Petrojet
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Zyad FaragTiền vệ00000000
21Ahmed FaroukTiền đạo00000000
7Abdelaziz El SayedHậu vệ00000000
17Adham HamedTiền vệ00000000
6Abdallah MahmoudHậu vệ00000000
5Hady ReyadHậu vệ21000000
-Ahmed Abdel MawgodTiền đạo00000000
12Hamed Mohamed Mahmoud HamdanHậu vệ30010000
-Ahmed Reda HashemTiền vệ30001000
29G. ChicodayTiền vệ00020000
3Islam AbdallahHậu vệ00000000
77Mohamed KhalifaThủ môn00001000
95Mahmoud Shedid KenawiHậu vệ00010000
18Tawfik MohamedHậu vệ40000010
14Mostafa El GamalTiền vệ10100000
Bàn thắng
33Rashad MetwallyTiền vệ30110000
Bàn thắng
20Ismaila Bamba MaricoTiền đạo20000000
8Mohamed Ali OsmanTiền vệ00000000
-Mohamed FawziThủ môn00000000
9Mohamed Hesham HassanTiền đạo00000000
Al Masry
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Karim El ErakiHậu vệ00000000
29Mohamed HashemHậu vệ00000000
10Karim BamboTiền đạo00000000
9Salah MohsenTiền đạo30000000
8Hassan AliTiền vệ00000000
Thẻ vàng
24Pape Abasse BadjiTiền đạo10000000
6Mohamed MakhloufTiền vệ00000000
-Khaled El GhandourTiền vệ00000000
20Ahmed Eid Mohamed Gad El HakHậu vệ10010000
-Mohamed ShehataHậu vệ00000000
-Samir FekriTiền vệ00001000
33L. AmankonaTiền đạo10000000
26Khaled SobhiHậu vệ20100000
Bàn thắng
30Abderrahim DeghmoumTiền vệ10000000
Thẻ vàng
35A. BahTiền vệ00000000
14Mahmoud HamadaTiền vệ10000000
15Ahmed El ArmoutyTiền đạo00000000
13Amr Saadawy Salem IsmailHậu vệ00000000
4Mohamed DabashHậu vệ00000000
18Mahmoud HamdyThủ môn00000000

Petrojet vs Al Masry ngày 23-01-2025 - Thống kê cầu thủ