi Herzliya
Hapoel Petah Tikva
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 40.6%Thắng71.9% [23]
  • [6] 18.8%Hòa18.8% [23]
  • [13] 40.6%Bại9.4% [3]
  • Chủ/Khách
  • [7] 21.9%Thắng34.4% [11]
  • [4] 12.5%Hòa12.5% [4]
  • [5] 15.6%Bại3.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    53 
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    1.66 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.66 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    53
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.66
  • TB mất điểm
    0.59
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    0.28
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn54.55% [6]
  • [1] 9.09%Hòa18.18% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Maccabi Herzliya VS Hapoel Petah Tikva ngày 24-01-2025 - Thông tin đội hình