HNK Sibenik
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Ivan LaćaTiền đạo00000006
3Aidan Bardina LiuHậu vệ00000000
55Stefan PerićHậu vệ00000000
24Roberto PunčecHậu vệ00000000
28Ivan RocaTiền vệ00000000
8Ognjen BakicTiền vệ00000000
5Lovro CvekTiền vệ20000007.1
22Toni KolegaTiền đạo00000000
44Leonard ŽutaHậu vệ00000006.3
Thẻ vàng
18Ivan SantiniTiền đạo20110007.7
Bàn thắngThẻ vàng
88Marin PrekodravacTiền vệ00000006.5
21Iker PozoTiền vệ00010005.7
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
36Ante KaveljTiền vệ00000007.2
9Ivan BožićTiền đạo10000006
30Bruno ZdunicTiền đạo00000000
1Antonio DjakovicThủ môn00000000
43Šime GržanHậu vệ10021007.6
40Ivan FilipovićThủ môn00000007.1
Thẻ vàng
Rijeka
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Gabrijel RukavinaTiền đạo20020007.1
2Lovro·KitinHậu vệ00000000
21Silvio IlinkovicTiền vệ00000000
3Bruno GodaHậu vệ00000000
30Bruno BogojevićTiền đạo00000006.2
20Dominik DoganTiền đạo00000006.6
9Duje ČopTiền đạo20000006
27Simun ButicTiền đạo00000000
7Näis DjouahraTiền đạo20000007.8
Thẻ đỏ
34Mladen DevetakHậu vệ20000006.8
17Luka MenaloTiền đạo00000007.1
15Jovan ManevHậu vệ00000000
10Toni FrukTiền vệ30110007.5
Bàn thắng
14Amer GojakTiền vệ10000006.2
45Ante MajstorovićHậu vệ00000007.6
6Stjepan RadeljićHậu vệ10001007.5
18Lindon SelahiTiền vệ10000006.6
13Martin ZlomislićThủ môn00000006.7
8Dejan PetrovićTiền vệ00000006.6
99Aleksa TodorovicThủ môn00000000

Rijeka vs HNK Sibenik ngày 08-03-2025 - Thống kê cầu thủ