Nyiregyhaza
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15A. TemesváriHậu vệ00000005.54
12Milan KovacsTiền vệ10010005.71
Thẻ vàng
24Krisztián KeresztesHậu vệ00000005.43
8Aboubakar KeitaTiền vệ00010005.9
3Ranko JokićHậu vệ10000005.3
Thẻ vàng
44Pavlos CorreaHậu vệ00000006
32Balazs TothThủ môn00000006.14
14Dominik NagyTiền đạo00000000
90Krisztian KovacsHậu vệ00000005.69
95Béla Csongor FejérThủ môn00000000
27Márton EppelTiền đạo00000006.28
Thẻ vàng
66Barna BenczenleitnerHậu vệ00000005.49
9Peter BekeTiền đạo00000006.23
28Ognjen RadosevicTiền vệ10000005.62
7Jaroslav NavratilTiền đạo00010005.97
77Barnabas NagyHậu vệ00000005.76
-Darko VelkovskiHậu vệ00000000
55Žan MedvedTiền đạo00000006.21
Ferencvarosi TC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
80Digbo MaigaTiền vệ00000006.9
3Stefan GartenmannHậu vệ00000007.33
17Eldar ĆivićHậu vệ00002008.59
27Ibrahim CisséHậu vệ00000007.47
15Mohammad Abu FaniTiền vệ10010006.6
89Dávid GrófThủ môn00000000
32Aleksandar·CirkovicTiền đạo00000000
90Dénes DibuszThủ môn00000006.84
64alex tothTiền vệ20122009.89
Bàn thắng
19Barnabás VargaTiền đạo20100007.03
Bàn thắng
66Júlio RomãoTiền vệ00010007
99Cristian RamírezHậu vệ00000000
70Isaac PappoeTiền vệ00000000
5Naby KeïtaTiền vệ00000000
24Tosin KehindeTiền đạo00000000
75Lenny JosephTiền đạo10101007.5
Bàn thắng
22Gábor SzalaiHậu vệ10010007.85
11SaldanhaTiền đạo20221009.93
Bàn thắngThẻ đỏ
8Aleksandar PešićTiền đạo30210008.71
Bàn thắng
25Cebrail·MakreckisHậu vệ10010006.55
Thẻ vàng

Ferencvarosi TC vs Nyiregyhaza ngày 20-04-2025 - Thống kê cầu thủ