So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
0.75
-0.95
0.82
2.25
0.98
1.55
3.65
4.95
Live
0.77
0.75
-0.95
-0.98
2.25
0.78
1.54
3.55
5.20
Run
0.16
0
-0.34
-0.28
1.5
0.08
29.00
8.00
1.04
BET365Sớm
0.93
1
0.88
0.95
2.5
0.85
1.30
5.00
7.00
Live
0.77
0.75
-0.98
-0.98
2.25
0.77
1.57
3.25
5.75
Run
0.27
0
-0.39
-0.08
1.5
0.04
151.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.88
1
0.88
0.88
2.5
0.88
1.57
3.60
4.85
Live
-0.94
1
0.78
-0.95
2.25
0.77
1.58
3.45
5.10
Run
0.12
0
-0.28
-0.21
1.5
0.10
32.00
3.85
1.20
188betSớm
0.78
0.75
-0.94
0.83
2.25
0.99
1.55
3.65
4.95
Live
0.78
0.75
-0.94
-0.97
2.25
0.79
1.54
3.55
5.20
Run
0.17
0
-0.33
-0.27
1.5
0.09
29.00
8.00
1.04
SbobetSớm
0.85
0.75
0.99
-0.97
2.25
0.79
1.59
3.36
5.00
Live
0.85
0.75
0.99
-0.97
2.25
0.79
1.59
3.36
5.00
Run
-0.37
0.25
0.21
-0.19
1.5
0.05
23.00
4.07
1.20

Bên nào sẽ thắng?

Athletic Club (w)
ChủHòaKhách
Eibar (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Athletic Club (w)So Sánh Sức MạnhEibar (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 92%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Liga F Women-4] Athletic Club (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241428342144458.3%
12615131019750.0%
12813211125366.7%
64021071266.7%
[Liga F Women-8] Eibar (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
24969203233837.5%
12345919131225.0%
12624111320550.0%
623145933.3%

