So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0.25
0.92
0.82
2.25
0.88
2.02
3.10
2.99
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.88
0.25
0.98
0.88
2.25
0.98
2.15
3.25
3.40
Live
0.85
0.25
1.00
0.93
2.25
0.93
2.15
3.20
3.50
Run
0.18
0
-0.26
-0.14
3.5
0.09
151.00
10.00
1.06
Mansion88Sớm
0.82
0.25
0.94
0.84
2.25
0.92
2.00
3.20
3.25
Live
0.81
0.25
-0.97
0.94
2.25
0.88
2.05
3.20
3.15
Run
0.41
0
-0.53
-0.31
3.5
0.21
75.00
5.00
1.13
188betSớm
0.79
0.25
0.93
0.83
2.25
0.89
2.02
3.10
2.99
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.87
0.25
0.95
0.88
2.25
0.92
2.06
3.03
3.06
Live
0.85
0.25
0.99
0.92
2.25
0.90
2.16
2.97
3.11
Run
0.35
0
-0.51
-0.22
3.5
0.08
70.00
6.10
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Petah Tikva FC
ChủHòaKhách
Hapoel Bnei Sakhnin FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Petah Tikva FCSo Sánh Sức MạnhHapoel Bnei Sakhnin FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-18] Maccabi Petah Tikva FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3086163049541826.7%
153571621141820.0%
155191428161433.3%
620488633.3%
[ISR Premier League-16] Hapoel Bnei Sakhnin FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3096152543551630.0%
145361117181535.7%
164391426151425.0%
6204512633.3%

Thành tích đối đầu

Maccabi Petah Tikva FC            
Chủ - Khách
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR CUP14-01-251 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.46-0.32-0.34H0.980.250.84TX
ISR D114-12-241 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.42-0.32-0.38H0.800.00-0.98HX
ISR D124-08-242 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.44-0.31-0.37B-0.950.250.77BX
ISR D121-01-241 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.54-0.30-0.28H0.860.500.96TX
ISR D130-09-235 - 1
(3 - 1)
4 - 3-0.52-0.30-0.30T0.940.500.88TT
ISR D112-03-220 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.44-0.34-0.34B-0.990.250.81BX
ISR D111-12-211 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.39-0.33-0.40B0.940.000.88BX
ISR D120-03-211 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.35-0.33-0.43B0.76-0.25-0.94BX
ISR D127-12-200 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.48-0.32-0.32H0.820.251.00TX
ISR D222-06-200 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.40-0.29-0.40B0.910.000.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:31% Tỷ lệ tài: 10%

Thành tích gần đây

Maccabi Petah Tikva FC            
Chủ - Khách
Maccabi Bnei RainaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Hadera
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCBeitar Jerusalem
Maccabi HaifaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Netanya
Ironi TiberiasMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCAshdod MS
Hapoel Beer ShevaMaccabi Petah Tikva FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D105-04-250 - 2
(0 - 2)
4 - 6-0.44-0.34-0.38T0.7100.99TH
ISR D129-03-254 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.49-0.32-0.34T0.800.250.90TT
ISR D115-03-252 - 1
(2 - 0)
0 - 9-0.44-0.32-0.39B0.7400.96BT
ISR D109-03-252 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.40-0.32-0.42B0.9000.80BX
ISR D102-03-251 - 2
(0 - 1)
1 - 8-0.22-0.27-0.66B0.75-10.95BT
ISR D122-02-251 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.83-0.19-0.13B0.881.750.82TX
ISR D115-02-250 - 1
(0 - 1)
6 - 0-0.32-0.30-0.53B0.81-0.50.89BX
ISR D108-02-251 - 2
(0 - 1)
2 - 2-0.43-0.33-0.38T0.7300.97TT
ISR D101-02-252 - 2
(0 - 2)
9 - 3-0.43-0.32-0.40H0.7900.91HT
ISR D125-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.80-0.21-0.14B0.851.50.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Hapoel Bnei Sakhnin FC            
Chủ - Khách
Hapoel HaderaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCBeitar Jerusalem
Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias
Hapoel JerusalemHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Jerusalem
Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Hadera
Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Kiryat Shmona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D107-04-250 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.43-0.33-0.390.7400.96X
ISR CUP03-04-250 - 3
(0 - 0)
2 - 2-0.21-0.27-0.650.78-1-0.96T
ISR D129-03-252 - 1
(1 - 0)
1 - 3-0.47-0.32-0.360.920.250.78T
ISR D115-03-254 - 1
(3 - 1)
3 - 2-0.53-0.32-0.290.870.50.83T
ISR D108-03-250 - 2
(0 - 1)
5 - 2-0.34-0.34-0.470.82-0.250.88H
ISR D102-03-252 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.56-0.31-0.280.780.50.92T
ISR D123-02-250 - 1
(0 - 0)
12 - 2-0.50-0.33-0.320.730.250.97X
ISR D116-02-253 - 1
(0 - 0)
11 - 3-0.86-0.18-0.110.741.750.96T
ISR D108-02-252 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.36-0.33-0.460.75-0.250.95H
ISR D101-02-250 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.44-0.32-0.390.7400.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

Maccabi Petah Tikva FCSo sánh số liệuHapoel Bnei Sakhnin FC
  • 12Tổng số ghi bàn8
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.8
  • 13Tổng số mất bàn17
  • 1.3Trung bình mất bàn1.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 60.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Petah Tikva FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem14XemXem4XemXem11XemXem48.3%XemXem13XemXem44.8%XemXem13XemXem44.8%XemXem
14XemXem5XemXem4XemXem5XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Hapoel Bnei Sakhnin FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem10XemXem2XemXem16XemXem35.7%XemXem10XemXem34.5%XemXem16XemXem55.2%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem
14XemXem3XemXem2XemXem9XemXem21.4%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Maccabi Petah Tikva FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem10XemXem8XemXem11XemXem34.5%XemXem15XemXem51.7%XemXem11XemXem37.9%XemXem
14XemXem2XemXem6XemXem6XemXem14.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem12XemXem7XemXem10XemXem41.4%XemXem9XemXem31%XemXem13XemXem44.8%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem
15XemXem4XemXem6XemXem5XemXem26.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Petah Tikva FCThời gian ghi bànHapoel Bnei Sakhnin FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    21
    0 Bàn
    6
    6
    1 Bàn
    6
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    10
    6
    Bàn thắng H1
    12
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi Petah Tikva FCChi tiết về HT/FTHapoel Bnei Sakhnin FC
  • 3
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    11
    11
    H/H
    2
    5
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    8
    7
    B/B
ChủKhách
Maccabi Petah Tikva FCSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Bnei Sakhnin FC
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    11
    12
    Hòa
    5
    6
    Mất 1 bàn
    6
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Petah Tikva FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D126-04-2025KháchHapoel Jerusalem7 Ngày
ISR D103-05-2025ChủAshdod MS14 Ngày
ISR D110-05-2025KháchIroni Tiberias21 Ngày
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D126-04-2025ChủAshdod MS7 Ngày
ISR D103-05-2025KháchHapoel Kiryat Shmona14 Ngày
ISR D110-05-2025ChủMaccabi Bnei Raina21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Maccabi Petah Tikva FC
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 26.7%Thắng30.0% [9]
  • [6] 20.0%Hòa20.0% [9]
  • [16] 53.3%Bại50.0% [15]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.0%Thắng13.3% [4]
  • [5] 16.7%Hòa10.0% [3]
  • [7] 23.3%Bại30.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    49 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.43
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.37
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 10.00%Hòa0.00% [0]
  • [5] 50.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Maccabi Petah Tikva FC VS Hapoel Bnei Sakhnin FC ngày 20-04-2025 - Thông tin đội hình