So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-0.75
0.97
0.99
2.5
0.81
3.95
3.40
1.74
Live
0.99
-0.5
0.89
0.91
2.5
0.95
3.55
3.50
1.88
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.15
3.5
0.01
21.00
15.50
1.01
BET365Sớm
0.88
-0.75
0.98
-0.97
2.5
0.83
4.50
3.80
1.73
Live
0.98
-0.75
0.88
0.90
2.5
0.95
4.50
4.00
1.65
Run
-0.61
0
0.50
-0.16
3.5
0.10
501.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.91
-0.75
0.95
0.86
2.5
0.98
4.45
3.65
1.72
Live
0.82
-0.75
-0.90
0.90
2.5
1.00
3.85
3.50
1.87
Run
-0.80
0
0.70
-0.16
3.5
0.08
200.00
8.30
1.03
188betSớm
0.86
-0.75
0.98
1.00
2.5
0.82
3.95
3.40
1.74
Live
0.99
-0.5
0.91
0.92
2.5
0.96
3.50
3.50
1.90
Run
-0.75
0
0.65
-0.25
3.5
0.13
29.00
12.00
1.02
SbobetSớm
0.92
-0.75
0.98
0.90
2.5
0.98
4.37
3.56
1.69
Live
-0.98
-0.75
0.90
0.94
2.5
0.96
3.88
3.40
1.89
Run
-0.86
0
0.76
-0.18
3.5
0.08
80.00
7.00
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Grenoble
ChủHòaKhách
Paris FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GrenobleSo Sánh Sức MạnhParis FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 2-9] Grenoble
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3011712363640936.7%
16754221626843.8%
144281420141128.6%
613267616.7%
[FRA Ligue 2-2] Paris FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301947503161263.3%
151122311635273.3%
15825191526153.3%
65011391583.3%

Thành tích đối đầu

Grenoble            
Chủ - Khách
Paris FCGrenoble
Paris FCGrenoble
GrenobleParis FC
GrenobleParis FC
Paris FCGrenoble
GrenobleParis FC
Paris FCGrenoble
GrenobleParis FC
GrenobleParis FC
Paris FCGrenoble
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D226-10-242 - 1
(2 - 0)
6 - 5-0.59-0.28-0.24B0.920.750.90BT
FRA D206-04-242 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.50-0.31-0.29B0.990.500.83BT
FRA D212-08-232 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.43-0.31-0.36T-0.960.250.78TX
INT CF08-07-230 - 0
(0 - 0)
- ---H---
FRA D206-05-231 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.54-0.29-0.27B0.860.500.96BX
FRA D210-09-221 - 2
(0 - 0)
5 - 2-0.37-0.31-0.42B-0.970.000.79BT
FRA D214-05-222 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.58-0.28-0.24B0.960.750.86BX
FRA D224-07-210 - 4
(0 - 1)
5 - 10-0.43-0.33-0.33B-0.980.250.80BT
FRA D218-05-212 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.42-0.32-0.36T-0.930.250.80TX
FRA D220-03-212 - 0
(0 - 0)
2 - 0-0.46-0.31-0.33B0.910.250.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Grenoble            
Chủ - Khách
Stade Lavallois MFCGrenoble
GrenobleLorient
ClermontGrenoble
GrenobleAjaccio
Pau FCGrenoble
GrenobleGuingamp
AmiensGrenoble
GrenobleRed Star FC 93
GrenobleRodez Aveyron
MetzGrenoble
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D204-04-251 - 2
(1 - 2)
7 - 5-0.50-0.32-0.31T-0.980.50.80TT
FRA D229-03-251 - 2
(1 - 2)
2 - 5-0.28-0.30-0.54B0.98-0.50.84BT
FRA D214-03-250 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.47-0.32-0.33H0.880.250.94TX
FRA D207-03-252 - 2
(1 - 1)
10 - 5-0.49-0.33-0.30H-0.960.50.78TT
FRA D228-02-251 - 0
(0 - 0)
15 - 4-0.56-0.29-0.27B1.000.750.82BX
FRA D221-02-251 - 1
(1 - 0)
1 - 6-0.36-0.31-0.45H0.81-0.25-0.99BX
FRA D214-02-251 - 4
(1 - 3)
8 - 5-0.44-0.33-0.35T-0.980.250.80TT
FRA D207-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.49-0.31-0.32H0.790.25-0.97TX
FRA D231-01-252 - 1
(1 - 1)
3 - 9-0.43-0.30-0.38T0.800-0.98TT
FRA D224-01-253 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.63-0.27-0.20B0.810.75-0.99BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Paris FC            
Chủ - Khách
Paris FCClermont
Paris FCCaen
Stade Lavallois MFCParis FC
Paris FCLorient
FC AnnecyParis FC
Paris FCTroyes
USL DunkerqueParis FC
Paris FCPau FC
GuingampParis FC
Paris FCRed Star FC 93
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D204-04-252 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.71-0.24-0.17-0.991.250.81X
FRA D231-03-254 - 2
(3 - 0)
2 - 3-0.60-0.28-0.240.890.750.93T
FRA D215-03-253 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.31-0.31-0.500.82-0.51.00T
FRA D208-03-253 - 2
(3 - 1)
1 - 7-0.40-0.34-0.370.8300.99T
FRA D228-02-252 - 3
(1 - 1)
1 - 5-0.31-0.31-0.500.82-0.51.00T
FRA D221-02-251 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.58-0.29-0.250.960.750.86X
FRA D215-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.36-0.32-0.440.77-0.25-0.95X
FRA D207-02-253 - 1
(1 - 1)
4 - 6-0.62-0.27-0.230.870.750.95T
FRA D201-02-250 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.40-0.32-0.410.9400.88X
FRA D225-01-254 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.66-0.25-0.190.9510.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

