So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0
0.82
0.90
2.25
0.86
2.56
3.20
2.41
Live
0.97
-0.25
0.85
0.98
2.5
0.82
2.91
3.30
2.12
Run
0.02
-0.25
-0.20
-0.23
0.5
0.03
16.50
1.02
13.50
BET365Sớm
0.90
0
0.90
0.93
2.25
0.88
2.45
3.25
2.50
Live
-0.98
-0.25
0.77
1.00
2.5
0.80
3.40
3.20
1.95
Run
0.95
0
0.85
-0.14
0.5
0.08
21.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
0.86
0
0.90
0.88
2.25
0.88
2.54
3.10
2.46
Live
0.94
-0.25
0.90
0.84
2.25
0.98
2.86
3.25
2.16
Run
-0.74
0
0.58
-0.14
0.5
0.04
15.00
1.05
9.90
188betSớm
0.95
0
0.83
0.91
2.25
0.87
2.56
3.20
2.41
Live
-0.97
-0.25
0.81
0.99
2.5
0.83
3.05
3.30
2.05
Run
0.03
-0.25
-0.19
-0.21
0.5
0.03
16.50
1.01
13.50
SbobetSớm
0.95
0
0.87
0.95
2.25
0.85
2.55
2.93
2.45
Live
0.95
-0.25
0.89
0.88
2.25
0.94
3.04
3.03
2.16
Run
-0.76
0
0.60
-0.15
0.5
0.01
13.50
1.06
9.60

Bên nào sẽ thắng?

Scolar Resita
ChủHòaKhách
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Scolar ResitaSo Sánh Sức MạnhFK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 9%So Sánh Đối Đầu91%
  • Tất cả
  • 0T 1H 3B
    3T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Cup-2] Scolar Resita
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3210417266.7%
00000000%
00000000%
63121291050.0%
[ROM Cup-3] FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3120215333.3%
00000000%
00000000%
63211051150.0%

Thành tích đối đầu

Scolar Resita            
Chủ - Khách
Scolar ResitaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucScolar Resita
FK Csikszereda Miercurea CiucScolar Resita
FK Csikszereda Miercurea CiucScolar Resita
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D217-09-242 - 3
(1 - 2)
2 - 3-0.44-0.32-0.36B-0.950.250.77BT
ROM D226-08-231 - 1
(0 - 0)
3 - 2---H---
ROM D220-02-212 - 0
(2 - 0)
7 - 5-0.46-0.32-0.35B0.940.250.88BX
ROM D213-11-191 - 0
(1 - 0)
0 - 4-0.52-0.31-0.33B0.850.500.85BX

Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Scolar Resita            
Chủ - Khách
Scolar ResitaFC Voluntari
Scolar ResitaSepsi OSK Sfantul Gheorghe
AfumatiScolar Resita
Scolar ResitaUnirea Ungheni
ACS Viitorul SelimbarScolar Resita
Scolar ResitaChindia Targoviste
CSM Ramnicu ValceaScolar Resita
MetaloglobusScolar Resita
Scolar ResitaCorvinul Hunedoara
CS MioveniScolar Resita
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D207-12-240 - 2
(0 - 0)
6 - 4-0.43-0.32-0.37B0.740-0.98BX
ROMC03-12-243 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.29-0.30-0.52T0.91-0.50.91TT
ROM D230-11-243 - 2
(2 - 1)
2 - 9-0.34-0.32-0.46B0.87-0.250.89BT
ROM D223-11-243 - 2
(1 - 1)
12 - 3---T--
ROM D207-11-240 - 3
(0 - 0)
2 - 4-0.49-0.32-0.31T0.800.250.96TT
ROM D202-11-241 - 1
(0 - 0)
- -0.54-0.31-0.27H0.840.50.98TX
ROMC30-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 10-0.29-0.29-0.53T0.88-0.50.88TX
ROM D226-10-241 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.47-0.32-0.33B0.870.250.95BX
ROM D219-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.44-0.30-0.38T0.7601.00TX
ROM D205-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 10-0.44-0.32-0.37T-0.980.250.74TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

FK Csikszereda Miercurea Ciuc            
Chủ - Khách
FK Csikszereda Miercurea CiucMetaloglobus
Unirea Alba IuliaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Corvinul HunedoaraFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucCS Mioveni
Concordia ChiajnaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucCSM Slatina
FK Csikszereda Miercurea CiucFC Otelul Galati
FK Csikszereda Miercurea CiucUniversitatea Craiova
FC Bihor OradeaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucCSM Focsani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D210-12-242 - 1
(1 - 0)
4 - 11-0.54-0.31-0.270.850.50.91T
ROMC04-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.28-0.30-0.540.96-0.50.86X
ROM D230-11-241 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.54-0.31-0.270.860.50.90X
ROM D223-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 5-----
ROM D212-11-242 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.32-0.33-0.500.95-0.250.75T
ROM D205-11-245 - 1
(2 - 1)
1 - 4-0.56-0.30-0.250.770.5-0.95T
ROMC30-10-242 - 1
(0 - 1)
1 - 6-0.35-0.33-0.440.75-0.25-0.99T
ROM D227-10-242 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.47-0.33-0.320.880.250.94H
ROM D220-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.28-0.30-0.530.89-0.50.87X
ROM D207-10-241 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.77-0.21-0.141.001.50.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Scolar ResitaSo sánh số liệuFK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • 15Tổng số ghi bàn16
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.6
  • 10Tổng số mất bàn6
  • 1.0Trung bình mất bàn0.6
  • 60.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Scolar Resita
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem11XemXem0XemXem3XemXem78.6%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem
Scolar Resita
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Scolar ResitaThời gian ghi bànFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    3
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Scolar ResitaChi tiết về HT/FTFK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    3
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Scolar ResitaSố bàn thắng trong H1&H2FK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Scolar Resita
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D222-02-2025ChủACS Viitorul Pandurii Targu Jiu66 Ngày
ROM D201-03-2025KháchMuscel73 Ngày
ROM D208-03-2025ChủArges80 Ngày
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D222-02-2025ChủACS Viitorul Selimbar66 Ngày
ROM D201-03-2025KháchUnirea Ungheni73 Ngày
ROM D208-03-2025ChủAfumati80 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 66.7%Thắng33.3% [1]
  • [1] 33.3%Hòa66.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 42.86%thắng 2 bàn+20.00% [1]
  • [2] 28.57%thắng 1 bàn40.00% [2]
  • [1] 14.29%Hòa40.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 14.29%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Scolar Resita VS FK Csikszereda Miercurea Ciuc ngày 18-12-2024 - Thông tin đội hình