So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
1.75
0.82
0.96
2.75
0.84
1.21
5.20
9.60
Live
-0.98
1.75
0.82
0.91
3
0.91
1.25
5.30
8.60
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.22
7.5
0.04
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.93
1.75
0.93
0.93
3
0.93
1.25
6.00
10.00
Live
0.83
1.5
-0.97
0.93
3
0.93
1.29
5.50
9.00
Run
-0.44
0.25
0.35
-0.19
7.5
0.12
1.01
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.93
1.75
0.81
0.93
3
0.81
1.24
5.30
8.00
Live
-0.99
1.75
0.81
0.87
3
0.93
1.26
5.20
7.20
Run
-0.50
0.25
0.34
-0.38
7.5
0.24
1.05
8.20
22.00
188betSớm
-0.99
1.75
0.83
0.97
2.75
0.85
1.21
5.20
9.60
Live
-0.95
1.75
0.81
0.92
3
0.92
1.26
5.30
8.50
Run
-0.18
0.25
0.04
-0.21
7.5
0.05
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
1.00
1.75
0.82
0.75
2.75
-0.95
1.23
4.95
7.70
Live
-0.97
1.75
0.81
0.90
3
0.92
1.26
5.00
7.60
Run
-0.61
0.25
0.45
-0.42
7.5
0.28
1.05
8.20
22.00

Bên nào sẽ thắng?

Ferencvarosi TC
ChủHòaKhách
Nyiregyhaza
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ferencvarosi TCSo Sánh Sức MạnhNyiregyhaza
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NB I-1] Ferencvarosi TC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281684522556157.1%
14941301031264.3%
14743221525150.0%
64201341466.7%
[HUN NB I-11] Nyiregyhaza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2876152548271125.0%
145451618191035.7%
14221093081114.3%
601501010.0%

