Bên nào sẽ thắng?

Khimki
ChủHòaKhách
SKA Khabarovsk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KhimkiSo Sánh Sức MạnhSKA Khabarovsk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Khimki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62221312833.3%
[INT CF-] SKA Khabarovsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321861150.0%

Thành tích đối đầu

Khimki            
Chủ - Khách
KhimkiSKA Khabarovsk
KhimkiSKA Khabarovsk
SKA KhabarovskKhimki
KhimkiSKA Khabarovsk
SKA KhabarovskKhimki
SKA KhabarovskKhimki
SKA KhabarovskKhimki
KhimkiSKA Khabarovsk
KhimkiSKA Khabarovsk
SKA KhabarovskKhimki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF28-06-244 - 1
(2 - 0)
- ---T---
RUS D126-11-230 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.55-0.31-0.26H0.820.501.00TX
RUS D117-09-233 - 1
(0 - 0)
7 - 6-0.40-0.33-0.40B0.880.000.88BT
RUS PR28-05-223 - 0
(2 - 0)
5 - 3-0.63-0.28-0.21T0.840.750.98TT
RUS PR25-05-221 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.38-0.31-0.43B-0.970.000.79BX
RUS D105-10-191 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.37-0.31-0.43H-0.950.000.77HX
RUS D124-04-190 - 1
(0 - 1)
4 - 7-0.54-0.33-0.24T0.850.500.99TX
RUS D106-10-180 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.40-0.32-0.39H0.870.000.95HX
RUS D109-11-160 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.44-0.33-0.35H-0.940.250.80TX
RUS D123-07-161 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.53-0.32-0.28H0.900.500.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Khimki            
Chủ - Khách
KhimkiHabitpharm Javor
Dynamo MoscowKhimki
Lokomotiv MoscowKhimki
Ural Sverdlovsk OblastKhimki
KhimkiFC Krasnodar
Rostov FKKhimki
FakelKhimki
KhimkiDynamo Moscow
Gazovik OrenburgKhimki
KhimkiLokomotiv Moscow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF24-01-255 - 1
(2 - 0)
9 - 3---T--
RUS PR08-12-244 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.67-0.22-0.20B0.821-0.94BT
RUS PR01-12-241 - 3
(1 - 2)
10 - 1-0.69-0.21-0.17T0.981.250.90TT
RUS Cup27-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.44-0.29-0.37H-0.970.250.79TX
RUS PR23-11-242 - 2
(0 - 0)
1 - 6-0.21-0.23-0.65H0.93-10.95BT
RUS PR09-11-243 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.56-0.26-0.26B-0.970.750.85BT
RUS PR03-11-241 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.36-0.33-0.39H-0.9800.86HH
RUS PR27-10-243 - 4
(2 - 2)
4 - 9-0.29-0.26-0.53B-0.99-0.50.87BT
RUS Cup23-10-242 - 0
(2 - 0)
5 - 7-0.49-0.29-0.34B0.800.25-0.98BX
RUS PR19-10-242 - 0
(0 - 0)
3 - 11-0.24-0.25-0.60T-0.99-0.750.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

SKA Khabarovsk            
Chủ - Khách
SKA KhabarovskFK Vozdovac Beograd
SKA KhabarovskLokomotiv Sofia
SokolSKA Khabarovsk
FK Chayka PeschSKA Khabarovsk
SKA KhabarovskTorpedo Moscow
SKA KhabarovskFC Ufa
Baltika KaliningradSKA Khabarovsk
SKA KhabarovskChernomorets Novorossiysk
SKA KhabarovskUral Sverdlovsk Oblast
Rotor VolgogradSKA Khabarovsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF28-01-254 - 3
(2 - 0)
- -----
INT CF23-01-250 - 1
(0 - 1)
- -----
RUS D130-11-240 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.32-0.32-0.480.98-0.250.84X
RUS D124-11-240 - 0
(0 - 0)
0 - 6-0.50-0.32-0.30-0.990.50.81X
RUS D117-11-242 - 2
(1 - 0)
4 - 4-0.36-0.32-0.440.77-0.25-0.95T
RUS D110-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.47-0.31-0.330.860.250.96X
RUS D103-11-242 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.65-0.27-0.20-0.9610.78X
RUS D126-10-246 - 1
(3 - 1)
6 - 1-0.41-0.33-0.380.8201.00T
RUS D120-10-243 - 3
(2 - 2)
4 - 8-0.31-0.31-0.500.82-0.51.00T
RUS D113-10-241 - 1
(1 - 1)
2 - 1-0.48-0.32-0.320.820.251.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

KhimkiSo sánh số liệuSKA Khabarovsk
  • 19Tổng số ghi bàn18
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.8
  • 19Tổng số mất bàn13
  • 1.9Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Khimki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem0XemXem11XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem6XemXem33.3%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem
620433.3%Xem583.3%00.0%Xem
SKA Khabarovsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem13XemXem1XemXem7XemXem61.9%XemXem11XemXem52.4%XemXem10XemXem47.6%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Khimki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem5XemXem27.8%XemXem8XemXem44.4%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
SKA Khabarovsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem12XemXem2XemXem7XemXem57.1%XemXem13XemXem61.9%XemXem5XemXem23.8%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KhimkiThời gian ghi bànSKA Khabarovsk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KhimkiChi tiết về HT/FTSKA Khabarovsk
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
KhimkiSố bàn thắng trong H1&H2SKA Khabarovsk
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Khimki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR02-03-2025ChủFakel30 Ngày
RUS PR08-03-2025KháchCSKA Moscow36 Ngày
RUS PR15-03-2025ChủTerek Grozny43 Ngày
SKA Khabarovsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D101-03-2025KháchNeftekhimik Nizhnekamsk29 Ngày
RUS D108-03-2025KháchShinnik Yaroslavl36 Ngày
RUS D115-03-2025ChủFK Sochi43 Ngày

Khimki VS SKA Khabarovsk ngày 31-01-2025 - Thông tin đội hình