So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
1.25
0.92
1.00
2.75
0.80
1.35
4.35
6.50
Live
-0.98
1.5
0.82
0.96
2.75
0.86
1.31
4.75
7.80
Run
0.92
0.25
0.92
-0.74
2.5
0.55
2.61
1.48
16.50
BET365Sớm
0.98
1.25
0.83
0.80
2.5
1.00
1.44
4.00
5.75
Live
0.95
1.5
0.85
1.00
2.75
0.80
1.33
4.20
7.50
Run
0.35
0
-0.48
-0.13
2.5
0.07
10.00
1.05
15.00
Mansion88Sớm
-0.99
1.5
0.79
-0.98
2.75
0.78
1.26
4.90
8.20
Live
0.98
1.5
0.82
0.93
2.75
0.87
1.29
4.75
7.50
Run
-0.98
0.25
0.82
-0.69
2.5
0.51
2.69
1.46
16.00
188betSớm
0.91
1.25
0.93
-0.99
2.75
0.81
1.35
4.35
6.50
Live
-0.97
1.5
0.83
0.96
2.75
0.88
1.31
4.75
7.80
Run
0.88
0.25
0.98
-0.76
2.5
0.60
2.53
1.51
16.50
SbobetSớm
0.86
1.25
0.92
0.78
2.5
1.00
1.31
3.96
6.30
Live
0.82
1.25
0.98
0.98
2.75
0.82
1.32
4.10
6.50
Run
0.54
0
-0.70
-0.21
2.5
0.07
4.93
1.21
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Nam Dinh FC
ChủHòaKhách
Ho Chi Minh City FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nam Dinh FCSo Sánh Sức MạnhHo Chi Minh City FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[VIE National Champion League-1] Nam Dinh FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181053311335155.6%
961218819166.7%
944113516144.4%
6312891050.0%
[VIE National Champion League-10] Ho Chi Minh City FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
184951523211022.2%
93427913933.3%
91538148911.1%
613269616.7%

Thành tích đối đầu

Nam Dinh FC            
Chủ - Khách
Ho Chi Minh CityNam Dinh FC
Ho Chi Minh CityNam Dinh FC
Nam Dinh FCHo Chi Minh City
Nam Dinh FCHo Chi Minh City
Ho Chi Minh CityNam Dinh FC
Nam Dinh FCHo Chi Minh City
Nam Dinh FCHo Chi Minh City
Ho Chi Minh CityNam Dinh FC
Ho Chi Minh CityNam Dinh FC
Nam Dinh FCHo Chi Minh City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D111-11-240 - 3
(0 - 2)
7 - 2-0.31-0.31-0.50T0.82-0.501.00TT
VIE D115-06-241 - 1
(1 - 0)
0 - 7-0.26-0.28-0.58H0.90-0.750.92BX
VIE D103-11-232 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.62-0.27-0.22T0.850.750.99TT
VIE D103-02-231 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.68-0.26-0.19T0.901.000.86TX
VIE D104-09-220 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.50-0.29-0.33T1.000.500.82TX
VIE D107-08-222 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.46-0.34-0.32T0.900.250.86TT
VIE D118-04-213 - 2
(1 - 0)
4 - 10-0.44-0.33-0.38T0.710.000.99TT
INT CF26-12-202 - 1
(0 - 0)
- -0.72-0.24-0.19B0.90-0.800.80TH
VIE D126-09-205 - 1
(3 - 1)
5 - 5-0.67-0.25-0.21B0.911.000.85BT
VIE D115-09-191 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.40-0.30-0.42H0.910.000.85HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Nam Dinh FC            
Chủ - Khách
Nam Dinh FCHai Phong
Cong An Ha NoiNam Dinh FC
Viettel FCNam Dinh FC
Nam Dinh FCBinh Dinh
Hiroshima SanfrecceNam Dinh FC
Nam Dinh FCHiroshima Sanfrecce
Nam Dinh FCHanoi FC
Binh DinhNam Dinh FC
Nam Dinh FCViettel FC
Thanh HoaNam Dinh FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D106-04-252 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.58-0.29-0.25T0.930.750.89TX
VIE D108-03-251 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.45-0.30-0.35H1.000.250.82TX
VIE D128-02-250 - 2
(0 - 1)
10 - 2-0.38-0.36-0.37T0.8500.97TX
VIE D124-02-253 - 1
(1 - 1)
5 - 5-0.68-0.24-0.18T0.8211.00TT
ACL219-02-254 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.90-0.13-0.09B0.982.50.84BH
ACL212-02-250 - 3
(0 - 0)
1 - 5-0.17-0.22-0.74B0.91-1.250.85BH
VIE D105-02-252 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.47-0.29-0.33T0.900.250.92TT
VIE D124-01-250 - 0
(0 - 0)
0 - 10-0.27-0.30-0.56H-0.98-0.50.80BX
VIE D119-01-250 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.56-0.29-0.26B-0.980.750.80BX
