So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0
0.92
1.00
3
0.80
2.36
3.60
2.39
Live
0.92
0
0.96
1.00
3
0.86
2.39
3.60
2.36
Run
0.72
0
-0.84
-0.23
4.5
0.09
1.10
6.40
26.00
BET365Sớm
0.83
0
-0.97
0.98
3
0.88
2.40
3.40
2.63
Live
0.95
0
0.85
1.00
3
0.80
2.60
3.40
2.50
Run
-0.93
0
0.72
-0.14
4.5
0.08
1.01
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.84
0
1.00
0.98
3
0.84
2.37
3.45
2.44
Live
0.98
0
0.92
0.96
3
0.92
2.50
3.45
2.43
Run
0.77
0
-0.89
-0.20
4.5
0.11
1.15
4.80
55.00
188betSớm
0.91
0
0.93
-0.99
3
0.81
2.36
3.60
2.39
Live
0.93
0
0.97
-0.95
3
0.83
2.39
3.60
2.36
Run
0.73
0
-0.83
-0.22
4.5
0.10
1.10
6.40
26.00
SbobetSớm
0.94
0
0.94
-0.96
3
0.82
2.48
3.39
2.48
Live
1.00
0
0.92
-0.95
3
0.85
2.57
3.47
2.47
Run
0.82
0
-0.93
-0.24
4.5
0.14
1.12
5.50
38.00

Bên nào sẽ thắng?

IBV Vestmannaeyjar
ChủHòaKhách
Fram Reykjavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IBV VestmannaeyjarSo Sánh Sức MạnhFram Reykjavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-6] IBV Vestmannaeyjar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3111334633.3%
11003137100.0%
201102150.0%
6123712516.7%
[Besta-deild karla-9] Fram Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3102563933.3%
2101433850.0%
1001130100.0%
62041012633.3%

Thành tích đối đầu

IBV Vestmannaeyjar            
Chủ - Khách
Fram ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarFram Reykjavik
IBV VestmannaeyjarFram Reykjavik
Fram ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
Fram ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarFram Reykjavik
Fram ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
Fram ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarFram Reykjavik
IBV VestmannaeyjarFram Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LC02-03-242 - 2
(2 - 1)
4 - 7---H---
ICE PR23-09-232 - 2
(0 - 0)
5 - 6-0.54-0.26-0.31H0.860.500.96TT
ICE PR08-07-231 - 0
(1 - 0)
6 - 10-0.49-0.25-0.34T0.830.25-0.95TX
ICE PR03-05-233 - 1
(1 - 1)
2 - 6-0.46-0.25-0.37B1.000.250.88BT
ICE PR16-10-221 - 3
(0 - 3)
16 - 3-0.53-0.25-0.31T0.900.500.98TT
ICE PR11-09-222 - 2
(1 - 1)
6 - 2-0.48-0.25-0.35H0.870.25-0.99TT
ICE PR20-06-223 - 3
(2 - 2)
2 - 6-0.48-0.29-0.35H0.840.25-0.96TT
ICE D115-07-211 - 1
(0 - 0)
7 - 0-0.50-0.27-0.36H-0.990.500.81TX
ICE D114-05-210 - 2
(0 - 1)
6 - 7-0.46-0.29-0.37B0.980.250.84BX
ICE CUP25-08-202 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.47-0.25-0.38T0.970.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

IBV Vestmannaeyjar            
Chủ - Khách
AftureldingIBV Vestmannaeyjar
Vikingur ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
UMF SelfossIBV Vestmannaeyjar
KR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
Leiknir ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
KeflavikIBV Vestmannaeyjar
Stjarnan GardabaerIBV Vestmannaeyjar
Leiknir ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarGrindavik
KeflavikIBV Vestmannaeyjar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR13-04-250 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.47-0.27-0.37H0.900.250.92TX
ICE PR07-04-252 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.79-0.19-0.15B1.001.750.82BX
ICE LC08-03-251 - 1
(0 - 1)
- ---H--
ICE LC06-03-256 - 3
(2 - 1)
6 - 3-0.70-0.21-0.21B0.891.250.87BT
ICE LC23-02-252 - 3
(2 - 0)
3 - 7-0.24-0.22-0.66T0.91-10.85HT
ICE LC15-02-251 - 0
(1 - 0)
0 - 17---B--
ICE LC08-02-253 - 2
(2 - 2)
- -0.74-0.20-0.19B0.921.50.84TT
ICE D114-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 15-0.29-0.25-0.58H0.92-0.750.90BX
ICE D108-09-246 - 0
(4 - 0)
12 - 2-0.81-0.19-0.15T0.911.750.79TT
ICE D130-08-243 - 2
(1 - 1)
3 - 10-0.36-0.26-0.50B-0.99-0.250.81BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

Fram Reykjavik            
Chủ - Khách
Fram ReykjavikBreidablik
Fram ReykjavikAkranes
Fram ReykjavikRanheim IL
LillestromFram Reykjavik
KA AkureyriFram Reykjavik
Fram ReykjavikUMF Njardvik
FylkirFram Reykjavik
Fram ReykjavikVolsungur husavik
BreidablikFram Reykjavik
Fram ReykjavikThrottur Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR13-04-254 - 2
(0 - 2)
6 - 4-0.21-0.22-0.690.80-1.25-0.98T
ICE PR06-04-250 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.45-0.27-0.40-0.970.250.79X
INT CF14-03-250 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.33-0.30-0.490.96-0.250.80X
INT CF08-03-254 - 0
(4 - 0)
- -----
ICE LC27-02-252 - 5
(1 - 3)
4 - 5-0.53-0.27-0.320.900.50.92T
ICE LC22-02-251 - 2
(1 - 1)
8 - 3-0.70-0.21-0.200.941.250.88X
ICE LC14-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.44-0.25-0.440.9100.91X
ICE LC08-02-253 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.90-0.13-0.091.002.50.82H
ICE LC04-02-251 - 3
(1 - 1)
4 - 2-0.78-0.19-0.160.971.750.79T
REYT25-01-252 - 2
(2 - 1)
2 - 5-0.58-0.24-0.290.910.750.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

IBV VestmannaeyjarSo sánh số liệuFram Reykjavik
  • 18Tổng số ghi bàn18
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.8
  • 19Tổng số mất bàn17
  • 1.9Trung bình mất bàn1.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

IBV Vestmannaeyjar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Fram Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
IBV Vestmannaeyjar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
211050.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Fram Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

IBV VestmannaeyjarThời gian ghi bànFram Reykjavik
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
IBV VestmannaeyjarChi tiết về HT/FTFram Reykjavik
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
IBV VestmannaeyjarSố bàn thắng trong H1&H2Fram Reykjavik
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
IBV Vestmannaeyjar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR28-04-2025KháchStjarnan Gardabaer4 Ngày
ICE PR04-05-2025ChủVestri10 Ngày
ICE PR10-05-2025KháchKR Reykjavik16 Ngày
Fram Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR28-04-2025ChủAfturelding4 Ngày
ICE PR04-05-2025ChủVikingur Reykjavik10 Ngày
ICE PR11-05-2025KháchStjarnan Gardabaer17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 33.3%Thắng33.3% [1]
  • [1] 33.3%Hòa0.0% [1]
  • [1] 33.3%Bại66.7% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 33.33%thắng 2 bàn+33.33% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 33.33%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [1]
  • [1] 33.33%Mất 2 bàn+ 33.33% [1]

IBV Vestmannaeyjar VS Fram Reykjavik ngày 24-04-2025 - Thông tin đội hình