Bên nào sẽ thắng?

Neusiedl
ChủHòaKhách
Mauerwerk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NeusiedlSo Sánh Sức MạnhMauerwerk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 3.Liga-2] Neusiedl
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231274402543252.2%
12642231422450.0%
11632171121354.5%
6330851250.0%
[AUT 3.Liga-16] Mauerwerk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2336142247151613.0%
12219142771616.7%
111558208149.1%
602441320.0%

Thành tích đối đầu

Neusiedl            
Chủ - Khách
MauerwerkNeusiedl
NeusiedlMauerwerk
MauerwerkNeusiedl
MauerwerkNeusiedl
NeusiedlMauerwerk
NeusiedlMauerwerk
MauerwerkNeusiedl
NeusiedlMauerwerk
NeusiedlMauerwerk
MauerwerkNeusiedl
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D327-09-240 - 3
(0 - 1)
7 - 3---T---
AUS D331-05-241 - 2
(1 - 0)
2 - 6-0.36-0.28-0.51B0.75-0.500.95BX
AUS D304-11-231 - 2
(0 - 2)
3 - 3---T---
AUS D305-05-231 - 3
(1 - 1)
5 - 2---T---
AUS D314-10-221 - 2
(1 - 1)
6 - 0---B---
AUS D325-03-224 - 0
(2 - 0)
4 - 2---T---
AUS D314-08-211 - 2
(1 - 0)
7 - 5---T---
AUS D306-09-192 - 1
(1 - 0)
0 - 8-0.44-0.27-0.40T0.800.000.96TH
AUS D307-06-192 - 3
(1 - 1)
8 - 2-0.33-0.27-0.52B0.85-0.500.91BT
INT CF23-02-193 - 3
(2 - 2)
4 - 7---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Neusiedl            
Chủ - Khách
NeusiedlTeam Wiener Linien
SV LeobendorfNeusiedl
NeusiedlAustria Wien (Youth)
SV OberwartNeusiedl
NeusiedlKremser
SC MannsdorfNeusiedl
Favoritner ACNeusiedl
NeusiedlSV St Margarethen
NeusiedlHoritschon
NeusiedlSV Schwechat
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D311-04-250 - 0
(0 - 0)
9 - 5---H--
AUS D304-04-252 - 2
(2 - 1)
5 - 5---H--
AUS D328-03-251 - 1
(0 - 1)
6 - 6---H--
AUS D321-03-250 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.47-0.30-0.38T0.920.250.78TX
AUS D314-03-253 - 2
(0 - 0)
6 - 7-0.54-0.30-0.31T0.840.50.86TT
AUS D307-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 1---T--
AUS D328-02-250 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.41-0.28-0.46T0.9500.75TX
INT CF15-02-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
INT CF07-02-256 - 0
(2 - 0)
8 - 2-0.85-0.16-0.13T0.8020.90TT
INT CF25-01-252 - 1
(0 - 0)
5 - 1---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Mauerwerk            
Chủ - Khách
Wiener SCMauerwerk
MauerwerkSV Gloggnitz
Wiener ViktoriaMauerwerk
MauerwerkTraiskirchen
ASV SiegendorfMauerwerk
MauerwerkFavoritner AC
MauerwerkSportunion Mauer
LeobenMauerwerk
MauerwerkTeam Wiener Linien
SV LeobendorfMauerwerk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D311-04-251 - 1
(0 - 0)
6 - 0-0.83-0.19-0.130.851.750.85X
AUS D304-04-251 - 4
(0 - 1)
5 - 5-----
AUS D329-03-252 - 1
(0 - 1)
6 - 1-----
AUS D321-03-251 - 5
(1 - 1)
3 - 4-0.30-0.28-0.570.75-0.750.95T
AUS D315-03-250 - 0
(0 - 0)
0 - 3-----
AUS D307-03-250 - 1
(0 - 0)
4 - 4-----
AUS D328-02-251 - 2
(0 - 0)
1 - 5-0.36-0.28-0.510.95-0.250.75H
INT CF21-02-251 - 2
(1 - 0)
- -----
AUS D308-11-241 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.38-0.28-0.490.83-0.250.87X
AUS D302-11-240 - 0
(0 - 0)
10 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

NeusiedlSo sánh số liệuMauerwerk
  • 18Tổng số ghi bàn8
  • 1.8Trung bình ghi bàn0.8
  • 6Tổng số mất bàn17
  • 0.6Trung bình mất bàn1.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 0.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Neusiedl
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem9XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
6600100.0%Xem350.0%350.0%Xem
Mauerwerk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
630350.0%Xem116.7%233.3%Xem
Neusiedl
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Mauerwerk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NeusiedlThời gian ghi bànMauerwerk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    15
    0 Bàn
    1
    5
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    6
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    9
    6
    Bàn thắng H1
    10
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NeusiedlChi tiết về HT/FTMauerwerk
  • 3
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    14
    15
    H/H
    2
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
NeusiedlSố bàn thắng trong H1&H2Mauerwerk
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    15
    16
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Neusiedl
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D302-05-2025KháchASV Siegendorf7 Ngày
AUS D309-05-2025KháchTraiskirchen14 Ngày
AUS D317-05-2025KháchWiener Viktoria22 Ngày
Mauerwerk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D302-05-2025ChủSC Mannsdorf7 Ngày
AUS D309-05-2025KháchKremser14 Ngày
AUS D316-05-2025ChủSV Oberwart21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 52.2%Thắng13.0% [3]
  • [7] 30.4%Hòa26.1% [3]
  • [4] 17.4%Bại60.9% [14]
  • Chủ/Khách
  • [6] 26.1%Thắng4.3% [1]
  • [4] 17.4%Hòa21.7% [5]
  • [2] 8.7%Bại21.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.74 
  • TB mất điểm
    1.09 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    47
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    2.04
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    1.17
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [5] 45.45%Hòa30.00% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Neusiedl VS Mauerwerk ngày 25-04-2025 - Thông tin đội hình