So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
-0.5
0.75
0.85
3
0.85
3.30
3.65
1.75
Live
0.95
-0.5
0.75
0.92
3
0.78
3.25
3.70
1.75
Run
0.01
-0.25
-0.31
-0.31
2.5
0.01
13.00
11.00
1.01
BET365Sớm
0.95
-0.5
0.85
0.95
2.75
0.85
3.60
3.50
1.80
Live
0.85
-0.75
0.95
0.95
3
0.85
3.80
3.80
1.66
Run
-0.93
0
0.72
-0.12
2.5
0.06
81.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.98
-0.5
0.74
0.86
3
0.90
3.70
3.65
1.74
Live
-0.88
-0.5
0.64
-0.89
3
0.65
4.35
3.60
1.64
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.96
-0.5
0.76
0.86
3
0.86
3.30
3.65
1.75
Live
0.96
-0.5
0.76
0.93
3
0.79
3.25
3.70
1.75
Run
0.02
-0.25
-0.30
-0.30
2.5
0.02
13.00
11.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Favoritner AC
ChủHòaKhách
SC Mannsdorf
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Favoritner ACSo Sánh Sức MạnhSC Mannsdorf
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 12%So Sánh Đối Đầu88%
  • Tất cả
  • 0T 1H 2B
    2T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 3.Liga-12] Favoritner AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2264122438221227.3%
114251316141036.4%
11227112281318.2%
63128121050.0%
[AUT 3.Liga-1] SC Mannsdorf
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221264411642154.5%
1163219921454.5%
1163222721154.5%
6303169950.0%

Thành tích đối đầu

Favoritner AC            
Chủ - Khách
SC MannsdorfFavoritner AC
SC MannsdorfFavoritner AC
Favoritner ACSC Mannsdorf
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D316-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 6---B---
AUS D310-05-243 - 1
(2 - 1)
4 - 4---B---
AUS D313-10-232 - 2
(2 - 0)
2 - 3---H---

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Favoritner AC            
Chủ - Khách
MauerwerkFavoritner AC
Favoritner ACNeusiedl
Favoritner ACWaf Brigittenau
Favoritner ACSC Mannsworth
Favoritner ACTrenkwalder Admira (Youth)
Favoritner ACLafnitz
Favoritner ACStadlau
Favoritner ACAustria Wien (Youth)
Sportunion MauerFavoritner AC
Favoritner ACSR Donaufeld Wien
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D307-03-250 - 1
(0 - 0)
4 - 4---T--
AUS D328-02-250 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.41-0.28-0.46B0.9500.75BX
INT CF21-02-252 - 1
(1 - 0)
5 - 4---T--
INT CF16-02-252 - 2
(2 - 0)
4 - 1---H--
INT CF14-02-253 - 2
(3 - 2)
- ---T--
INT CF07-02-250 - 5
(0 - 4)
6 - 8-0.13-0.16-0.86B0.93-20.77BT
INT CF29-01-251 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.84-0.18-0.14H0.9220.78TX
INT CF24-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.20-0.20-0.75H0.80-1.50.90BX
AUS D309-11-243 - 1
(0 - 0)
6 - 4---B--
AUS D302-11-242 - 4
(1 - 3)
6 - 11-0.34-0.28-0.53B0.81-0.50.89BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

SC Mannsdorf            
Chủ - Khách
SC MannsdorfNeusiedl
SR Donaufeld WienSC Mannsdorf
Sturm Graz (Youth)SC Mannsdorf
First Vienna 1894 AmateurSC Mannsdorf
SC MannsdorfStadlau
Waf BrigittenauSC Mannsdorf
Wiener SCSC Mannsdorf
SC MannsdorfSV Gloggnitz
Wiener ViktoriaSC Mannsdorf
SC MannsdorfTraiskirchen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D307-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 1-----
AUS D301-03-250 - 5
(0 - 3)
4 - 7-----
INT CF15-02-251 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF11-02-254 - 2
(2 - 1)
2 - 2-0.18-0.20-0.770.85-1.50.85T
INT CF31-01-254 - 1
(2 - 1)
5 - 2-0.89-0.14-0.110.772.250.93T
INT CF17-01-252 - 5
(1 - 3)
2 - 2-0.08-0.13-0.940.79-2.750.91T
AUS D309-11-242 - 2
(0 - 2)
5 - 2-----
AUS D301-11-243 - 1
(1 - 1)
9 - 3-0.77-0.21-0.170.901.50.80T
AUS D326-10-240 - 4
(0 - 2)
4 - 4-----
AUS D318-10-242 - 3
(0 - 2)
4 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Favoritner ACSo sánh số liệuSC Mannsdorf
  • 12Tổng số ghi bàn27
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.7
  • 20Tổng số mất bàn15
  • 2.0Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Favoritner AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
SC Mannsdorf
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem
Favoritner AC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
SC Mannsdorf
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Favoritner ACThời gian ghi bànSC Mannsdorf
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    11
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    4
    Bàn thắng H1
    5
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Favoritner ACChi tiết về HT/FTSC Mannsdorf
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    10
    14
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    0
    B/B
ChủKhách
Favoritner ACSố bàn thắng trong H1&H2SC Mannsdorf
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    10
    14
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Favoritner AC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D321-03-2025KháchASV Siegendorf7 Ngày
AUS D328-03-2025ChủKremser14 Ngày
AUS D304-04-2025KháchTraiskirchen21 Ngày
SC Mannsdorf
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D321-03-2025KháchKremser7 Ngày
AUS D328-03-2025ChủSV Oberwart14 Ngày
AUS D304-04-2025KháchAustria Wien (Youth)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 27.3%Thắng54.5% [12]
  • [4] 18.2%Hòa27.3% [12]
  • [12] 54.5%Bại18.2% [4]
  • Chủ/Khách
  • [4] 18.2%Thắng27.3% [6]
  • [2] 9.1%Hòa13.6% [3]
  • [5] 22.7%Bại9.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.09 
  • TB mất điểm
    1.73 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.86
  • TB mất điểm
    0.73
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.41
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+45.45% [5]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 18.18%Hòa9.09% [1]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [6] 54.55%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Favoritner AC VS SC Mannsdorf ngày 15-03-2025 - Thông tin đội hình