Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ely Valderrey | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
26 | Jeizon Ramirez | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
19 | carlos paraco | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
- | Gonzalo Jaque | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.3 | |
- | Richard Figueroa | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.6 | ![]() ![]() |
4 | Andres·Ferro | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99 | Antonio Romero | Tiền đạo | 5 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | ![]() |
44 | Alexis Doldán | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
17 | Gustavo Paez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
44 | Héctor Espínola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Henry Junior Plazas Mendoza | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
11 | Johan Moreno | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
9 | Jesus Hernandez | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 |