[HUN NBⅡ-1] Kisvárda Master Good FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 16 | 3 | 5 | 48 | 33 | 51 | 1 | 66.7% |
12 | 9 | 2 | 1 | 27 | 14 | 29 | 1 | 75.0% |
12 | 7 | 1 | 4 | 21 | 19 | 22 | 1 | 58.3% |
6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 5 | 15 | 83.3% |
[HUN NBⅡ-11] BVSC Zuglo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 6 | 10 | 8 | 21 | 25 | 28 | 11 | 25.0% |
11 | 2 | 6 | 3 | 6 | 9 | 12 | 15 | 18.2% |
13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 16 | 16 | 4 | 30.8% |
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | 6 | 16.7% |
Kisvárda Master Good FC |
Chủ - Khách |
---|
BVSC ZugloKisvarda FC |
BVSC ZugloKisvarda FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 06-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | -0.38 | -0.31 | -0.43 | T | 0.99 | 0.00 | 0.77 | T | X |
HUN Cup | 17-09-22 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Kisvárda Master Good FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 06-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN Cup | 02-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.32 | -0.29 | -0.51 | B | 0.86 | -0.5 | 0.96 | B | X |
HUN D2E | 30-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D2E | 16-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D2E | 09-03-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D2E | 03-03-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 5 - 3 | -0.38 | -0.29 | -0.44 | T | 0.74 | -0.25 | -0.98 | T | T |
HUN Cup | 26-02-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D2E | 23-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D2E | 16-02-25 | 2 - 4 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D2E | 10-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.43 | -0.30 | -0.39 | H | 0.80 | 0 | 0.96 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 33%
BVSC Zuglo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 06-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 30-03-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 16-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.45 | -0.34 | -0.33 | 0.96 | 0.25 | 0.86 | X | ||
HUN D2E | 09-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 02-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 23-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 16-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 09-02-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.40 | -0.34 | -0.38 | 0.83 | 0 | 0.93 | T | ||
INT CF | 02-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.42 | -0.31 | -0.42 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
INT CF | 27-01-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Kisvárda Master Good FC |
Kisvárda Master Good FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 20-04-2025 | Khách | Gyirmot SE | 7 Ngày |
HUN D2E | 27-04-2025 | Chủ | Szentlorinc SE | 14 Ngày |
HUN D2E | 04-05-2025 | Khách | Bekescsaba | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 20-04-2025 | Chủ | Vasas | 7 Ngày |
HUN D2E | 27-04-2025 | Khách | Dafuji cloth MTE | 14 Ngày |
HUN D2E | 04-05-2025 | Chủ | Tatabanya | 21 Ngày |