So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.94
0
0.76
-0.96
2.25
0.76
2.77
3.15
2.37
Live
0.80
-0.25
-0.93
1.00
2
0.86
3.00
2.93
2.35
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.15
2.5
0.01
31.00
7.50
1.07
BET365Sớm
-0.88
0
0.75
-0.91
2.25
0.78
2.90
3.10
2.45
Live
0.82
-0.25
-0.98
0.97
2
0.87
3.30
2.87
2.40
Run
0.72
0
-0.87
-0.31
2.5
0.22
351.00
41.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.95
0
0.79
-0.98
2.25
0.80
2.70
3.10
2.35
Live
0.85
-0.25
-0.97
0.97
2
0.89
3.20
2.74
2.26
Run
0.95
0
0.95
-0.13
2.5
0.05
105.00
6.00
1.08
188betSớm
-0.93
0
0.77
-0.95
2.25
0.77
2.77
3.15
2.37
Live
0.81
-0.25
-0.92
0.97
2
0.91
3.00
2.93
2.35
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.14
2.5
0.02
31.00
7.50
1.07
SbobetSớm
-0.96
0
0.80
-0.94
2.25
0.76
2.72
2.95
2.41
Live
0.86
-0.25
-0.98
-0.99
2
0.85
3.05
2.87
2.24
Run
0.90
0
1.00
-0.16
2.5
0.06
110.00
6.30
1.07

Bên nào sẽ thắng?

UTA Arad
ChủHòaKhách
FC Dinamo 1948
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UTA AradSo Sánh Sức MạnhFC Dinamo 1948
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-15] UTA Arad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
331010133139571530.3%
175661920211529.4%
165471219191431.3%
621347733.3%
[ROM Liga I-11] FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33131284332771139.4%
168532213291250.0%
17575211922929.4%
622266833.3%

Thành tích đối đầu

UTA Arad            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiUTA Arad
Dinamo BucurestiUTA Arad
Dinamo BucurestiUTA Arad
UTA AradDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiUTA Arad
UTA AradDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiUTA Arad
Dinamo BucurestiUTA Arad
UTA AradDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiUTA Arad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D102-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.54-0.29-0.27B0.860.500.96BX
ROM D112-05-242 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.56-0.30-0.24B0.800.50-0.98BX
ROM D108-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 9-0.40-0.33-0.38B0.860.000.96BX
ROM D106-11-232 - 1
(1 - 1)
8 - 5-0.54-0.30-0.26T0.860.500.96TT
ROM D113-05-221 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.29-0.29-0.52H0.91-0.500.91BX
ROM D113-02-220 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.63-0.29-0.18H0.820.751.00TX
ROM D102-10-212 - 2
(1 - 0)
4 - 5-0.24-0.30-0.57H0.83-0.750.99BT
ROM D120-04-210 - 1
(0 - 1)
9 - 5-0.43-0.33-0.34T-0.960.250.78TX
ROM D131-01-210 - 1
(0 - 1)
1 - 4-0.38-0.33-0.42B-0.990.000.81BX
ROM D128-09-200 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.57-0.30-0.25T1.000.750.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

