[LAT Higher League-10] Grobina |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 13 | 4 | 10 | 20.0% |
3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | 4 | 9 | 33.3% |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | 0 | 10 | 0.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 5 | 9 | 33.3% |
[LAT Higher League-8] Jelgava |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | 5 | 8 | 20.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 8 | 50.0% |
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 1 | 6 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | 4 | 16.7% |
Grobina |
Chủ - Khách |
---|
JelgavaGrobina |
GrobinaJelgava |
GrobinaJelgava |
JelgavaGrobina |
GrobinaJelgava |
JelgavaGrobina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LAT D1 | 09-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.35 | -0.28 | -0.47 | B | 0.94 | -0.25 | 0.90 | B | X |
LAT D1 | 23-08-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 2 | -0.49 | -0.29 | -0.32 | B | 0.81 | 0.25 | 0.95 | B | T |
LAT D1 | 16-06-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 8 - 8 | -0.42 | -0.30 | -0.40 | T | 0.85 | 0.00 | 0.97 | T | T |
LAT D1 | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 10 | -0.46 | -0.30 | -0.34 | B | 0.93 | 0.25 | 0.91 | B | T |
LAT D2 | 04-09-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
LAT D2 | 01-05-22 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%
Grobina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 15-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 02-02-25 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 24-01-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 6 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 12-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LAT D1 | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 7 | -0.40 | -0.28 | -0.47 | T | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | X |
LAT D1 | 20-11-24 | 2 - 3 (2 - 3) | 12 - 6 | -0.76 | -0.21 | -0.15 | B | 0.98 | 1.5 | 0.78 | T | T |
LAT D1 | 09-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.35 | -0.28 | -0.47 | B | 0.94 | -0.25 | 0.90 | B | X |
LAT D1 | 03-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 10 | -0.06 | -0.10 | -0.93 | B | 0.85 | -2.75 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
Jelgava |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LAT D1 | 09-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.35 | -0.28 | -0.47 | B | 0.94 | -0.25 | 0.90 | B | X |
LAT D1 | 03-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 5 | -0.20 | -0.25 | -0.64 | 0.75 | -1 | 0.95 | T | ||
LAT D1 | 26-10-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 9 - 13 | -0.88 | -0.15 | -0.10 | -0.98 | 2.25 | 0.80 | T | ||
LAT D1 | 21-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.85 | -0.17 | -0.09 | 0.79 | 1.75 | -0.97 | H | ||
LAT D1 | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 14 | -0.06 | -0.11 | -0.93 | 1.00 | -2.5 | 0.82 | X | ||
LAT D1 | 30-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 9 | -0.08 | -0.14 | -0.90 | 0.91 | -2.25 | 0.85 | X | ||
LAT D1 | 22-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LAT D1 | 15-09-24 | 3 - 3 (3 - 1) | 6 - 3 | -0.49 | -0.28 | -0.33 | 0.82 | 0.25 | -0.98 | T | ||
LAT D1 | 01-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | 0.85 | -0.25 | 0.97 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%
Grobina |
Grobina |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LAT D1 | 11-03-2025 | Chủ | BFC Daugavpils | 5 Ngày |
LAT D1 | 16-03-2025 | Khách | FK Liepaja | 10 Ngày |
LAT D1 | 30-03-2025 | Chủ | Metta/LU Riga | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LAT D1 | 11-03-2025 | Khách | FK Rigas Futbola skola | 5 Ngày |
LAT D1 | 15-03-2025 | Chủ | Riga FC | 9 Ngày |
LAT D1 | 30-03-2025 | Khách | FK Auda Riga | 24 Ngày |