Thành tích đối đầu

Athletic Club (w)            
Chủ - Khách
Eibar (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Eibar (W)
Athletic Club Bibao (W)Eibar (W)
Eibar (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Eibar (W)
Athletic Club Bibao (W)Eibar (W)
Athletic Club Bibao (W)Eibar (W)
Athletic Club Bibao (W)Eibar (W)
Athletic Club Bibao (W)Eibar (W)
Eibar (W)Athletic Club Bibao (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD113-10-241 - 2
(0 - 1)
0 - 3-0.29-0.32-0.51T0.86-0.500.96TT
INT CF03-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.59-0.27-0.29T0.900.750.80TX
INT CF01-06-241 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.64-0.25-0.23H0.770.750.99TX
SPA WD128-04-240 - 2
(0 - 0)
6 - 2-0.34-0.32-0.46T0.90-0.250.92TX
SPA WD107-01-242 - 0
(1 - 0)
10 - 6-0.71-0.25-0.19T0.751.000.95TX
INT CF16-08-231 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.62-0.25-0.25H0.830.750.93TX
INT CF03-09-222 - 0
(1 - 0)
1 - 2---T---
INT CF10-08-221 - 0
(0 - 0)
7 - 5---T---
SPA WD102-02-223 - 1
(3 - 1)
7 - 2-0.69-0.23-0.20T-0.98-0.800.80TT
SPA WD125-09-211 - 2
(1 - 1)
2 - 7-0.32-0.29-0.51T0.87-0.500.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Athletic Club (w)            
Chủ - Khách
Colegio Aleman Valencia (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Barcelona (W)
RCD Espanyol (W)Athletic Club Bibao (W)
Cacereno (W)Athletic Club Bibao (W)
Sevilla FC (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)FC Levante Badalona (W)
Athletic Club Bibao (W)Madrid CFF (W)
Real Sociedad (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Real Betis (W)
UD Granadilla Tenerife Sur (W)Athletic Club Bibao (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD125-01-250 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.27-0.30-0.55T0.94-0.50.82TX
SPA WD118-01-250 - 2
(0 - 0)
0 - 6-0.05-0.09-0.98B0.84-3.250.98BX
SPA WD111-01-251 - 2
(0 - 1)
3 - 4-0.32-0.31-0.49T0.95-0.250.81TT
S Q C22-12-242 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.14-0.18-0.81B0.88-1.750.94BX
SPA WD115-12-242 - 5
(1 - 3)
1 - 1-0.34-0.31-0.47T0.93-0.250.89TT
SPA WD107-12-241 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.48-0.31-0.33T0.840.250.98TX
SPA WD123-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.52-0.29-0.32T0.930.50.83TX
SPA WD117-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.52-0.29-0.31B0.930.50.89BX
SPA WD110-11-243 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.72-0.24-0.16T-0.991.250.81TT
SPA WD102-11-242 - 1
(2 - 1)
5 - 3-0.44-0.32-0.36B-0.970.250.79BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Eibar (w)            
Chủ - Khách
Eibar (W)Granada CF(W)
Real Madrid (W)Eibar (W)
Eibar (W)Sevilla FC (W)
FC Levante Badalona (W)Eibar (W)
Eibar (W)Real Sociedad (W)
Atletico de Madrid (W)Eibar (W)
Madrid CFF (W)Eibar (W)
Eibar (W)UD Granadilla Tenerife Sur (W)
CDEF Logrono (W)Eibar (W)
Barcelona (W)Eibar (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD125-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.30-0.33-0.491.00-0.250.76X
SPA WD119-01-250 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.98-0.09-0.050.8030.96X
SPA WD111-01-250 - 3
(0 - 2)
6 - 0-0.44-0.30-0.380.750-0.99T
SPA WD115-12-240 - 1
(0 - 1)
4 - 0-0.64-0.28-0.200.790.75-0.97X
SPA WD108-12-241 - 1
(1 - 1)
1 - 2-0.22-0.27-0.63-0.99-0.750.81X
SPA WD124-11-241 - 1
(0 - 0)
16 - 1-0.87-0.17-0.08-0.9720.79X
SPA WD116-11-242 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.70-0.24-0.18-0.971.250.79T
SPA WD110-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.33-0.32-0.460.92-0.250.90X
S Q C05-11-241 - 0
(0 - 0)
0 - 7-0.21-0.28-0.630.95-0.750.81X
SPA WD102-11-244 - 0
(3 - 0)
11 - 0---0.884.750.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

Athletic Club (w)So sánh số liệuEibar (w)
  • 15Tổng số ghi bàn5
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.5
  • 10Tổng số mất bàn12
  • 1.0Trung bình mất bàn1.2
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Athletic Club (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
6600100.0%Xem233.3%466.7%Xem
Eibar (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
650183.3%Xem116.7%583.3%Xem
Athletic Club (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Eibar (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem3XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Athletic Club (w)Thời gian ghi bànEibar (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    7
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    3
    Bàn thắng H1
    6
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Athletic Club (w)Chi tiết về HT/FTEibar (w)
  • 2
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    5
    8
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Athletic Club (w)Số bàn thắng trong H1&H2Eibar (w)
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    8
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Athletic Club (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD109-02-2025KháchReal Betis (W)7 Ngày
SPA WD116-02-2025ChủReal Sociedad (W)14 Ngày
SPA WD102-03-2025ChủReal Madrid (W)28 Ngày
Eibar (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD109-02-2025ChủMadrid CFF (W)7 Ngày
SPA WD116-02-2025KháchUD Granadilla Tenerife Sur (W)14 Ngày
SPA WD102-03-2025ChủBarcelona (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 58.3%Thắng37.5% [9]
  • [2] 8.3%Hòa25.0% [9]
  • [8] 33.3%Bại37.5% [9]
  • Chủ/Khách
  • [6] 25.0%Thắng25.0% [6]
  • [1] 4.2%Hòa8.3% [2]
  • [5] 20.8%Bại16.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.42 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.79
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn54.55% [6]
  • [0] 0.00%Hòa18.18% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Athletic Club (w) VS Eibar (w) ngày 02-02-2025 - Thông tin đội hình