VIE D114-01-251 - 1
(0 - 0)
10 - 7-0.41-0.30-0.41H0.9100.91HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Ho Chi Minh City FC            
Chủ - Khách
Ho Chi Minh CitySong Lam Nghe An
Quang NamHo Chi Minh City
Ho Chi Minh CityHoang Anh Gia Lai
Da NangHo Chi Minh City
Ho Chi Minh CityThanh Hoa
Hai PhongHo Chi Minh City
Ho Chi Minh CityDa Nang
Hoang Anh Gia LaiHo Chi Minh City
Ho Chi Minh CityDong Tam Long An
Hong Linh Ha TinhHo Chi Minh City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D106-04-251 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.47-0.32-0.330.890.250.93X
VIE D109-03-253 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.47-0.33-0.320.860.250.96T
VIE D102-03-251 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.48-0.33-0.310.810.25-0.99X
VIE D123-02-251 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.52-0.32-0.280.920.50.90H
VIE D114-02-252 - 2
(0 - 1)
- -0.34-0.32-0.460.85-0.250.97T
VIE D108-02-252 - 0
(2 - 0)
4 - 1-0.50-0.32-0.30-0.990.50.81X
VIE D124-01-251 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.52-0.33-0.270.920.50.90X
VIE D117-01-252 - 2
(1 - 0)
1 - 6-0.43-0.33-0.36-0.930.250.75T
INT CF10-01-253 - 2
(1 - 1)
8 - 4-----
VIE D120-11-241 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.51-0.34-0.250.960.50.86H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Nam Dinh FCSo sánh số liệuHo Chi Minh City FC
  • 11Tổng số ghi bàn13
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.3
  • 12Tổng số mất bàn14
  • 1.2Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Nam Dinh FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem10XemXem1XemXem6XemXem58.8%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Ho Chi Minh City FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Nam Dinh FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem5XemXem29.4%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem
Ho Chi Minh City FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem4XemXem7XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Nam Dinh FCThời gian ghi bànHo Chi Minh City FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    10
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    1
    Bàn thắng H1
    7
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Nam Dinh FCChi tiết về HT/FTHo Chi Minh City FC
  • 3
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    9
    11
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Nam Dinh FCSố bàn thắng trong H1&H2Ho Chi Minh City FC
  • 4
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    10
    13
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nam Dinh FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D120-04-2025KháchDa Nang7 Ngày
VIE D126-04-2025ChủBecamex Binh Duong13 Ngày
VIE D104-05-2025KháchHanoi FC21 Ngày
Ho Chi Minh City FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D118-04-2025KháchCong An Ha Noi5 Ngày
VIE D125-04-2025ChủHong Linh Ha Tinh12 Ngày
VIE D104-05-2025KháchThanh Hoa21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 55.6%Thắng22.2% [4]
  • [5] 27.8%Hòa50.0% [4]
  • [3] 16.7%Bại27.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [6] 33.3%Thắng5.6% [1]
  • [1] 5.6%Hòa27.8% [5]
  • [2] 11.1%Bại16.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.72 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.28
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.39
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 44.44%Hòa50.00% [5]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Nam Dinh FC VS Ho Chi Minh City FC ngày 13-04-2025 - Thông tin đội hình