So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.25
0.85
0.80
2.75
1.00
2.17
3.70
2.72
Live
0.82
-0.25
-0.94
0.98
3.25
0.88
2.62
3.70
2.23
Run
0.83
0
-0.95
-0.18
2.5
0.04
21.00
15.50
1.01
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
0.80
2.75
1.00
2.15
3.40
3.00
Live
0.77
-0.25
-0.98
0.97
3.25
0.82
2.75
3.80
2.25
Run
0.87
0
0.92
-0.16
2.5
0.09
51.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.95
0.25
0.91
0.85
2.75
0.99
2.06
3.45
2.88
Live
-0.90
0
0.78
0.76
3
-0.88
2.53
3.70
2.31
Run
-0.17
0.25
0.07
-0.14
2.5
0.06
300.00
9.40
1.01
188betSớm
0.98
0.25
0.86
0.81
2.75
-0.99
2.17
3.70
2.72
Live
0.83
-0.25
-0.93
0.97
3.25
0.91
2.60
3.75
2.24
Run
0.86
0
-0.96
-0.17
2.5
0.05
21.00
15.50
1.01
SbobetSớm
-0.94
0.25
0.78
0.85
2.75
0.97
2.29
3.27
2.63
Live
0.87
-0.25
-0.97
0.95
3.25
0.93
2.59
3.56
2.30
Run
0.91
0
0.99
-0.33
2.5
0.23
50.00
10.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Rapid Vienna (Youth)
ChủHòaKhách
Kapfenberg
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rapid Vienna (Youth)So Sánh Sức MạnhKapfenberg
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 42%So Sánh Đối Đầu58%
  • Tất cả
  • 2T 2H 3B
    3T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-9] Rapid Vienna (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2610412404634938.5%
13715221822653.8%
133371828121323.1%
6213513733.3%
[AUT 2.Liga-5] Kapfenberg
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251339404042552.0%
12714261922458.3%
13625142120546.2%
63031313950.0%

Thành tích đối đầu

Rapid Vienna (Youth)            
Chủ - Khách
KapfenbergRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)Kapfenberg
KapfenbergRapid Vienna (Youth)
KapfenbergRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)Kapfenberg
KapfenbergRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)Kapfenberg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D218-10-242 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.37-0.27-0.46B0.83-0.250.99BT
AUT D228-04-232 - 2
(1 - 1)
7 - 3-0.54-0.27-0.30H0.860.500.96TT
AUT D207-10-220 - 2
(0 - 1)
3 - 4-0.35-0.27-0.48T0.96-0.250.86TX
AUT D204-03-221 - 2
(0 - 1)
6 - 5-0.45-0.29-0.38T-0.970.250.79TT
AUT D214-08-210 - 3
(0 - 1)
7 - 3-0.56-0.29-0.28B0.750.50-0.93BT
AUT D207-05-211 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.46-0.29-0.37H0.980.250.84TX
AUT D204-12-200 - 3
(0 - 1)
3 - 3-0.45-0.27-0.38B-0.950.250.83BX

Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Rapid Vienna (Youth)            
Chủ - Khách
Rapid Vienna (Youth)SV Ried
Rapid Vienna (Youth)First Wien 1894
SKU AmstettenRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)Trenkwalder Admira Wacker
ASK VoitsbergRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)Austria Lustenau
Sturm Graz (Youth)Rapid Vienna (Youth)
SV HornRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)FC Vardar Skopje
Rapid Vienna (Youth)Obolon Kiev
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D211-04-250 - 5
(0 - 1)
10 - 6-0.18-0.22-0.69B0.82-1.251.00BT
AUT D204-04-251 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.42-0.28-0.40T0.8600.96TX
AUT D228-03-252 - 2
(0 - 0)
8 - 5-0.45-0.27-0.38H-0.980.250.80TT
AUT D214-03-250 - 3
(0 - 1)
4 - 3-0.33-0.29-0.48B0.96-0.250.86BT
AUT D207-03-253 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.46-0.28-0.36B0.980.250.84BT
AUT D228-02-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.47-0.28-0.35T0.900.250.92TX
AUT D222-02-251 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.48-0.25-0.37B0.880.250.94BX
INT CF15-02-251 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.29-0.22-0.64B0.78-10.92BX
INT CF05-02-251 - 3
(0 - 1)
- ---B--
INT CF01-02-255 - 1
(5 - 1)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Kapfenberg            
Chủ - Khách
FC LieferingKapfenberg
KapfenbergLafnitz
Austria LustenauKapfenberg
SK Austria KlagenfurtKapfenberg
KapfenbergASK Voitsberg
St.PoltenKapfenberg
KapfenbergSturm Graz (Youth)
Floridsdorfer ACKapfenberg
KapfenbergWolfsberger AC Amateure
Trenkwalder Admira WackerKapfenberg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D211-04-252 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.50-0.28-0.33-0.980.50.80X
AUT D204-04-256 - 4
(5 - 1)
6 - 6-0.49-0.27-0.340.820.251.00T
AUT D228-03-251 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.45-0.30-0.340.970.250.85T
INT CF20-03-253 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.75-0.20-0.171.001.50.82T
AUT D216-03-253 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.32-0.29-0.49-0.98-0.250.80T
AUT D207-03-253 - 1
(1 - 0)
10 - 5-0.54-0.29-0.270.850.50.97T
AUT D201-03-251 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.46-0.27-0.370.990.250.83X
AUT D221-02-251 - 1
(1 - 0)
9 - 6-0.44-0.30-0.36-0.980.250.80X
INT CF12-02-254 - 1
(3 - 1)
- -----
INT CF31-01-252 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.68-0.24-0.220.8010.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Rapid Vienna (Youth)So sánh số liệuKapfenberg
  • 11Tổng số ghi bàn19
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.9
  • 19Tổng số mất bàn18
  • 1.9Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Rapid Vienna (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem13XemXem0XemXem10XemXem56.5%XemXem15XemXem65.2%XemXem8XemXem34.8%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem9XemXem81.8%XemXem2XemXem18.2%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Kapfenberg
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem12XemXem1XemXem10XemXem52.2%XemXem11XemXem47.8%XemXem9XemXem39.1%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Rapid Vienna (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem5XemXem7XemXem47.8%XemXem10XemXem43.5%XemXem10XemXem43.5%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
622233.3%Xem00.0%466.7%Xem
Kapfenberg
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem12XemXem5XemXem6XemXem52.2%XemXem9XemXem39.1%XemXem7XemXem30.4%XemXem
11XemXem6XemXem3XemXem2XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rapid Vienna (Youth)Thời gian ghi bànKapfenberg
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    12
    0 Bàn
    3
    6
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    12
    14
    Bàn thắng H1
    6
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rapid Vienna (Youth)Chi tiết về HT/FTKapfenberg
  • 5
    7
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    13
    11
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    1
    B/B
ChủKhách
Rapid Vienna (Youth)Số bàn thắng trong H1&H2Kapfenberg
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    5
    Thắng 1 bàn
    13
    12
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    6
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rapid Vienna (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D226-04-2025KháchLafnitz5 Ngày
AUT D203-05-2025KháchSC Bregenz12 Ngày
AUT D210-05-2025ChủFC Liefering19 Ngày
Kapfenberg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D226-04-2025ChủSV Ried5 Ngày
AUT D203-05-2025KháchFirst Wien 189412 Ngày
AUT D210-05-2025ChủSV Stripfing Weiden19 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Rapid Vienna (Youth)
Chấn thương
Kapfenberg
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 38.5%Thắng52.0% [13]
  • [4] 15.4%Hòa12.0% [13]
  • [12] 46.2%Bại36.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [7] 26.9%Thắng24.0% [6]
  • [1] 3.8%Hòa8.0% [2]
  • [5] 19.2%Bại20.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    46 
  • TB được điểm
    1.54 
  • TB mất điểm
    1.77 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    1.60
  • TB mất điểm
    1.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    0.76
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 9.09%Hòa20.00% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [6] 54.55%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Rapid Vienna (Youth) VS Kapfenberg ngày 21-04-2025 - Thông tin đội hình