So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
1
0.97
0.78
2.75
0.98
1.45
4.20
5.10
Live
0.87
1.25
0.95
0.97
2.75
0.83
1.31
4.65
7.00
Run
-0.25
0.25
0.07
-0.25
3.5
0.05
1.01
12.00
20.00
BET365Sớm
1.00
1.25
0.80
0.98
3
0.83
1.44
4.25
6.00
Live
0.90
1.25
0.90
0.95
2.75
0.85
1.42
4.20
6.50
Run
0.45
0
-0.60
-0.19
3.5
0.12
1.03
15.00
67.00
Mansion88Sớm
0.88
1.25
0.88
0.96
3
0.80
1.48
4.10
5.00
Live
0.97
1.25
0.83
1.00
2.75
0.80
1.40
4.15
5.90
Run
0.49
0
-0.69
-0.18
3.5
0.07
1.12
4.95
36.00
188betSớm
0.77
1
-0.99
0.79
2.75
0.99
1.45
4.20
5.10
Live
0.88
1.25
0.96
0.98
2.75
0.84
1.31
4.65
7.00
Run
-0.23
0.25
0.07
-0.24
3.5
0.06
1.01
12.00
20.00
SbobetSớm
0.79
1
0.95
0.82
2.75
0.92
1.42
3.73
4.97
Live
0.87
1.25
0.93
0.90
2.75
0.90
1.33
4.11
6.30
Run
0.66
0
-0.86
-0.15
3.5
0.01
1.08
5.30
26.00

Bên nào sẽ thắng?

malta (w)
ChủHòaKhách
Georgia (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
malta (w)So Sánh Sức MạnhGeorgia (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 23%So Sánh Phong Độ77%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA WNL-1] malta (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4301759175.0%
00000000%
00000000%
6114514416.7%
[UEFA WNL-4] Georgia (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4103683425.0%
00000000%
00000000%
6204414633.3%

Thành tích đối đầu

malta (w)            
Chủ - Khách
Georgia (W)malta (W)
malta (W)Georgia (W)
malta (W)Georgia (W)
malta (W)Georgia (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFACW Q26-11-200 - 4
(0 - 2)
1 - 3-0.29-0.28-0.55T0.95-0.500.81TT
UEFACW Q05-03-202 - 1
(1 - 0)
12 - 0-0.59-0.28-0.28T0.900.750.80TT
UEFACW Q06-04-152 - 1
(0 - 0)
- -0.52-0.29-0.30T0.950.500.81TT
UEFACW Q03-03-111 - 0
(0 - 0)
- -0.53-0.29-0.33T0.850.500.85TX

Thống kê 4 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

malta (w)            
Chủ - Khách
malta (W)Andorra (W)
Cyprus (W)malta (W)
malta (W)Hungary (W)
malta (W)Hungary (W)
Italy (W)malta (W)
Portugal (W)malta (W)
malta (W)Northern Ireland (W)
Bosnia and Herzegovina (W)malta (W)
malta (W)Bosnia and Herzegovina (W)
malta (W)Portugal (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL25-02-251 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.99-0.11-0.06T0.762.750.94TX
UEFA WNL21-02-252 - 1
(2 - 0)
3 - 2-0.19-0.26-0.70B0.94-10.76BT
INT FRL03-12-241 - 1
(0 - 0)
1 - 9-0.11-0.18-0.83H0.93-1.750.83BX
INT FRL29-11-241 - 3
(0 - 1)
- -0.18-0.23-0.71B0.80-1.250.96BT
INT FRL25-10-245 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.99-0.08-0.05B0.903.750.92BT
UEFACW Q16-07-243 - 1
(2 - 1)
5 - 3-0.97-0.10-0.06B0.9330.89TH
UEFACW Q12-07-240 - 2
(0 - 1)
1 - 3-0.20-0.26-0.69B0.89-10.81BX
UEFACW Q04-06-242 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.74-0.23-0.15B0.851.250.85TT
UEFACW Q31-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.27-0.28-0.56B0.99-0.50.77BX
UEFACW Q09-04-240 - 2
(0 - 0)
3 - 7-0.05-0.08-0.99B0.96-3.250.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Georgia (w)            
Chủ - Khách
Cyprus (W)Georgia (W)
Georgia (W)Andorra (W)
Ireland (W)Georgia (W)
Georgia (W)Ireland (W)
Lithuania (W)Georgia (W)
Georgia (W)Belarus (W)
Georgia (W)Cyprus (W)
Cyprus (W)Georgia (W)
Belarus (W)Georgia (W)
Georgia (W)Lithuania (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL25-02-252 - 1
(2 - 1)
2 - 7-0.40-0.29-0.450.9500.75T
UEFA WNL21-02-252 - 1
(0 - 0)
2 - 1-0.87-0.17-0.110.9020.80X
UEFACW Q29-10-243 - 0
(2 - 0)
8 - 0---0.915.750.91X
UEFACW Q25-10-240 - 6
(0 - 1)
2 - 8---0.88-5.250.82T
UEFACW Q16-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 5-----
UEFACW Q12-07-240 - 2
(0 - 0)
3 - 3-0.10-0.19-0.830.80-1.750.96X
UEFACW Q04-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.48-0.27-0.370.870.250.83X
UEFACW Q31-05-240 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.50-0.29-0.330.770.250.99X
UEFACW Q09-04-243 - 0
(1 - 0)
11 - 1-0.97-0.10-0.050.9730.79X
UEFACW Q05-04-242 - 2
(2 - 1)
4 - 1-0.33-0.29-0.490.96-0.250.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

malta (w)So sánh số liệuGeorgia (w)
  • 6Tổng số ghi bàn9
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.9
  • 21Tổng số mất bàn19
  • 2.1Trung bình mất bàn1.9
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 80.0%TL thua50.0%
malta (w)Thời gian ghi bànGeorgia (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    0
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
malta (w)Chi tiết về HT/FTGeorgia (w)
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
malta (w)Số bàn thắng trong H1&H2Georgia (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
malta (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WNL30-05-2025ChủCyprus (W)52 Ngày
UEFA WNL03-06-2025KháchAndorra (W)56 Ngày
Georgia (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WNL30-05-2025KháchAndorra (W)52 Ngày
UEFA WNL03-06-2025ChủCyprus (W)56 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 75.0%Thắng25.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [1]
  • [1] 25.0%Bại75.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 100.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn100.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

malta (w) VS Georgia (w) ngày 09-04-2025 - Thông tin đội hình