[JPN J3-15] Matsumoto Yamaga FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | 9 | 15 | 28.6% |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | 3 | 20 | 50.0% |
5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 4 | 6 | 8 | 20.0% |
6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 4 | 7 | 16.7% |
[JPN J3-14] Kochi United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 15 | 9 | 14 | 22.2% |
5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 10 | 3 | 19 | 0.0% |
4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 5 | 6 | 7 | 50.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 10 | 5 | 16.7% |
Matsumoto Yamaga FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Matsumoto Yamaga FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D3 | 29-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.38 | -0.31 | -0.43 | H | -0.97 | 0 | 0.79 | H | X |
JPN LC | 26-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.28 | -0.34 | -0.50 | H | 0.83 | -0.5 | 0.99 | B | X |
JPN D3 | 23-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.47 | -0.31 | -0.34 | T | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | X |
JPN D3 | 09-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.39 | -0.30 | -0.43 | H | 1.00 | 0 | 0.82 | H | X |
JPN D3 | 01-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 6 | -0.32 | -0.32 | -0.47 | B | 0.97 | -0.25 | 0.85 | B | T |
JPN D3 | 23-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.35 | -0.31 | -0.46 | H | 0.91 | -0.25 | 0.91 | B | X |
JPN D3 | 07-12-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 4 - 5 | -0.46 | -0.33 | -0.33 | H | 0.93 | 0.25 | 0.83 | T | T |
JPN D3 | 01-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.51 | -0.31 | -0.30 | H | 0.96 | 0.5 | 0.86 | T | X |
JPN D3 | 24-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.38 | -0.31 | -0.43 | T | -0.99 | 0 | 0.75 | T | X |
JPN D3 | 16-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.59 | -0.29 | -0.24 | T | 0.91 | 0.75 | 0.91 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%
Kochi United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D3 | 23-03-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 6 - 9 | -0.50 | -0.32 | -0.30 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | ||
JPN LC | 20-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 6 | -0.08 | -0.16 | -0.88 | 0.93 | -2 | 0.83 | H | ||
JPN D3 | 15-03-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 12 | -0.36 | -0.31 | -0.45 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | T | ||
JPN D3 | 09-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.48 | -0.32 | -0.32 | 0.83 | 0.25 | 0.99 | T | ||
JPN D3 | 02-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.31 | -0.32 | -0.49 | -0.97 | -0.25 | 0.79 | T | ||
JPN D3 | 23-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 4 | -0.45 | -0.32 | -0.35 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | X | ||
JPN D3 | 16-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | -0.51 | -0.31 | -0.30 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | X | ||
JPN JFL | 07-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.51 | -0.29 | -0.31 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | X | ||
JPN JFL | 01-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | -0.47 | -0.30 | -0.35 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | X | ||
JPN JFL | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.63 | -0.28 | -0.20 | 0.80 | 0.75 | 0.96 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%
Matsumoto Yamaga FC |
Matsumoto Yamaga FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D3 | 12-04-2025 | Khách | Kamatamare Sanuki | 7 Ngày |
JPN D3 | 19-04-2025 | Chủ | Tochigi City | 14 Ngày |
JPN D3 | 26-04-2025 | Khách | Giravanz Kitakyushu | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D3 | 12-04-2025 | Chủ | Tochigi City | 7 Ngày |
JPN D3 | 19-04-2025 | Khách | Fukushima United FC | 14 Ngày |
JPN D3 | 03-05-2025 | Khách | Miyazaki | 28 Ngày |