So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
1.5
0.85
0.95
3.75
0.81
1.33
5.10
5.70
Live
-0.97
1.25
0.79
0.77
3.75
-0.97
1.49
4.70
4.25
Run
-0.60
0.25
0.42
-0.57
8.5
0.37
1.01
13.00
17.50
BET365Sớm
0.85
1
0.95
0.90
3.25
0.90
1.50
4.50
4.50
Live
1.00
1.25
0.80
0.80
3.75
1.00
1.48
4.75
4.20
Run
0.26
0
-0.37
-0.22
8.5
0.15
1.01
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.84
1.5
0.92
0.92
3.75
0.84
1.33
4.90
6.10
Live
0.97
1.25
0.83
0.75
3.75
-0.95
1.48
4.40
4.65
Run
-0.41
0.25
0.25
-0.44
8.5
0.30
1.04
9.00
20.00
188betSớm
0.92
1.5
0.86
0.96
3.75
0.82
1.33
5.10
5.70
Live
-0.96
1.25
0.80
0.78
3.75
-0.96
1.49
4.70
4.25
Run
-0.59
0.25
0.43
-0.56
8.5
0.38
1.01
13.00
17.50
SbobetSớm
0.90
1.5
0.88
0.88
3.75
0.90
1.31
4.64
5.10
Live
0.95
1.25
0.85
0.75
3.75
-0.95
1.43
4.40
4.46
Run
-0.41
0.25
0.25
-0.44
8.5
0.30
1.01
9.20
46.00

Bên nào sẽ thắng?

Keflavik
ChủHòaKhách
Leiknir Reykjavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KeflavikSo Sánh Sức MạnhLeiknir Reykjavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE LC-2] Keflavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
540113712280.0%
00000000%
00000000%
6303118950.0%
[ICE LC-5] Leiknir Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
50231320250.0%
00000000%
00000000%
61141421416.7%

Thành tích đối đầu

Keflavik            
Chủ - Khách
Leiknir ReykjavikKeflavik
KeflavikLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikKeflavik
Leiknir ReykjavikKeflavik
KeflavikLeiknir Reykjavik
KeflavikLeiknir Reykjavik
KeflavikLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikKeflavik
KeflavikLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikKeflavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D114-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.36-0.27-0.50H-0.99-0.250.81BX
ICE D105-06-245 - 0
(5 - 0)
7 - 9-0.61-0.24-0.27T0.800.750.90TT
ICE PR22-10-221 - 7
(0 - 3)
5 - 8-0.35-0.27-0.50T0.87-0.50-0.99TT
ICE PR08-08-221 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.39-0.26-0.43T-0.970.000.85TH
ICE PR12-05-223 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.50-0.26-0.33T-0.990.500.87TH
ICE LC09-02-222 - 3
(2 - 1)
6 - 8-0.40-0.26-0.46B0.79-0.25-0.97BT
ICE CH22-01-221 - 2
(0 - 0)
- ---B---
ICE PR19-09-210 - 1
(0 - 1)
11 - 0-0.40-0.28-0.40T0.920.000.96TX
ICE PR20-06-211 - 0
(1 - 0)
8 - 6-0.46-0.25-0.37T0.960.250.92TX
ICE D128-08-205 - 1
(3 - 1)
2 - 8-0.40-0.26-0.46B0.80-0.25-0.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Keflavik            
Chủ - Khách
Stjarnan GardabaerKeflavik
KeflavikIBV Vestmannaeyjar
KR ReykjavikKeflavik
KeflavikAfturelding
KeflavikIR Reykjavik
IR ReykjavikKeflavik
KeflavikFjolnir
UMF NjardvikKeflavik
KeflavikIBV Vestmannaeyjar
Throttur ReykjavikKeflavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LC25-02-251 - 4
(0 - 2)
7 - 3-0.75-0.20-0.18T0.951.50.87TT
ICE LC15-02-251 - 0
(1 - 0)
0 - 17---T--
ICE LC03-02-252 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.83-0.16-0.14B0.9120.85HX
ICE D128-09-240 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.43-0.29-0.38B0.780-0.96BX
ICE D122-09-242 - 3
(1 - 3)
8 - 4---B--
ICE D118-09-241 - 4
(1 - 3)
7 - 3-0.39-0.28-0.43T-0.9900.83TT
ICE D114-09-244 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.51-0.26-0.35T0.970.50.85TT
ICE D107-09-240 - 0
(0 - 0)
14 - 9-0.39-0.26-0.45H0.79-0.25-0.97BX
ICE D130-08-243 - 2
(1 - 1)
3 - 10-0.36-0.26-0.50T-0.99-0.250.81TT
ICE D124-08-243 - 2
(1 - 0)
5 - 10-0.39-0.27-0.46B0.80-0.25-0.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Leiknir Reykjavik            
Chủ - Khách
Leiknir ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
Leiknir ReykjavikKR Reykjavik
UMF SelfossLeiknir Reykjavik
Vikingur ReykjavikLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikKR Reykjavik
Leiknir ReykjavikIR Reykjavik
FjolnirLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
Throttur ReykjavikLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikDalvik Reynir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LC23-02-252 - 3
(2 - 0)
3 - 7-0.24-0.22-0.660.91-10.85T
ICE LC19-02-251 - 6
(0 - 3)
4 - 11-0.14-0.18-0.800.90-1.750.92T
ICE LC06-02-255 - 5
(2 - 3)
11 - 5-0.35-0.25-0.520.88-0.50.94T
REYT25-01-253 - 2
(1 - 1)
- -0.90-0.16-0.100.7021.00T
REYT20-01-252 - 3
(1 - 1)
1 - 15-----
REYT09-01-252 - 1
(0 - 1)
5 - 7-0.39-0.25-0.480.85-0.250.91X
REYT04-01-252 - 2
(1 - 2)
7 - 8-0.51-0.25-0.360.960.50.80T
ICE D114-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 15-0.29-0.25-0.580.92-0.750.90X
ICE D108-09-242 - 3
(0 - 3)
8 - 1-0.45-0.27-0.430.8000.90T
ICE D131-08-242 - 1
(1 - 1)
17 - 1-0.76-0.20-0.160.891.50.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

KeflavikSo sánh số liệuLeiknir Reykjavik
  • 20Tổng số ghi bàn22
  • 2.0Trung bình ghi bàn2.2
  • 13Tổng số mất bàn27
  • 1.3Trung bình mất bàn2.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Keflavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Leiknir Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Keflavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Leiknir Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KeflavikThời gian ghi bànLeiknir Reykjavik
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    2
    Bàn thắng H1
    3
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KeflavikChi tiết về HT/FTLeiknir Reykjavik
  • 3
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
KeflavikSố bàn thắng trong H1&H2Leiknir Reykjavik
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Keflavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE CUP03-04-2025ChủThrottur Vogum27 Ngày
ICE D102-05-2025KháchFjolnir56 Ngày
ICE D109-05-2025ChủThrottur Reykjavik63 Ngày
Leiknir Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D102-05-2025KháchThrottur Reykjavik56 Ngày
ICE D109-05-2025ChủThor Akureyri63 Ngày
ICE D116-05-2025ChủHK Kopavogs70 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 80.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa40.0% [0]
  • [1] 20.0%Bại60.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.60 
  • TB mất điểm
    1.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    2.60
  • TB mất điểm
    4.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    3.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 40.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 40.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa40.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn40.00% [2]
  • [1] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [1]

Keflavik VS Leiknir Reykjavik ngày 08-03-2025 - Thông tin đội hình