So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.5
0.88
0.83
2.25
0.93
1.88
3.30
3.50
Live
0.82
0.5
0.88
0.77
2.25
0.93
1.82
3.20
3.45
Run
-0.31
0.25
0.01
-0.32
3.5
0.02
1.01
9.60
17.00
BET365Sớm
0.93
0.5
0.93
-0.97
2.5
0.83
1.85
3.25
4.10
Live
0.97
0.5
0.87
-0.95
2.5
0.80
1.90
3.20
4.00
Run
-0.87
0
0.72
-0.09
3.5
0.04
1.00
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.93
0.5
0.83
0.97
2.5
0.79
1.88
3.30
3.50
Live
0.91
0.5
0.93
0.78
2.25
-0.96
2.00
3.25
3.20
Run
0.92
0
0.96
-0.33
3.5
0.23
1.08
6.10
112.00
188betSớm
0.89
0.5
0.89
0.84
2.25
0.94
1.88
3.30
3.50
Live
0.85
0.5
0.87
0.78
2.25
0.94
1.84
3.20
3.40
Run
-0.30
0.25
0.02
-0.31
3.5
0.03
1.01
9.60
17.00
SbobetSớm
0.94
0.5
0.88
1.00
2.5
0.80
1.94
3.05
3.36
Live
0.99
0.5
0.85
0.75
2.25
-0.93
1.99
3.12
3.36
Run
0.82
0
-0.98
-0.22
3.5
0.08
1.04
6.20
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Haifa
ChủHòaKhách
Ashdod MS
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel HaifaSo Sánh Sức MạnhAshdod MS
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-10] Hapoel Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
29135114036851044.8%
14815282225957.1%
155461214191233.3%
63211241150.0%
[ISR Premier League-20] Ashdod MS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2969143951492020.7%
142571322112014.3%
154472629161226.7%
6015112110.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Haifa            
Chủ - Khách
Ashdod MSHapoel Haifa
Hapoel HaifaAshdod MS
Ashdod MSHapoel Haifa
Hapoel HaifaAshdod MS
Ashdod MSHapoel Haifa
Hapoel HaifaAshdod MS
Ashdod MSHapoel Haifa
Hapoel HaifaAshdod MS
Hapoel HaifaAshdod MS
Ashdod MSHapoel Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D105-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.41-0.32-0.39T0.850.000.97TX
ISR LATTC18-08-242 - 4
(2 - 2)
5 - 0-0.59-0.28-0.25B0.900.750.94BT
ISR D113-01-240 - 1
(0 - 1)
2 - 1-0.38-0.31-0.43T-0.970.000.79TX
ISR D117-09-232 - 0
(0 - 0)
0 - 9-0.47-0.30-0.34T0.880.250.88TX
ISR LATTC19-08-230 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.43-0.30-0.39H0.770.000.99HX
ISR D104-02-231 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.46-0.31-0.35H0.920.250.90TX
ISR D115-10-224 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.42-0.31-0.40B0.850.000.97BT
ISR D109-05-221 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.40-0.30-0.41B0.930.000.89BT
ISR D125-12-212 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.46-0.32-0.35T0.980.250.84TT
ISR D112-09-211 - 3
(0 - 1)
6 - 8-0.41-0.31-0.40T0.890.000.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Hapoel Haifa            
Chủ - Khách
Hapoel HaifaMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel JerusalemHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Petah Tikva
Maccabi Bnei RainaHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Hadera
Hapoel HaifaMaccabi Tel Aviv
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Haifa
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Haifa
Beitar JerusalemHapoel Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D104-01-255 - 1
(2 - 0)
3 - 1-0.56-0.30-0.27T0.800.50.96TT
ISR D101-01-251 - 0
(1 - 0)
0 - 2-0.38-0.32-0.42B-0.9900.81BX
ISR CUP27-12-241 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.56-0.29-0.27H0.970.750.79TX
ISR D121-12-240 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.41-0.32-0.38T0.8300.99TX
ISR D114-12-243 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.56-0.31-0.29T0.800.50.90TT
ISR D108-12-241 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.21-0.25-0.66H0.87-10.95BX
ISR D103-12-240 - 2
(0 - 0)
6 - 3-0.41-0.31-0.39T0.8600.96TX
ISR D129-11-242 - 1
(0 - 1)
3 - 8-0.40-0.30-0.41B0.9300.89BT
ISR D109-11-241 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.56-0.29-0.27B0.800.5-0.98BX
ISR D104-11-241 - 4
(0 - 1)
