So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0
0.93
0.90
2.5
0.96
2.55
3.45
2.52
Live
0.86
0
-0.97
0.84
2.25
-0.98
2.50
3.30
2.67
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
2.5
0.01
26.00
19.00
1.01
BET365Sớm
0.93
0
0.93
0.88
2.5
0.98
2.60
3.40
2.60
Live
0.82
0
0.97
0.80
2.25
1.00
2.55
3.30
2.75
Run
0.45
0
-0.60
-0.09
2.5
0.04
401.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.96
0
0.92
0.95
2.5
0.91
2.60
3.30
2.55
Live
0.90
0
-0.98
0.85
2.25
-0.95
2.60
3.30
2.77
Run
0.61
0
-0.70
-0.15
2.5
0.07
60.00
9.10
1.05
188betSớm
0.96
0
0.94
0.91
2.5
0.97
2.55
3.45
2.52
Live
0.85
0
-0.93
0.85
2.25
-0.97
2.50
3.30
2.67
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
2.5
0.02
26.00
19.00
1.01
SbobetSớm
0.95
0
0.95
0.92
2.5
0.96
2.54
3.19
2.54
Live
0.89
0
-0.97
0.88
2.25
-0.98
2.56
3.24
2.76
Run
0.53
0
-0.61
-0.16
2.5
0.08
80.00
12.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Fujieda MYFC
ChủHòaKhách
Roasso Kumamoto
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fujieda MYFCSo Sánh Sức MạnhRoasso Kumamoto
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-15] Fujieda MYFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
113351417121527.3%
63039109850.0%
5032573190.0%
621399733.3%
[JPN J2-10] Roasso Kumamoto
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
114341313151036.4%
62137971233.3%
5221648540.0%
622266833.3%

Thành tích đối đầu

Fujieda MYFC            
Chủ - Khách
Roasso KumamotoFujieda MYFC
Fujieda MYFCRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoFujieda MYFC
Fujieda MYFCRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoFujieda MYFC
Fujieda MYFCRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoFujieda MYFC
Fujieda MYFCRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoFujieda MYFC
Fujieda MYFCRoasso Kumamoto
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D201-09-241 - 2
(0 - 1)
14 - 2-0.52-0.27-0.30T0.940.500.94TT
JPN D224-03-242 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.44-0.30-0.34T1.000.250.88TT
JPN D210-09-230 - 2
(0 - 0)
3 - 5-0.39-0.29-0.40T0.950.000.93TX
JPN D217-06-230 - 4
(0 - 4)
7 - 3-0.38-0.27-0.43B-0.950.000.83BT
JPN D303-10-213 - 2
(1 - 0)
1 - 1-0.59-0.29-0.23B0.910.750.91BT
JPN D329-05-210 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.39-0.31-0.42B0.970.000.85BX
JPN D314-11-202 - 3
(1 - 1)
5 - 6-0.49-0.30-0.33T0.790.25-0.97TT
JPN D319-09-201 - 2
(0 - 1)
9 - 2-0.45-0.31-0.36B-0.980.250.80BT
JPN D320-10-190 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.42-0.31-0.39H0.800.000.96HX
JPN D316-03-191 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.35-0.31-0.46T0.85-0.250.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Fujieda MYFC            
Chủ - Khách
Fujieda MYFCJEF United Ichihara Chiba
Sagan TosuFujieda MYFC
Fujieda MYFCV-Varen Nagasaki
Ventforet KofuFujieda MYFC
Oita TrinitaFujieda MYFC
Fujieda MYFCIwaki FC
Ventforet KofuFujieda MYFC
Fujieda MYFCBlaublitz Akita
Imabari FCFujieda MYFC
Fujieda MYFCTokushima Vortis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D213-04-252 - 3
(2 - 3)
9 - 5-0.29-0.27-0.51B0.93-0.50.95BT
JPN D205-04-251 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.44-0.30-0.30B0.950.250.93BX
JPN D230-03-253 - 2
(2 - 0)
5 - 11-0.28-0.27-0.53T0.99-0.50.89TT
JPN LC26-03-252 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.49-0.30-0.33B0.790.25-0.97BT
JPN D223-03-251 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.47-0.32-0.29H0.850.25-0.97TH
JPN D215-03-252 - 0
(2 - 0)
6 - 3-0.35-0.29-0.44T0.87-0.25-0.99TX
JPN D209-03-253 - 3
(2 - 2)
5 - 9-0.51-0.29-0.28H0.960.50.92TT
JPN D201-03-252 - 1
(1 - 1)
4 - 6-0.27-0.29-0.52T0.94-0.50.94TT
JPN D223-02-250 - 0
(0 - 0)
1 - 10-0.53-0.29-0.27H0.900.50.92TX
