Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[FIN Ykkosliiga-8] Klubi 04 Helsinki |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 6 | 0 | 8 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 6 | 0 | 8 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | % |
6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 4 | 10 | 50.0% |
[FIN Ykkosliiga-6] Lahti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | % |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 6 | 12 | 66.7% |
Klubi 04 Helsinki |
Chủ - Khách |
---|
LahtiKlubi 04 Helsinki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN YCUP | 01-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.50 | -0.27 | -0.35 | B | -0.99 | 0.50 | 0.81 | B | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Klubi 04 Helsinki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CUP | 17-04-25 | 0 - 10 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | -0.62 | -0.22 | -0.24 | T | 1.00 | 1 | 0.82 | T | X |
INT CF | 05-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.62 | -0.24 | -0.26 | H | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | X |
FIN YCUP | 08-03-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 1 | -0.39 | -0.27 | -0.44 | T | -0.98 | 0 | 0.80 | T | T |
FIN YCUP | 01-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.68 | -0.23 | -0.19 | B | 0.80 | 1 | -0.98 | H | X |
INT CF | 15-02-25 | 2 - 5 (0 - 3) | 3 - 1 | -0.71 | -0.21 | -0.20 | B | 0.88 | 1.25 | 0.88 | B | T |
FIN YCUP | 09-02-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 7 - 1 | -0.47 | -0.28 | -0.37 | T | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | T |
FIN YCUP | 01-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.50 | -0.27 | -0.35 | B | -0.99 | 0.5 | 0.81 | B | X |
INT CF | 25-01-25 | 1 - 5 (1 - 3) | 7 - 1 | -0.74 | -0.21 | -0.18 | B | 0.78 | 1.25 | 0.98 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%
Lahti |
Chủ - Khách |
---|
Lahden ReipasLahti |
LahtiMP MIKELI |
TPS TurkuLahti |
LahtiSalPa |
LahtiLahden Reipas |
LahtiPK Keski Uusimaa |
LahtiFC Haka |
LahtiKuPs |
LahtiJIPPO |
JaPSLahti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CUP | 12-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 3 | -0.10 | -0.15 | -0.90 | 0.84 | -2.25 | 0.86 | X | ||
INT CF | 05-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 5 | -0.85 | -0.16 | -0.11 | 0.89 | 2 | 0.93 | X | ||
FIN YCUP | 29-03-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | -0.37 | -0.31 | -0.42 | -0.97 | 0 | 0.79 | T | ||
INT CF | 22-03-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 9 | -0.74 | -0.21 | -0.17 | 0.84 | 1.25 | 0.98 | H | ||
INT CF | 18-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.76 | -0.18 | -0.15 | 0.80 | 1.5 | 0.96 | X | ||
INT CF | 08-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.34 | -0.28 | -0.50 | 0.80 | -0.5 | -0.98 | X | ||
INT CF | 01-03-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN YCUP | 22-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.45 | -0.29 | -0.36 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | ||
FIN YCUP | 15-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.21 | -0.24 | -0.67 | 0.90 | -1 | 0.92 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%
Klubi 04 Helsinki |
Klubi 04 Helsinki |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D2 | 03-05-2025 | Khách | SJK Akatemia | 5 Ngày |
FIN D2 | 10-05-2025 | Khách | Ekenas IF Fotboll | 12 Ngày |
FIN D2 | 18-05-2025 | Chủ | TPS Turku | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D2 | 03-05-2025 | Chủ | SalPa | 5 Ngày |
FIN D2 | 13-05-2025 | Khách | JIPPO | 15 Ngày |
FIN D2 | 17-05-2025 | Chủ | SJK Akatemia | 19 Ngày |