Kochi United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Satoshi OsugiThủ môn00000000
Thẻ vàng
26Naoki SutohTiền vệ10102000
Bàn thắng
38Shunya SuzukiHậu vệ00003000
8Yui TakanoTiền vệ00000000
-Yota TanabeHậu vệ00000000
4Daichi KobayashiHậu vệ00000000
-Daisuke FukagawaHậu vệ00000000
72Konosuke FukumiyaHậu vệ00000000
-Asahi KaneharaTiền vệ00000000
1Raihei KurokawaThủ môn00000000
66Rinta MiyoshiTiền vệ00000000
24Hibiki okazawaTiền vệ00000000
10Taiga SasakiTiền vệ00000000
9Masaki ShintaniTiền đạo00000000
18Toshiki ToyaTiền đạo00000000
11Kokoro KobayashiTiền đạo20200000
Bàn thắng
16Shosei KozukiHậu vệ00000000
88Manato KudoTiền vệ10100000
Bàn thắng
19Sota MizunoTiền đạo10100000
Bàn thắng
-Yusei UchidaTiền đạo00000000
Matsumoto Yamaga FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
41Kaiga MurakoshiTiền vệ00000000
-Gen Matsumura-00000000
-Jun-Hyeon Kim-00000000
-Justin HommaHậu vệ00000000
11Hayato AsakawaTiền đạo00000000
46Reo·YasunagaTiền vệ00000000
15Kosuke YamamotoTiền vệ00000000
17Ryuhei·YamamotoHậu vệ00000000
4Shohei TakahashiHậu vệ00000000
19Hayato SugitaHậu vệ00000000
Thẻ vàng
1Issei OuchiThủ môn00000000
10Yusuke KikuiTiền vệ10000000
13Aozora IshiyamaTiền vệ00000000
40Daiki HiguchiHậu vệ00000000
22Kazuaki SasoTiền đạo00000000
18Hisashi OhashiTiền vệ00000000
-Tiago de Santana da SilvaTiền vệ00000000
-Lucas Vargas Cavalcanti-00000000
24Daiki OgawaHậu vệ00000000
27Jiyo NinomiyaHậu vệ00000000

Matsumoto Yamaga FC vs Kochi United ngày 05-04-2025 - Thống kê cầu thủ