3 - 2-0.19-0.23-0.70B0.80-1.25-0.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Ashdod MS            
Chủ - Khách
Maccabi Tel AvivAshdod MS
Ashdod MSHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel AfulaAshdod MS
Hapoel Kiryat ShmonaAshdod MS
Ashdod MSBeitar Jerusalem
Ashdod MSMaccabi Haifa
Maccabi NetanyaAshdod MS
Ashdod MSIroni Tiberias
Ashdod MSMaccabi Bnei Raina
Hapoel Beer ShevaAshdod MS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D104-01-255 - 1
(0 - 1)
6 - 8-0.80-0.20-0.120.821.50.94T
ISR D131-12-243 - 5
(2 - 2)
2 - 9-0.41-0.34-0.360.780-0.96T
ISR CUP27-12-242 - 2
(1 - 1)
6 - 11-0.25-0.29-0.590.88-0.750.88T
ISR D122-12-243 - 2
(3 - 1)
3 - 6-0.46-0.31-0.350.940.250.88T
ISR D114-12-242 - 3
(2 - 2)
2 - 5-0.24-0.27-0.640.93-0.750.77T
ISR D107-12-241 - 3
(0 - 2)
2 - 6-0.13-0.20-0.790.91-1.50.91T
ISR D103-12-242 - 2
(2 - 0)
3 - 1-0.51-0.30-0.310.960.50.86T
ISR D130-11-241 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.46-0.32-0.340.920.250.90X
ISR D109-11-241 - 2
(1 - 2)
5 - 7-0.41-0.32-0.390.8600.96T
ISR D103-11-243 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.70-0.24-0.180.781-0.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 90%

Hapoel HaifaSo sánh số liệuAshdod MS
  • 16Tổng số ghi bàn16
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.6
  • 11Tổng số mất bàn28
  • 1.1Trung bình mất bàn2.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Ashdod MS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem5XemXem0XemXem12XemXem29.4%XemXem12XemXem70.6%XemXem5XemXem29.4%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
610516.7%Xem6100.0%00.0%Xem
Hapoel Haifa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem3XemXem6XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%116.7%Xem
Ashdod MS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem3XemXem8XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem4XemXem23.5%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel HaifaThời gian ghi bànAshdod MS
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    7
    0 Bàn
    5
    6
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    8
    10
    Bàn thắng H1
    11
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel HaifaChi tiết về HT/FTAshdod MS
  • 4
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    7
    6
    H/H
    0
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
Hapoel HaifaSố bàn thắng trong H1&H2Ashdod MS
  • 5
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    8
    7
    Hòa
    0
    4
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Haifa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D125-01-2025KháchIroni Tiberias7 Ngày
ISR D101-02-2025ChủMaccabi Netanya14 Ngày
ISR D108-02-2025KháchMaccabi Haifa21 Ngày
Ashdod MS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D125-01-2025ChủHapoel Jerusalem7 Ngày
ISR D101-02-2025KháchMaccabi Petah Tikva FC14 Ngày
ISR D108-02-2025ChủHapoel Beer Sheva21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 44.8%Thắng20.7% [6]
  • [5] 17.2%Hòa31.0% [6]
  • [11] 37.9%Bại48.3% [14]
  • Chủ/Khách
  • [8] 27.6%Thắng13.8% [4]
  • [1] 3.4%Hòa13.8% [4]
  • [5] 17.2%Bại24.1% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    1.24 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    0.76 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    51
  • TB được điểm
    1.34
  • TB mất điểm
    1.76
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    0.76
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    3.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [4] 50.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Hòa54.55% [6]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 50.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Hapoel Haifa VS Ashdod MS ngày 21-01-2025 - Thông tin đội hình