So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
4.5
0.80
0.90
5.5
0.80
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.56
0.25
0.26
-0.42
10.5
0.12
-
-
-
188betSớm
0.91
4.5
0.81
0.91
5.5
0.81
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.58
0.25
0.30
-0.43
10.5
0.15
-
-
-
SbobetSớm
0.83
4
0.93
0.91
5.75
0.85
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.40
0.25
0.10
-0.40
10.5
0.10
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Sparta Praha (w)
ChủHòaKhách
Slovan Liberec (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sparta Praha (w)So Sánh Sức MạnhSlovan Liberec (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 88%So Sánh Đối Đầu12%
  • Tất cả
  • 7T 3H 0B
    0T 3H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE Women's Liga -1] Sparta Praha (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
131300867391100.0%
7700534211100.0%
6600333181100.0%
64112451366.7%
[CZE Women's Liga -3] Slovan Liberec (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14815302525357.1%
7412171413457.1%
7403131112357.1%
64021581266.7%

Thành tích đối đầu

Sparta Praha (w)            
Chủ - Khách
Sparta Praha (W)Slovan Liberec (W)
Slovan Liberec (W)Sparta Praha (W)
Slovan Liberec (W)Sparta Praha (W)
Sparta Praha (W)Slovan Liberec (W)
Slovan Liberec (W)Sparta Praha (W)
Sparta Praha (W)Slovan Liberec (W)
Slovan Liberec (W)Sparta Praha (W)
Slovan Liberec (W)Sparta Praha (W)
Sparta Praha (W)Slovan Liberec (W)
Sparta Praha (W)Slovan Liberec (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE W109-11-246 - 1
(2 - 1)
13 - 2---T---
CZE W129-08-240 - 7
(0 - 5)
5 - 12-0.22-0.24-0.65T0.80-1.000.90TT
CZE W122-05-241 - 3
(0 - 1)
- ---T---
CZE W104-05-245 - 0
(1 - 0)
12 - 2---T---
INT CF23-02-242 - 3
(1 - 1)
- ---T---
CZE W121-10-230 - 0
(0 - 0)
9 - 2---H---
CZE W120-08-233 - 4
(1 - 2)
- ---T---
CZE W107-05-230 - 0
(0 - 0)
6 - 6---H---
CZE W103-05-232 - 2
(0 - 2)
4 - 1---H---
CZE W105-11-223 - 1
(1 - 1)
5 - 1---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Sparta Praha (w)            
Chủ - Khách
Slavia Praha (W)Sparta Praha (W)
Sparta Praha (W)FC Viktoria Plzen (W)
Sparta Praha (W)Slovacko (W)
FC Praha (W)Sparta Praha (W)
Sparta Praha (W)GKS Katowice (W)
Sparta Praha (W)Czarni Sosnowiec (W)
Sparta Praha (W)Nurnberg (W)
St. Polten (W)Sparta Praha (W)
RB Leipzig (W)Sparta Praha (W)
Sparta Praha (W)Carl Zeiss Jena (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE W129-03-251 - 1
(0 - 1)
13 - 6---H--
CZE W120-03-257 - 1
(5 - 0)
12 - 4---T--
CZE W115-03-253 - 0
(1 - 0)
5 - 2---T--
CZE W109-03-250 - 6
(0 - 2)
- ---T--
INT CF08-02-251 - 2
(1 - 2)
4 - 6-0.75-0.19-0.22B0.851.50.85TX
INT CF01-02-256 - 1
(4 - 0)
4 - 5---T--
INT CF29-01-256 - 0
(5 - 0)
7 - 5-0.51-0.27-0.38T0.780.250.92TT
INT CF25-01-252 - 1
(0 - 1)
- ---B--
INT CF18-01-257 - 1
(3 - 0)
- ---B--
INT CF11-01-253 - 2
(3 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%

Slovan Liberec (w)            
Chủ - Khách
FC Viktoria Plzen (W)Slovan Liberec (W)
Slovan Liberec (W)Horni Herspice (W)
Pardubice (W)Slovan Liberec (W)
Slovan Liberec (W)Slavia Praha (W)
Slovan Liberec (W)TJ Spartak Myjava(W)
FK Teplice (W)Slovan Liberec (W)
Sparta Praha (W)Slovan Liberec (W)
Slovan Liberec (W)Slovacko (W)
Slavia Praha (W)Slovan Liberec (W)
FC Praha (W)Slovan Liberec (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE W129-03-250 - 1
(0 - 0)
1 - 9-0.15-0.21-0.790.85-1.50.85X
CZE W123-03-253 - 0
(1 - 0)
8 - 0-0.83-0.19-0.140.821.750.88X
CZE W116-03-250 - 1
(0 - 1)
1 - 10-----
CZE W108-03-251 - 3
(0 - 2)
- -----
INT CF08-02-253 - 5
(0 - 0)
- -----
Cz WC22-11-240 - 6
(0 - 2)
1 - 7-----
CZE W109-11-246 - 1
(2 - 1)
13 - 2---T--
CZE W103-11-242 - 1
(1 - 1)
4 - 4-----
CZE W119-10-243 - 1
(2 - 0)
- -----
CZE W113-10-241 - 4
(0 - 0)
0 - 12-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%

Sparta Praha (w)So sánh số liệuSlovan Liberec (w)
  • 35Tổng số ghi bàn23
  • 3.5Trung bình ghi bàn2.3
  • 16Tổng số mất bàn19
  • 1.6Trung bình mất bàn1.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Sparta Praha (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3300100.0%Xem3100.0%00.0%Xem
Slovan Liberec (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Sparta Praha (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3300100.0%Xem3100.0%00.0%Xem
Slovan Liberec (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sparta Praha (w)Thời gian ghi bànSlovan Liberec (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    8
    0 Bàn
    0
    3
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    5
    2
    4+ Bàn
    17
    8
    Bàn thắng H1
    17
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sparta Praha (w)Chi tiết về HT/FTSlovan Liberec (w)
  • 7
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    7
    6
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
Sparta Praha (w)Số bàn thắng trong H1&H2Slovan Liberec (w)
  • 6
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sparta Praha (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE W119-04-2025ChủSlavia Praha (W)6 Ngày
CZE W104-05-2025KháchSlovacko (W)21 Ngày
CZE W111-05-2025KháchSlovan Liberec (W)28 Ngày
Slovan Liberec (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE W120-04-2025ChủSlovacko (W)7 Ngày
CZE W103-05-2025KháchSlavia Praha (W)20 Ngày
CZE W111-05-2025ChủSparta Praha (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 100.0%Thắng57.1% [8]
  • [0] 0.0%Hòa7.1% [8]
  • [0] 0.0%Bại35.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [7] 53.8%Thắng28.6% [4]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại21.4% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    86 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    6.62 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    53 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    4.08 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    4.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    2.14
  • TB mất điểm
    1.79
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [7] 87.50%thắng 2 bàn+33.33% [4]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn25.00% [3]
  • [1] 12.50%Hòa8.33% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [4]

Sparta Praha (w) VS Slovan Liberec (w) ngày 13-04-2025 - Thông tin đội hình