GrenobleSo sánh số liệuParis FC
  • 12Tổng số ghi bàn21
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.1
  • 12Tổng số mất bàn12
  • 1.2Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Grenoble
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem13XemXem1XemXem15XemXem44.8%XemXem15XemXem51.7%XemXem13XemXem44.8%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Paris FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem18XemXem0XemXem11XemXem62.1%XemXem15XemXem51.7%XemXem14XemXem48.3%XemXem
15XemXem11XemXem0XemXem4XemXem73.3%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Grenoble
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem10XemXem11XemXem8XemXem34.5%XemXem9XemXem31%XemXem13XemXem44.8%XemXem
15XemXem4XemXem7XemXem4XemXem26.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
14XemXem6XemXem4XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Paris FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem11XemXem3XemXem15XemXem37.9%XemXem11XemXem37.9%XemXem10XemXem34.5%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem
14XemXem4XemXem3XemXem7XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GrenobleThời gian ghi bànParis FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    12
    0 Bàn
    6
    7
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    2
    5
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    10
    19
    Bàn thắng H1
    18
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GrenobleChi tiết về HT/FTParis FC
  • 3
    8
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    6
    5
    H/T
    12
    11
    H/H
    5
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
GrenobleSố bàn thắng trong H1&H2Paris FC
  • 5
    8
    Thắng 2+ bàn
    4
    6
    Thắng 1 bàn
    12
    11
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Grenoble
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D218-04-2025KháchUSL Dunkerque6 Ngày
FRA D226-04-2025KháchBastia14 Ngày
FRA D203-05-2025ChủTroyes21 Ngày
Paris FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D219-04-2025ChủBastia7 Ngày
FRA D226-04-2025KháchRodez Aveyron14 Ngày
FRA D203-05-2025KháchMartigues21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Grenoble
Chấn thương
Paris FC

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 36.7%Thắng63.3% [19]
  • [7] 23.3%Hòa13.3% [19]
  • [12] 40.0%Bại23.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [7] 23.3%Thắng26.7% [8]
  • [5] 16.7%Hòa6.7% [2]
  • [4] 13.3%Bại16.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    50
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.03
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn50.00% [5]
  • [4] 40.00%Hòa0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Grenoble VS Paris FC ngày 13-04-2025 - Thông tin đội hình