So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
1.5
0.89
0.89
2.75
0.87
1.26
4.90
8.10
Live
0.86
1.5
0.96
0.65
2.75
-0.85
1.25
5.00
8.40
Run
0.65
0
-0.83
-0.52
3.5
0.32
1.06
7.20
26.00
BET365Sớm
0.90
1.25
0.90
0.88
2.5
0.93
1.40
4.33
6.00
Live
0.85
1.5
0.95
0.80
3
1.00
1.33
5.00
6.25
Run
0.80
0
1.00
-0.18
3.5
0.11
1.04
13.00
67.00
Mansion88Sớm
0.86
1.5
0.98
0.77
2.75
-0.95
1.25
4.90
8.60
Live
0.89
1.5
0.95
0.63
2.75
-0.81
1.29
4.75
7.10
Run
-0.79
0.25
0.63
-0.70
3.5
0.52
1.12
4.75
42.00
188betSớm
0.88
1.5
0.90
0.90
2.75
0.88
1.26
4.90
8.10
Live
0.87
1.5
0.97
0.66
2.75
-0.84
1.25
5.00
8.40
Run
0.68
0
-0.84
-0.42
3.5
0.24
1.04
8.30
29.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.72
0
-0.88
-0.31
3.5
0.17
1.03
6.70
300.00

Bên nào sẽ thắng?

NK Brinje Grosuplje
ChủHòaKhách
NK Svoboda Ljubljana
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NK Brinje GrosupljeSo Sánh Sức MạnhNK Svoboda Ljubljana
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 64%So Sánh Phong Độ36%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 2.Liga-5] NK Brinje Grosuplje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221075382437545.5%
1054115619750.0%
12534231818441.7%
6312661050.0%
[SLO 2.Liga-13] NK Svoboda Ljubljana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2256112330211322.7%
113351014121327.3%
11236131691018.2%
6303814950.0%

Thành tích đối đầu

NK Brinje Grosuplje            
Chủ - Khách
NK Svoboda LjubljanaNK Brinje Grosuplje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D218-08-241 - 2
(1 - 1)
7 - 8---T---

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

NK Brinje Grosuplje            
Chủ - Khách
Stupcanica OlovoNK Brinje Grosuplje
VyskovNK Brinje Grosuplje
NK Orijent RijekaNK Brinje Grosuplje
Fehervar VideotonNK Brinje Grosuplje
SK Austria KlagenfurtNK Brinje Grosuplje
NK Brinje GrosupljeND Beltinci
NK Brinje GrosupljeND Gorica
MNK FC LjubljanaNK Brinje Grosuplje
NK Brinje GrosupljeKrka
NK Brinje GrosupljeNK Aluminij
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF18-02-252 - 0
(1 - 0)
2 - 12-0.36-0.28-0.51B0.94-0.250.76BX
INT CF11-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 6---H--
INT CF01-02-250 - 1
(0 - 0)
2 - 2---T--
INT CF17-01-251 - 2
(0 - 1)
5 - 2-0.74-0.23-0.19T0.871.250.83TH
INT CF12-01-253 - 1
(0 - 0)
11 - 1-0.82-0.17-0.13B0.781.750.98BT
SLO D223-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 3---T--
SLO D215-11-240 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.38-0.30-0.44H0.77-0.25-0.95BX
SLO D210-11-241 - 6
(1 - 4)
3 - 6---T--
SLO D206-11-241 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.65-0.26-0.21H0.9610.80TX
SLO D203-11-241 - 0
(1 - 0)
9 - 5---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%

NK Svoboda Ljubljana            
Chủ - Khách
NK Svoboda LjubljanaSynot Slovacko
NK Svoboda LjubljanaKrka
ND BeltinciNK Svoboda Ljubljana
NK Svoboda LjubljanaNK Bilje
ND GoricaNK Svoboda Ljubljana
NK Svoboda LjubljanaTabor Sezana
MNK FC LjubljanaNK Svoboda Ljubljana
NK Svoboda LjubljanaDrava
NK AluminijNK Svoboda Ljubljana
NK Svoboda LjubljanaBistrica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF18-01-250 - 7
(0 - 3)
- -----
SLO D223-11-242 - 1
(1 - 0)
6 - 4-----
SLO D217-11-242 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.72-0.23-0.170.951.250.87X
SLO D209-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.40-0.30-0.450.9700.73X
SLO D202-11-242 - 5
(2 - 1)
5 - 4-----
SLO D227-10-240 - 2
(0 - 1)
2 - 4-----
SLO D219-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-----
SLO D213-10-241 - 2
(0 - 0)
6 - 5-0.51-0.27-0.330.960.50.80H
SLO D204-10-242 - 0
(1 - 0)
7 - 7-0.80-0.19-0.130.821.51.00X
SLO D227-09-240 - 2
(0 - 1)
6 - 5-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

NK Brinje GrosupljeSo sánh số liệuNK Svoboda Ljubljana
  • 14Tổng số ghi bàn9
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.9
  • 8Tổng số mất bàn20
  • 0.8Trung bình mất bàn2.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

NK Brinje Grosuplje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
NK Svoboda Ljubljana
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
410325.0%Xem00.0%375.0%Xem
NK Brinje Grosuplje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
NK Svoboda Ljubljana
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
40130.0%Xem00.0%4100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NK Brinje GrosupljeThời gian ghi bànNK Svoboda Ljubljana
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    10
    0 Bàn
    2
    6
    1 Bàn
    3
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    4
    Bàn thắng H1
    7
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NK Brinje GrosupljeChi tiết về HT/FTNK Svoboda Ljubljana
  • 1
    0
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    9
    10
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
NK Brinje GrosupljeSố bàn thắng trong H1&H2NK Svoboda Ljubljana
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    11
    13
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
NK Brinje Grosuplje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D209-03-2025KháchNK Rudar Velenje8 Ngày
SLO D216-03-2025ChủTriglav Gorenjska15 Ngày
SLO D223-03-2025KháchBistrica22 Ngày
NK Svoboda Ljubljana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D209-03-2025ChủTolmin8 Ngày
SLO D216-03-2025KháchNK Rudar Velenje15 Ngày
SLO D223-03-2025ChủJadran Dekani22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

NK Brinje Grosuplje
Chấn thương
NK Svoboda Ljubljana

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 45.5%Thắng22.7% [5]
  • [7] 31.8%Hòa27.3% [5]
  • [5] 22.7%Bại50.0% [11]
  • Chủ/Khách
  • [5] 22.7%Thắng9.1% [2]
  • [4] 18.2%Hòa13.6% [3]
  • [1] 4.5%Bại27.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.73 
  • TB mất điểm
    1.09 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.27 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    1.36
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 30.00%Hòa11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

NK Brinje Grosuplje VS NK Svoboda Ljubljana ngày 01-03-2025 - Thông tin đội hình