Thành tích đối đầu

Ferencvarosi TC            
Chủ - Khách
NyiregyhazaFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCNyiregyhaza
NyiregyhazaFerencvarosi TC
NyiregyhazaFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCNyiregyhaza
Ferencvarosi TCNyiregyhaza
NyiregyhazaFerencvarosi TC
NyiregyhazaFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCNyiregyhaza
NyiregyhazaFerencvarosi TC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D115-12-240 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.17-0.22-0.73T0.92-1.250.90BX
HUN D101-09-242 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.73-0.22-0.17T0.89-0.800.93TH
HUN Cup24-04-241 - 2
(0 - 0)
2 - 8-0.15-0.22-0.75T0.96-1.250.80BT
HUN D114-03-150 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.17-0.24-0.71H0.85-1.250.97BX
HUN D124-08-143 - 1
(2 - 0)
4 - 3-0.74-0.22-0.16T0.80-0.80-0.98TT
HUN D112-03-100 - 0
(0 - 0)
- ---H0.921.000.86TX
HUN LC11-11-093 - 4
(3 - 2)
- ---T0.80-0.250.98TT
HUN D107-08-093 - 1
(2 - 0)
- ---B0.89-0.500.89BT
HUN LC04-08-094 - 0
(4 - 0)
- ---T0.881.000.90TT
HUN D113-04-052 - 0
(1 - 0)
- -0.23-0.29-0.63B-0.98-0.750.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Ferencvarosi TC            
Chủ - Khách
Ferencvarosi TCUjpesti
Ferencvarosi TCUjpesti
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCKecskemeti TE
Debrecin VSCFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCGyori ETO
Gyori ETOFerencvarosi TC
Fehervar VideotonFerencvarosi TC
FC Viktoria PlzenFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCPaksi SE Honlapja
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D106-04-252 - 0
(2 - 0)
4 - 2-0.78-0.20-0.15T0.901.50.92TX
HUN Cup02-04-253 - 1
(2 - 0)
5 - 2-0.63-0.27-0.22T0.810.75-0.99TT
HUN D130-03-251 - 1
(1 - 1)
9 - 2-0.20-0.25-0.67H0.92-10.90BX
HUN D116-03-254 - 0
(2 - 0)
8 - 4-0.77-0.21-0.14T0.961.50.80TT
HUN D109-03-250 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.22-0.25-0.65T0.80-1-0.98HX
HUN D102-03-252 - 2
(0 - 1)
9 - 2-0.75-0.22-0.15H0.781.250.98TT
HUN Cup27-02-253 - 3
(1 - 2)
2 - 6-0.25-0.26-0.64H0.93-0.750.77BT
HUN D123-02-251 - 3
(0 - 2)
1 - 8-0.25-0.29-0.59T0.91-0.750.91TT
UEFA EL20-02-253 - 0
(3 - 0)
8 - 1-0.60-0.25-0.20B0.850.75-0.97BT
HUN D116-02-250 - 2
(0 - 0)
6 - 3-0.68-0.24-0.20B0.8610.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Nyiregyhaza            
Chủ - Khách
Paksi SE HonlapjaNyiregyhaza
ZalaegerzsegTENyiregyhaza
NyiregyhazaPuskas Akademia
MTK HungariaNyiregyhaza
NyiregyhazaGyori ETO
ZalaegerzsegTENyiregyhaza
NyiregyhazaPuskas Akademia
NyiregyhazaUjpesti
Diosgyor VTKNyiregyhaza
NyiregyhazaKecskemeti TE
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D105-04-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.66-0.24-0.220.9410.88X
HUN Cup01-04-252 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.50-0.31-0.330.750.250.95X
HUN D129-03-250 - 2
(0 - 2)
8 - 4-0.28-0.29-0.55-0.99-0.50.81X
HUN D116-03-253 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.56-0.29-0.270.770.50.99T
HUN D108-03-250 - 1
(0 - 0)
0 - 7-0.40-0.30-0.420.9600.86X
HUN D101-03-250 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.53-0.29-0.300.880.50.88X
HUN Cup25-02-251 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.27-0.30-0.56-0.98-0.50.80X
HUN D122-02-250 - 0
(0 - 0)
0 - 9-0.43-0.30-0.390.8300.99X
HUN D115-02-251 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.50-0.29-0.33-0.990.50.81T
HUN D108-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.51-0.30-0.310.950.50.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Ferencvarosi TCSo sánh số liệuNyiregyhaza
  • 19Tổng số ghi bàn3
  • 1.9Trung bình ghi bàn0.3
  • 13Tổng số mất bàn11
  • 1.3Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Ferencvarosi TC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem7XemXem1XemXem18XemXem26.9%XemXem10XemXem38.5%XemXem15XemXem57.7%XemXem
13XemXem4XemXem0XemXem9XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem3XemXem1XemXem9XemXem23.1%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Nyiregyhaza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem1XemXem14XemXem42.3%XemXem11XemXem42.3%XemXem14XemXem53.8%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem
Ferencvarosi TC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem10XemXem0XemXem16XemXem38.5%XemXem9XemXem34.6%XemXem15XemXem57.7%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
13XemXem4XemXem0XemXem9XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Nyiregyhaza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem2XemXem11XemXem50%XemXem9XemXem34.6%XemXem12XemXem46.2%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ferencvarosi TCThời gian ghi bànNyiregyhaza
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    14
    0 Bàn
    8
    7
    1 Bàn
    7
    3
    2 Bàn
    4
    2
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    19
    14
    Bàn thắng H1
    23
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ferencvarosi TCChi tiết về HT/FTNyiregyhaza
  • 9
    5
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    1
    H/T
    6
    4
    H/H
    1
    6
    H/B
    0
    0
    B/T
    3
    2
    B/H
    3
    8
    B/B
ChủKhách
Ferencvarosi TCSố bàn thắng trong H1&H2Nyiregyhaza
  • 8
    3
    Thắng 2+ bàn
    6
    3
    Thắng 1 bàn
    9
    7
    Hòa
    2
    5
    Mất 1 bàn
    2
    9
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ferencvarosi TC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN Cup23-04-2025ChủMTK Hungaria4 Ngày
HUN D126-04-2025KháchMTK Hungaria7 Ngày
HUN D103-05-2025ChủPuskas Akademia14 Ngày
Nyiregyhaza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D126-04-2025ChủDebrecin VSC7 Ngày
HUN D103-05-2025KháchKecskemeti TE14 Ngày
HUN D110-05-2025ChủDiosgyor VTK21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 57.1%Thắng25.0% [7]
  • [8] 28.6%Hòa21.4% [7]
  • [4] 14.3%Bại53.6% [15]
  • Chủ/Khách
  • [9] 32.1%Thắng7.1% [2]
  • [4] 14.3%Hòa7.1% [2]
  • [1] 3.6%Bại35.7% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    52 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.86 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    48
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    1.71
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 20.00%Hòa33.33% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

Ferencvarosi TC VS Nyiregyhaza ngày 20-04-2025 - Thông tin đội hình