JPN D215-02-250 - 2
(0 - 0)
1 - 5-0.32-0.30-0.50B0.82-0.51.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Roasso Kumamoto            
Chủ - Khách
Jubilo IwataRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoKataller Toyama
Roasso KumamotoSagan Tosu
Mito HollyhockRoasso Kumamoto
Renofa YamaguchiRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoMontedio Yamagata
Tokushima VortisRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoRB Omiya Ardija
Roasso KumamotoConsadole Sapporo
V-Varen NagasakiRoasso Kumamoto
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D213-04-251 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.51-0.29-0.290.980.50.90X
JPN D206-04-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.41-0.28-0.360.830-0.95X
JPN D230-03-253 - 1
(2 - 0)
5 - 5-0.44-0.29-0.35-0.980.250.86T
JPN LC26-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 7-0.43-0.33-0.36-0.950.250.77X
JPN D223-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.40-0.32-0.360.830-0.95X
JPN D216-03-251 - 3
(0 - 1)
3 - 2-0.42-0.29-0.370.800-0.93T
JPN D209-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.42-0.32-0.35-0.920.250.79X
JPN D202-03-250 - 4
(0 - 0)
3 - 1-0.42-0.30-0.36-0.920.250.79T
JPN D223-02-253 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.39-0.28-0.410.9700.85T
JPN D215-02-253 - 2
(0 - 1)
11 - 3-0.54-0.26-0.280.840.5-0.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Fujieda MYFCSo sánh số liệuRoasso Kumamoto
  • 14Tổng số ghi bàn11
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.1
  • 15Tổng số mất bàn13
  • 1.5Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Fujieda MYFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Roasso Kumamoto
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Fujieda MYFC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Roasso Kumamoto
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem3XemXem1XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
632150.0%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fujieda MYFCThời gian ghi bànRoasso Kumamoto
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    4
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    5
    Bàn thắng H1
    3
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fujieda MYFCChi tiết về HT/FTRoasso Kumamoto
  • 2
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    5
    H/H
    3
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Fujieda MYFCSố bàn thắng trong H1&H2Roasso Kumamoto
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    6
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fujieda MYFC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D229-04-2025KháchEhime FC4 Ngày
JPN D203-05-2025ChủMito Hollyhock8 Ngày
JPN D206-05-2025KháchVegalta Sendai11 Ngày
Roasso Kumamoto
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D229-04-2025ChủJEF United Ichihara Chiba4 Ngày
JPN D203-05-2025KháchOita Trinita8 Ngày
JPN D206-05-2025ChủImabari FC11 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fujieda MYFC
Roasso Kumamoto
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 27.3%Thắng36.4% [4]
  • [3] 27.3%Hòa27.3% [4]
  • [5] 45.5%Bại36.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 27.3%Thắng18.2% [2]
  • [0] 0.0%Hòa18.2% [2]
  • [3] 27.3%Bại9.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.27 
  • TB mất điểm
    1.55 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.91 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    1.18
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.82
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 30.00%Hòa33.33% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Fujieda MYFC VS Roasso Kumamoto ngày 25-04-2025 - Thông tin đội hình