Bên nào sẽ thắng?

Samtredia
ChủHòaKhách
Samgurali Tskh
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SamtrediaSo Sánh Sức MạnhSamgurali Tskh
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu70%
  • Tất cả
  • 3T 0H 7B
    7T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-10] Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36512193361271013.9%
184771722191022.2%
18151216398105.6%
6114715416.7%
[GEO Erovnuli Liga-5] Samgurali Tskh
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
35111014504843531.4%
18837342627444.4%
17377162216517.6%
63211041150.0%

Thành tích đối đầu

Samtredia            
Chủ - Khách
Samgurali TskhSamtredia
SamtrediaSamgurali Tskh
SamtrediaSamgurali Tskh
Samgurali TskhSamtredia
SamtrediaSamgurali Tskh
Samgurali TskhSamtredia
SamtrediaSamgurali Tskh
Samgurali TskhSamtredia
SamtrediaSamgurali Tskh
Samgurali TskhSamtredia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D118-05-244 - 0
(4 - 0)
4 - 0-0.72-0.23-0.16B0.95-0.800.87BT
GEO D103-04-242 - 0
(2 - 0)
2 - 10---T---
GEO D102-12-232 - 3
(2 - 1)
1 - 6-0.35-0.29-0.49B0.98-0.250.84BT
GEO D128-09-230 - 3
(0 - 2)
5 - 4-0.59-0.27-0.26T0.900.750.92TT
GEO D101-06-230 - 2
(0 - 0)
3 - 4-0.24-0.26-0.62B0.94-0.750.82BX
GEO D122-04-232 - 1
(0 - 0)
12 - 4---B---
GEO D107-11-211 - 2
(0 - 0)
3 - 6---B---
GEO D116-09-214 - 0
(3 - 0)
3 - 4-0.50-0.31-0.31B1.000.500.82BT
GEO D125-05-212 - 3
(1 - 2)
8 - 6-0.36-0.32-0.44B0.79-0.25-0.97BT
GEO D102-04-210 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.48-0.32-0.35T0.860.250.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

Samtredia            
Chủ - Khách
FC Saburtalo TbilisiSamtredia
SamtrediaFC Kolkheti Poti
Torpedo KutaisiSamtredia
Gareji SagarejoSamtredia
Aragvi DushetiSamtredia
SamtrediaDinamo Batumi
FC TelaviSamtredia
SamtrediaDila Gori
Samgurali TskhSamtredia
SamtrediaDinamo Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D119-08-243 - 1
(1 - 1)
10 - 3-0.81-0.19-0.11B0.801.5-0.98BT
GEO D110-08-241 - 3
(0 - 2)
3 - 1---B--
GEO D105-08-242 - 1
(1 - 1)
7 - 0-0.80-0.19-0.13B0.791.50.97TH
GEO C27-07-245 - 0
(3 - 0)
3 - 5---B--
GEO C21-07-240 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.41-0.30-0.44T0.9100.79TX
GEO D101-06-242 - 2
(0 - 1)
2 - 9-0.18-0.25-0.68H0.96-10.86BT
GEO D128-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.65-0.27-0.20H0.9810.78TX
GEO D123-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.12-0.20-0.78H0.88-1.50.94BX
GEO D118-05-244 - 0
(4 - 0)
4 - 0-0.72-0.23-0.16B0.951.250.87BT
GEO D114-05-240 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.17-0.23-0.73H0.86-1.250.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

Samgurali Tskh            
Chủ - Khách
Dinamo BatumiSamgurali Tskh
Samgurali TskhDila Gori
Dinamo TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhGagra Tbilisi
FC Sioni BolnisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhSpaeri FC
FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhTorpedo Kutaisi
FC TelaviSamgurali Tskh
Samgurali TskhSamtredia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D118-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.57-0.29-0.240.970.750.85X
GEO D111-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 7-0.32-0.31-0.490.95-0.250.81X
GEO D103-08-240 - 1
(0 - 0)
11 - 2-0.54-0.29-0.290.850.50.99X
GEO C27-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 5-----
GEO C20-07-241 - 4
(0 - 1)
2 - 4-----
INT CF06-07-245 - 2
(0 - 0)
- -----
GEO D101-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 7-0.55-0.27-0.280.830.5-0.99T
GEO D128-05-241 - 3
(0 - 0)
3 - 1-0.35-0.30-0.470.86-0.250.90T
GEO D124-05-242 - 1
(2 - 0)
2 - 11-0.40-0.32-0.390.8800.94T
GEO D118-05-244 - 0
(4 - 0)
4 - 0-0.72-0.23-0.16B0.951.250.87BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

SamtrediaSo sánh số liệuSamgurali Tskh
  • 7Tổng số ghi bàn18
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.8
  • 19Tổng số mất bàn10
  • 1.9Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Samgurali Tskh
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Samtredia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem66.7%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Samgurali Tskh
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem10XemXem4XemXem2XemXem62.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem4XemXem0XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SamtrediaThời gian ghi bànSamgurali Tskh
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    8
    0 Bàn
    11
    6
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    0
    4
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    8
    16
    Bàn thắng H1
    11
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SamtrediaChi tiết về HT/FTSamgurali Tskh
  • 1
    4
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    2
    T/B
    1
    3
    H/T
    6
    3
    H/H
    6
    5
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    0
    B/H
    6
    3
    B/B
ChủKhách
SamtrediaSố bàn thắng trong H1&H2Samgurali Tskh
  • 2
    5
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    9
    5
    Hòa
    3
    6
    Mất 1 bàn
    9
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Samtredia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D101-09-2024KháchDinamo Tbilisi1 Ngày
GEO D114-09-2024KháchDila Gori14 Ngày
GEO D121-09-2024ChủFC Telavi21 Ngày
Samgurali Tskh
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D101-09-2024KháchGagra Tbilisi1 Ngày
GEO D114-09-2024ChủFC Telavi14 Ngày
GEO D121-09-2024KháchTorpedo Kutaisi21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 13.9%Thắng31.4% [11]
  • [12] 33.3%Hòa28.6% [11]
  • [19] 52.8%Bại40.0% [14]
  • Chủ/Khách
  • [4] 11.1%Thắng8.6% [3]
  • [7] 19.4%Hòa20.0% [7]
  • [7] 19.4%Bại20.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    61 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    1.69 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    50
  • Bàn thua
    48
  • TB được điểm
    1.43
  • TB mất điểm
    1.37
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    0.74
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa40.00% [4]
  • [5] 50.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Samtredia VS Samgurali Tskh ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình