So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.93
0.5
0.88
0.90
2.5
0.90
1.91
3.40
3.90
Live
0.85
0.75
0.95
0.90
3
0.90
1.65
3.40
4.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.80
0.75
0.90
0.70
3.5
1.00
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.33
0
-0.63
-0.21
2.5
0.01
1.09
6.30
21.00

Bên nào sẽ thắng?

Pas Giannina
ChủHòaKhách
Makedonikos
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Pas GianninaSo Sánh Sức MạnhMakedonikos
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 1T 0H 2B
    2T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League 2-6] Pas Giannina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241095333355641.7%
1284019728566.7%
12255142611916.7%
6231119933.3%
[GRE Super League 2-8] Makedonikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
249411313445837.5%
12723211323858.3%
12228102181216.7%
6114813416.7%

Thành tích đối đầu

Pas Giannina            
Chủ - Khách
MakedonikosPas Giannina
Pas GianninaMakedonikos
MakedonikosPas Giannina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D201-03-253 - 1
(1 - 0)
1 - 4-0.37-0.32-0.43B-0.990.000.75BT
GRE D214-12-243 - 1
(1 - 1)
3 - 3---T---
GRE D213-10-243 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.30-0.34-0.48B0.94-0.250.82BT

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Pas Giannina            
Chủ - Khách
Pas GianninaKambaniakos
IraklisPas Giannina
Pas GianninaAEL Larisa
MakedonikosPas Giannina
Pas GianninaPAOK Saloniki B
Pas GianninaAEL Larisa
Pas GianninaAO Kavala
DiagorasPas Giannina
Pas GianninaPAOK Saloniki B
KambaniakosPas Giannina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D223-03-254 - 1
(1 - 1)
- -0.79-0.20-0.14T0.831.50.93TT
GRE D215-03-252 - 2
(2 - 0)
4 - 9-0.63-0.28-0.22H0.810.750.95TT
GRE D209-03-251 - 1
(1 - 1)
0 - 7---H--
GRE D201-03-253 - 1
(1 - 0)
1 - 4-0.37-0.32-0.43B-0.9900.75BT
INT CF22-02-252 - 1
(0 - 0)
3 - 5---T--
GRE D201-02-251 - 1
(0 - 1)
4 - 3---H--
GRE D225-01-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4---H--
GRE D218-01-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.24-0.31-0.57H0.82-0.751.00BX
GRE D213-01-251 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.79-0.21-0.11T0.961.50.88TX
GRE D220-12-242 - 2
(1 - 0)
4 - 10-0.31-0.32-0.49H0.97-0.250.79BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Makedonikos            
Chủ - Khách
MakedonikosKambaniakos
MakedonikosIraklis
AEL LarisaMakedonikos
MakedonikosPas Giannina
KambaniakosMakedonikos
MakedonikosPAOK Saloniki B
MakedonikosKampaniakos Chalastras
MakedonikosNiki Volou
MakedonikosIraklis
Ethnikos Neou KeramidiouMakedonikos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D229-03-251 - 1
(0 - 0)
- -----
GRE D223-03-251 - 2
(0 - 2)
- -0.30-0.33-0.490.97-0.250.79T
GRE D215-03-253 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.88-0.17-0.070.9720.79T
GRE D201-03-253 - 1
(1 - 0)
1 - 4-0.37-0.32-0.43B-0.9900.75BT
GRE D223-02-253 - 2
(2 - 1)
4 - 3-0.45-0.35-0.350.950.250.75T
INT CF15-02-251 - 3
(1 - 2)
5 - 9-----
INT CF08-02-251 - 0
(1 - 0)
4 - 5-----
GRE D201-02-250 - 0
(0 - 0)
- -----
GRE D225-01-250 - 2
(0 - 0)
4 - 7-----
GRE D219-01-251 - 2
(1 - 0)
3 - 3-0.35-0.34-0.430.72-0.25-0.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Pas GianninaSo sánh số liệuMakedonikos
  • 14Tổng số ghi bàn11
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.1
  • 11Tổng số mất bàn16
  • 1.1Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 60.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Pas Giannina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Makedonikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem10XemXem83.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
630350.0%Xem6100.0%00.0%Xem
Pas Giannina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem2XemXem1XemXem11XemXem14.3%XemXem8XemXem57.1%XemXem2XemXem14.3%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
610516.7%Xem350.0%116.7%Xem
Makedonikos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem10XemXem83.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
620433.3%Xem6100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Pas GianninaThời gian ghi bànMakedonikos
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 20
    21
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Pas GianninaChi tiết về HT/FTMakedonikos
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    20
    21
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Pas GianninaSố bàn thắng trong H1&H2Makedonikos
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    20
    21
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Pas Giannina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D213-04-2025KháchAEL Larisa7 Ngày
GRE D227-04-2025ChủIraklis21 Ngày
GRE D204-05-2025KháchKambaniakos28 Ngày
Makedonikos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D227-04-2025ChủAEL Larisa21 Ngày
GRE D204-05-2025KháchIraklis28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 41.7%Thắng37.5% [9]
  • [9] 37.5%Hòa16.7% [9]
  • [5] 20.8%Bại45.8% [11]
  • Chủ/Khách
  • [8] 33.3%Thắng8.3% [2]
  • [4] 16.7%Hòa8.3% [2]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    1.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [6] 60.00%Hòa25.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 37.50% [3]

Pas Giannina VS Makedonikos ngày 06-04-2025 - Thông tin đội hình