So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Dinamo Tbilisi II
ChủHòaKhách
Merani Martvili
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dinamo Tbilisi IISo Sánh Sức MạnhMerani Martvili
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 63%So Sánh Đối Đầu37%
  • Tất cả
  • 2T 1H 1B
    1T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-10] Dinamo Tbilisi II
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5032693100.0%
201112180.0%
302157280.0%
62131114733.3%
[GEO Erovnuli Liga 2-3] Merani Martvili
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
52129107340.0%
201146190.0%
3201546266.7%
6123711516.7%

Thành tích đối đầu

Dinamo Tbilisi II            
Chủ - Khách
Merani MartviliDinamo Tbilisi II
Dinamo Tbilisi IIMerani Martvili
Merani MartviliDinamo Tbilisi II
Dinamo Tbilisi IIMerani Martvili
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D202-12-232 - 2
(1 - 0)
2 - 2---H---
GEO D222-09-234 - 2
(2 - 2)
4 - 4-0.57-0.27-0.31T0.950.750.75TT
GEO D209-06-231 - 2
(0 - 2)
7 - 3-0.43-0.27-0.41T0.830.000.93TH
GEO D226-04-232 - 3
(1 - 1)
10 - 7-0.60-0.27-0.26B0.870.750.89BT

Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Dinamo Tbilisi II            
Chủ - Khách
Sabutaroti billisse BDinamo Tbilisi II
Spaeri FCDinamo Tbilisi II
Dinamo Tbilisi IIGagra Tbilisi
Dinamo Tbilisi IIFC Sioni Bolnisi
ShturmiDinamo Tbilisi II
Aragvi DushetiDinamo Tbilisi II
Dinamo Tbilisi IIWIT Georgia Tbilisi
Spaeri FCDinamo Tbilisi II
Dinamo Tbilisi IIGareji Sagarejo
Lokomotiv TbilisiDinamo Tbilisi II
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D214-03-253 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.39-0.29-0.44B-0.9900.75BT
GEO D208-03-253 - 3
(3 - 1)
6 - 3---H--
INT CF25-01-252 - 1
(0 - 0)
- ---T--
GEO D208-12-243 - 2
(0 - 1)
- ---T--
GEO D230-11-244 - 2
(3 - 0)
4 - 4---B--
GEO D226-11-241 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.57-0.27-0.30B0.750.50.95BX
GEO D222-11-242 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.50-0.29-0.37T0.800.250.90TH
GEO D209-11-240 - 0
(0 - 0)
8 - 3---H--
GEO D202-11-242 - 2
(2 - 0)
2 - 6-0.27-0.26-0.58H0.85-0.750.91BT
GEO D228-10-241 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.68-0.25-0.22H0.8610.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Merani Martvili            
Chủ - Khách
Merani MartviliFC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi RustaviMerani Martvili
Merani MartviliShturmi
ShturmiMerani Martvili
Lokomotivi Tbilisi IIMerani Martvili
Merani MartviliDinamo Tbilisi II
FC Sioni BolnisiMerani Martvili
Merani MartviliFC Merani Tbilisi
FC Kolkheti PotiMerani Martvili
Merani MartviliWIT Georgia Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D214-03-251 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.34-0.29-0.490.96-0.250.80X
GEO D209-03-253 - 2
(2 - 1)
2 - 0-----
GEO D216-12-240 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.39-0.29-0.470.75-0.250.95X
GEO D212-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.62-0.25-0.250.830.750.93X
GEO C10-06-244 - 1
(2 - 0)
9 - 4-----
GEO D202-12-232 - 2
(1 - 0)
2 - 2---H--
GEO D227-11-239 - 1
(3 - 1)
- -----
GEO D223-11-234 - 2
(3 - 0)
7 - 4-----
GEO D211-11-232 - 0
(0 - 0)
- -----
GEO D203-11-231 - 4
(0 - 2)
7 - 5-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%

Dinamo Tbilisi IISo sánh số liệuMerani Martvili
  • 16Tổng số ghi bàn13
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.3
  • 18Tổng số mất bàn28
  • 1.8Trung bình mất bàn2.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Dinamo Tbilisi II
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Merani Martvili
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Dinamo Tbilisi II
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem00.0%00.0%Xem
Merani Martvili
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dinamo Tbilisi IIThời gian ghi bànMerani Martvili
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    1
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dinamo Tbilisi IIChi tiết về HT/FTMerani Martvili
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Dinamo Tbilisi IISố bàn thắng trong H1&H2Merani Martvili
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dinamo Tbilisi II
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D211-04-2025KháchSamtredia6 Ngày
GEO D216-04-2025ChủFC Metalurgi Rustavi11 Ngày
GEO D224-04-2025KháchFC Sioni Bolnisi19 Ngày
Merani Martvili
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D211-04-2025ChủFC Gonio6 Ngày
GEO D216-04-2025KháchFc Meshakhte Tkibuli11 Ngày
GEO D224-04-2025KháchSabutaroti billisse B19 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng40.0% [2]
  • [3] 60.0%Hòa20.0% [2]
  • [2] 40.0%Bại40.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng40.0% [2]
  • [1] 20.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 20.0%Bại20.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.20 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.80
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    1.20
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn66.67% [2]
  • [2] 66.67%Hòa0.00% [0]
  • [1] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [1]

Dinamo Tbilisi II VS Merani Martvili ngày 06-04-2025 - Thông tin đội hình