[NOR 1.Divisjon-2] Bryne |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 18 | 4 | 8 | 50 | 29 | 58 | 2 | 60.0% |
15 | 11 | 3 | 1 | 28 | 11 | 36 | 1 | 73.3% |
15 | 7 | 1 | 7 | 22 | 18 | 22 | 5 | 46.7% |
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 14 | 66.7% |
[NOR 1.Divisjon-1] Vålerenga Fotball Elite |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 21 | 6 | 3 | 82 | 31 | 69 | 1 | 70.0% |
15 | 11 | 2 | 2 | 47 | 15 | 35 | 2 | 73.3% |
15 | 10 | 4 | 1 | 35 | 16 | 34 | 1 | 66.7% |
6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 3 | 18 | 100.0% |
Bryne |
Chủ - Khách |
---|
ValerengaBryne |
BryneValerenga |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR AL | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.53 | -0.29 | -0.30 | B | 0.87 | 0.50 | 0.95 | B | X |
NOR D1 | 05-10-03 | 3 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Bryne |
Chủ - Khách |
---|
Mjondalen IFBryne |
BryneStabaek |
Aalesund FKBryne |
BryneKongsvinger |
Asane FotballBryne |
Levanger FKBryne |
BryneSandnes Ulf |
Egersunds IKBryne |
BryneLyn Oslo |
MossBryne |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR AL | 16-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.35 | -0.29 | -0.48 | H | 0.97 | -0.25 | 0.85 | B | X |
NOR AL | 01-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.54 | -0.26 | -0.32 | T | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | X |
NOR AL | 26-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 7 | -0.41 | -0.28 | -0.43 | T | 0.96 | 0 | 0.86 | T | T |
NOR AL | 19-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.51 | -0.27 | -0.33 | H | 0.96 | 0.5 | 0.86 | T | X |
NOR AL | 10-08-24 | 2 - 5 (1 - 2) | 7 - 3 | -0.34 | -0.28 | -0.49 | T | -0.98 | -0.25 | 0.80 | T | T |
NOR AL | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 13 - 6 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | T | 0.82 | 0 | 1.00 | T | X |
NOR AL | 27-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | -0.75 | -0.20 | -0.17 | H | 0.97 | 1.5 | 0.85 | T | X |
NOR AL | 20-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 10 | -0.48 | -0.27 | -0.37 | T | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | X |
NOR AL | 23-06-24 | 5 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.56 | -0.28 | -0.29 | T | 0.80 | 0.5 | -0.98 | T | T |
NOR AL | 16-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.45 | -0.28 | -0.39 | B | 0.78 | 0 | -0.96 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%
Vålerenga Fotball Elite |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR AL | 16-09-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 6 | -0.83 | -0.18 | -0.12 | 0.86 | 1.75 | 0.96 | T | ||
NOR AL | 01-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 12 | -0.15 | -0.18 | -0.79 | 0.85 | -1.75 | 0.97 | X | ||
NOR AL | 24-08-24 | 4 - 2 (2 - 2) | 7 - 7 | -0.68 | -0.23 | -0.22 | 0.85 | 1 | 0.97 | T | ||
NOR AL | 18-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 1 - 5 | -0.34 | -0.28 | -0.51 | 0.84 | -0.5 | 0.98 | T | ||
NOR AL | 11-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.80 | -0.19 | -0.13 | 0.82 | 1.5 | 1.00 | X | ||
NOR AL | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.35 | -0.28 | -0.49 | -0.99 | -0.25 | 0.81 | X | ||
NOR AL | 29-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.68 | -0.23 | -0.21 | 0.80 | 1 | -0.98 | T | ||
NOR AL | 20-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.25 | -0.24 | -0.63 | -0.99 | -0.75 | 0.81 | X | ||
NOR AL | 23-06-24 | 8 - 0 (3 - 0) | 5 - 4 | -0.79 | -0.19 | -0.15 | 1.00 | 1.75 | 0.82 | T | ||
NOR AL | 16-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.36 | -0.27 | -0.49 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%
Bryne |
Bryne |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR AL | 25-09-2024 | Khách | Sogndal | 4 Ngày |
NOR AL | 28-09-2024 | Chủ | Moss | 7 Ngày |
NOR AL | 06-10-2024 | Khách | Start Kristiansand | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR AL | 24-09-2024 | Chủ | Aalesund FK | 3 Ngày |
NOR AL | 28-09-2024 | Khách | Kongsvinger | 7 Ngày |
NOR AL | 06-10-2024 | Chủ | Mjondalen IF | 15 Ngày |