UTA Arad            
Chủ - Khách
UTA AradSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Petrolul PloiestiUTA Arad
UTA AradCFR Cluj
CSM Politehnica IasiUTA Arad
HermannstadtUTA Arad
UTA AradFC Steaua Bucuresti
Farul ConstantaUTA Arad
BekescsabaUTA Arad
Debrecin VSCUTA Arad
UTA AradFC Botosani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D124-02-251 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.38-0.32-0.40B0.9600.86BT
ROM D115-02-250 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.49-0.33-0.28T-0.950.50.77TX
ROM D110-02-251 - 4
(0 - 0)
7 - 8-0.27-0.30-0.54B0.96-0.50.86BT
ROM D106-02-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.44-0.32-0.34T-0.990.250.81TX
ROM D131-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.47-0.33-0.30H0.860.250.96TX
ROM D126-01-250 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.23-0.28-0.59B0.91-0.750.91BX
ROM D120-01-251 - 1
(0 - 0)
12 - 3-0.52-0.30-0.28H0.910.50.91TX
INT CF14-01-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--
INT CF09-01-251 - 2
(1 - 2)
- ---T--
ROM D123-12-242 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.48-0.32-0.30T0.820.251.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFarul Constanta
FC BotosaniDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Otelul Galati
FC Unirea 2004 SloboziaDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiUniversitaea Cluj
CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiNovi Pazar
Dinamo BucurestiFC Zurich
Dinamo BucurestiRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D123-02-252 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.64-0.27-0.200.780.75-0.96T
ROM D115-02-250 - 2
(0 - 1)
13 - 5-0.56-0.29-0.250.790.5-0.97X
ROM D107-02-251 - 1
(1 - 1)
3 - 1-0.35-0.32-0.430.76-0.25-0.94H
ROM D104-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.53-0.32-0.250.890.50.93X
ROM D131-01-251 - 3
(1 - 1)
1 - 9-0.33-0.32-0.450.87-0.250.95T
ROM D124-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.35-0.34-0.41-0.9300.75X
ROM D119-01-251 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.52-0.29-0.290.910.50.91X
INT CF13-01-251 - 1
(0 - 1)
- -----
INT CF08-01-251 - 3
(1 - 1)
- -0.33-0.27-0.47--T
ROM D122-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.36-0.33-0.41-0.9600.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

UTA AradSo sánh số liệuFC Dinamo 1948
  • 10Tổng số ghi bàn9
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.9
  • 10Tổng số mất bàn11
  • 1.0Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

UTA Arad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem14XemXem1XemXem13XemXem50%XemXem7XemXem25%XemXem21XemXem75%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem2XemXem14.3%XemXem12XemXem85.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem17XemXem4XemXem7XemXem60.7%XemXem8XemXem28.6%XemXem18XemXem64.3%XemXem
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem10XemXem71.4%XemXem
14XemXem9XemXem2XemXem3XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
UTA Arad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem16XemXem4XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem17.9%XemXem11XemXem39.3%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem9XemXem2XemXem3XemXem64.3%XemXem2XemXem14.3%XemXem6XemXem42.9%XemXem
641166.7%Xem116.7%466.7%Xem
FC Dinamo 1948
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem14XemXem7XemXem7XemXem50%XemXem11XemXem39.3%XemXem7XemXem25%XemXem
14XemXem7XemXem3XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem28.6%XemXem
14XemXem7XemXem4XemXem3XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem
613216.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

UTA AradThời gian ghi bànFC Dinamo 1948
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    8
    0 Bàn
    11
    13
    1 Bàn
    1
    5
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    9
    17
    Bàn thắng H1
    13
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UTA AradChi tiết về HT/FTFC Dinamo 1948
  • 4
    7
    T/T
    2
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    5
    H/T
    9
    8
    H/H
    4
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    5
    2
    B/B
ChủKhách
UTA AradSố bàn thắng trong H1&H2FC Dinamo 1948
  • 3
    6
    Thắng 2+ bàn
    3
    6
    Thắng 1 bàn
    12
    12
    Hòa
    7
    2
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
UTA Arad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
FC Dinamo 1948
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

UTA Arad
Chấn thương
FC Dinamo 1948
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 30.3%Thắng39.4% [13]
  • [10] 30.3%Hòa36.4% [13]
  • [13] 39.4%Bại24.2% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 15.2%Thắng15.2% [5]
  • [6] 18.2%Hòa21.2% [7]
  • [6] 18.2%Bại15.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    1.18 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.30
  • TB mất điểm
    0.97
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.39
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 11.11%Hòa18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

UTA Arad VS FC Dinamo 1948 ngày 11-03-2025 - Thông tin đội hình